ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
227007 | 01/07/2024 11:44:55 | HOGIABAO | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 7504 KB |
226988 | 01/07/2024 11:15:59 | HOGIABAO | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 46600 KB |
226974 | 01/07/2024 10:55:40 | HOGIABAO | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 11388 KB |
220037 | 28/05/2024 20:03:51 | HOGIABAO | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220030 | 28/05/2024 19:57:16 | HOGIABAO | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
220017 | 28/05/2024 19:40:02 | HOGIABAO | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
220015 | 28/05/2024 19:38:17 | HOGIABAO | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
219273 | 25/05/2024 20:11:24 | HOGIABAO | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8352 KB |
219270 | 25/05/2024 20:04:40 | HOGIABAO | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219264 | 25/05/2024 20:01:05 | HOGIABAO | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
218216 | 22/05/2024 20:07:44 | HOGIABAO | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8248 KB |
216047 | 16/05/2024 19:29:28 | HOGIABAO | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2564 KB |
216045 | 16/05/2024 19:25:14 | HOGIABAO | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
216043 | 16/05/2024 19:23:48 | HOGIABAO | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216040 | 16/05/2024 19:18:57 | HOGIABAO | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216038 | 16/05/2024 19:18:15 | HOGIABAO | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
215777 | 16/05/2024 17:17:35 | HOGIABAO | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
215772 | 16/05/2024 17:09:33 | HOGIABAO | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215769 | 16/05/2024 17:05:07 | HOGIABAO | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
215766 | 16/05/2024 16:58:44 | HOGIABAO | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2624 KB |