ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
198962 | 21/11/2023 15:23:19 | HuyMeme2 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
198948 | 21/11/2023 15:01:58 | HuyMeme2 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
198932 | 21/11/2023 14:02:22 | HuyMeme2 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198500 | 16/11/2023 22:22:53 | HuyMeme2 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198201 | 14/11/2023 15:22:59 | HuyMeme2 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
197712 | 10/11/2023 20:45:10 | HuyMeme2 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
197705 | 10/11/2023 20:37:07 | HuyMeme2 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
197704 | 10/11/2023 20:29:53 | HuyMeme2 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3396 KB |
197690 | 10/11/2023 20:02:42 | HuyMeme2 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197676 | 10/11/2023 19:19:44 | HuyMeme2 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197673 | 10/11/2023 19:00:03 | HuyMeme2 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3356 KB |
197670 | 10/11/2023 18:52:40 | HuyMeme2 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197666 | 10/11/2023 17:38:16 | HuyMeme2 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3376 KB |
197660 | 10/11/2023 17:15:48 | HuyMeme2 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
197658 | 10/11/2023 16:41:55 | HuyMeme2 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 10376 KB |
197628 | 10/11/2023 16:27:37 | HuyMeme2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197624 | 10/11/2023 16:25:51 | HuyMeme2 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
197607 | 10/11/2023 15:46:26 | HuyMeme2 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197606 | 10/11/2023 15:35:18 | HuyMeme2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197598 | 10/11/2023 15:05:37 | HuyMeme2 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
197572 | 10/11/2023 14:26:15 | HuyMeme2 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196969 | 08/11/2023 16:23:02 | HuyMeme2 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196962 | 08/11/2023 15:35:31 | HuyMeme2 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196956 | 08/11/2023 15:10:53 | HuyMeme2 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196949 | 08/11/2023 14:39:39 | HuyMeme2 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196947 | 08/11/2023 14:38:19 | HuyMeme2 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196629 | 06/11/2023 22:16:09 | HuyMeme2 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196627 | 06/11/2023 22:14:45 | HuyMeme2 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196408 | 06/11/2023 15:58:08 | HuyMeme2 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
196406 | 06/11/2023 15:53:09 | HuyMeme2 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
196404 | 06/11/2023 15:47:16 | HuyMeme2 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196392 | 06/11/2023 15:31:04 | HuyMeme2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196391 | 06/11/2023 15:24:43 | HuyMeme2 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196389 | 06/11/2023 15:15:01 | HuyMeme2 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2604 KB |
196388 | 06/11/2023 15:11:17 | HuyMeme2 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196387 | 06/11/2023 15:11:01 | HuyMeme2 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196386 | 06/11/2023 15:07:12 | HuyMeme2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
196385 | 06/11/2023 15:04:00 | HuyMeme2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
196382 | 06/11/2023 14:57:46 | HuyMeme2 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
196378 | 06/11/2023 14:55:27 | HuyMeme2 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
196373 | 06/11/2023 14:31:53 | HuyMeme2 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196363 | 06/11/2023 13:52:23 | HuyMeme2 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1840 KB |
196359 | 06/11/2023 13:41:27 | HuyMeme2 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196355 | 06/11/2023 13:29:56 | HuyMeme2 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
195484 | 02/11/2023 22:38:50 | HuyMeme2 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
195234 | 01/11/2023 15:52:55 | HuyMeme2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
195228 | 01/11/2023 15:43:55 | HuyMeme2 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195218 | 01/11/2023 15:30:49 | HuyMeme2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
195212 | 01/11/2023 15:26:37 | HuyMeme2 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195204 | 01/11/2023 15:19:34 | HuyMeme2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195164 | 01/11/2023 14:25:02 | HuyMeme2 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
195163 | 01/11/2023 14:21:28 | HuyMeme2 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
194934 | 30/10/2023 15:19:27 | HuyMeme2 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193902 | 24/10/2023 23:18:23 | HuyMeme2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193901 | 24/10/2023 23:17:13 | HuyMeme2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193900 | 24/10/2023 23:16:20 | HuyMeme2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
193562 | 22/10/2023 06:56:24 | HuyMeme2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193561 | 22/10/2023 06:55:07 | HuyMeme2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193560 | 22/10/2023 06:47:33 | HuyMeme2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193555 | 22/10/2023 06:44:04 | HuyMeme2 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193554 | 22/10/2023 06:39:25 | HuyMeme2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193536 | 21/10/2023 21:46:42 | HuyMeme2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
193531 | 21/10/2023 21:36:58 | HuyMeme2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193511 | 21/10/2023 17:09:43 | HuyMeme2 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193510 | 21/10/2023 17:06:21 | HuyMeme2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193509 | 21/10/2023 17:01:58 | HuyMeme2 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1100 KB |