ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270943 | 19/09/2024 20:44:26 | Huy | Xau04 - Độ dài xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
270940 | 19/09/2024 20:42:53 | Huy | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8264 KB |
270901 | 19/09/2024 20:21:53 | Huy | MMC02 - Số chia hết cho 3 | Python 3 | Accepted | 78 ms | 4624 KB |
270864 | 19/09/2024 19:53:58 | Huy | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
270856 | 19/09/2024 19:48:53 | Huy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | Python 3 | Accepted | 250 ms | 8360 KB |
269096 | 17/09/2024 20:38:40 | Huy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
269088 | 17/09/2024 20:33:17 | Huy | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
269079 | 17/09/2024 20:23:13 | Huy | VLF8 - Tổng mũ bốn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
269067 | 17/09/2024 20:13:58 | Huy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
269058 | 17/09/2024 20:04:26 | Huy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | Python 3 | Accepted | 421 ms | 44008 KB |
269057 | 17/09/2024 20:03:20 | Huy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | Python 3 | Accepted | 421 ms | 43972 KB |
269053 | 17/09/2024 19:50:57 | Huy | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
269048 | 17/09/2024 19:43:51 | Huy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1568 KB |
266015 | 14/09/2024 20:46:27 | Huy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | Python 3 | Accepted | 109 ms | 4888 KB |
266011 | 14/09/2024 20:41:52 | Huy | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
265994 | 14/09/2024 20:08:51 | Huy | CLRN2 - Số lớn hơn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
265985 | 14/09/2024 19:58:40 | Huy | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
265980 | 14/09/2024 19:51:37 | Huy | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
265977 | 14/09/2024 19:49:09 | Huy | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7196 KB |
265976 | 14/09/2024 19:48:19 | Huy | TTDG7 - Trung bình cộng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
265972 | 14/09/2024 19:44:27 | Huy | TTDG2 - Số gấp 3 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7204 KB |
265971 | 14/09/2024 19:42:23 | Huy | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7336 KB |
265970 | 14/09/2024 19:37:58 | Huy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
264558 | 12/09/2024 20:57:02 | Huy | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
264557 | 12/09/2024 20:54:04 | Huy | TTDG3 - Tính bình phương của một số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
264556 | 12/09/2024 20:52:41 | Huy | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | Python 3 | Accepted | 78 ms | 1568 KB |
264534 | 12/09/2024 20:41:59 | Huy | Ctc14 - Số thân thiện | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8376 KB |
264507 | 12/09/2024 20:23:46 | Huy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
264504 | 12/09/2024 20:22:25 | Huy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
264470 | 12/09/2024 19:57:37 | Huy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
264469 | 12/09/2024 19:53:54 | Huy | TONG - Tổng A + B | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |