ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269336 | 17/09/2024 23:24:40 | DuongTuanNguyen | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4144 KB |
269323 | 17/09/2024 23:14:50 | DuongTuanNguyen | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269311 | 17/09/2024 23:04:53 | DuongTuanNguyen | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
269310 | 17/09/2024 23:02:40 | DuongTuanNguyen | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269307 | 17/09/2024 23:00:42 | DuongTuanNguyen | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
269306 | 17/09/2024 22:59:48 | DuongTuanNguyen | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
269301 | 17/09/2024 22:56:38 | DuongTuanNguyen | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269295 | 17/09/2024 22:52:11 | DuongTuanNguyen | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 12368 KB |
267780 | 16/09/2024 15:08:56 | DuongTuanNguyen | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267606 | 16/09/2024 14:24:14 | DuongTuanNguyen | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
267596 | 16/09/2024 14:22:14 | DuongTuanNguyen | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267324 | 15/09/2024 21:47:44 | DuongTuanNguyen | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267319 | 15/09/2024 21:46:06 | DuongTuanNguyen | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 7088 KB |
267314 | 15/09/2024 21:44:10 | DuongTuanNguyen | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267293 | 15/09/2024 21:32:21 | DuongTuanNguyen | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3392 KB |
267286 | 15/09/2024 21:29:21 | DuongTuanNguyen | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
266263 | 15/09/2024 08:18:32 | DuongTuanNguyen | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266261 | 15/09/2024 08:16:50 | DuongTuanNguyen | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266259 | 15/09/2024 08:14:52 | DuongTuanNguyen | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266258 | 15/09/2024 08:13:35 | DuongTuanNguyen | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266256 | 15/09/2024 08:08:31 | DuongTuanNguyen | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
266249 | 15/09/2024 07:56:15 | DuongTuanNguyen | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
266242 | 15/09/2024 07:50:49 | DuongTuanNguyen | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266192 | 14/09/2024 23:43:33 | DuongTuanNguyen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
266186 | 14/09/2024 23:39:20 | DuongTuanNguyen | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2648 KB |
266182 | 14/09/2024 23:34:12 | DuongTuanNguyen | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266181 | 14/09/2024 23:33:31 | DuongTuanNguyen | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266180 | 14/09/2024 23:32:18 | DuongTuanNguyen | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
266176 | 14/09/2024 23:29:08 | DuongTuanNguyen | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266168 | 14/09/2024 23:22:00 | DuongTuanNguyen | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266163 | 14/09/2024 23:20:25 | DuongTuanNguyen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3180 KB |
266135 | 14/09/2024 23:07:21 | DuongTuanNguyen | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266129 | 14/09/2024 22:59:48 | DuongTuanNguyen | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266106 | 14/09/2024 22:28:03 | DuongTuanNguyen | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266103 | 14/09/2024 22:26:10 | DuongTuanNguyen | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266090 | 14/09/2024 22:12:45 | DuongTuanNguyen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
266089 | 14/09/2024 22:11:10 | DuongTuanNguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266074 | 14/09/2024 21:51:01 | DuongTuanNguyen | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3392 KB |
266066 | 14/09/2024 21:40:13 | DuongTuanNguyen | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266051 | 14/09/2024 21:26:53 | DuongTuanNguyen | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
265710 | 14/09/2024 15:19:36 | DuongTuanNguyen | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265704 | 14/09/2024 15:15:32 | DuongTuanNguyen | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265696 | 14/09/2024 15:13:38 | DuongTuanNguyen | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3380 KB |
265684 | 14/09/2024 15:07:45 | DuongTuanNguyen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
265679 | 14/09/2024 15:05:22 | DuongTuanNguyen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265677 | 14/09/2024 15:03:44 | DuongTuanNguyen | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
265599 | 14/09/2024 13:37:15 | DuongTuanNguyen | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3348 KB |
265598 | 14/09/2024 13:34:27 | DuongTuanNguyen | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265597 | 14/09/2024 13:33:20 | DuongTuanNguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265596 | 14/09/2024 13:31:39 | DuongTuanNguyen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265595 | 14/09/2024 13:30:00 | DuongTuanNguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
265594 | 14/09/2024 13:28:36 | DuongTuanNguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 3380 KB |
265593 | 14/09/2024 13:26:51 | DuongTuanNguyen | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265590 | 14/09/2024 13:23:45 | DuongTuanNguyen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265587 | 14/09/2024 13:19:02 | DuongTuanNguyen | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265586 | 14/09/2024 13:17:31 | DuongTuanNguyen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265585 | 14/09/2024 13:15:56 | DuongTuanNguyen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2704 KB |
265584 | 14/09/2024 13:13:46 | DuongTuanNguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265581 | 14/09/2024 13:06:37 | DuongTuanNguyen | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265580 | 14/09/2024 13:01:57 | DuongTuanNguyen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265579 | 14/09/2024 12:59:04 | DuongTuanNguyen | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
265578 | 14/09/2024 12:57:34 | DuongTuanNguyen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265577 | 14/09/2024 12:54:35 | DuongTuanNguyen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265576 | 14/09/2024 12:52:06 | DuongTuanNguyen | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
265575 | 14/09/2024 12:51:11 | DuongTuanNguyen | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
265574 | 14/09/2024 12:49:29 | DuongTuanNguyen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265573 | 14/09/2024 12:42:57 | DuongTuanNguyen | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265571 | 14/09/2024 12:36:19 | DuongTuanNguyen | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2896 KB |
265570 | 14/09/2024 12:29:49 | DuongTuanNguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265569 | 14/09/2024 12:28:57 | DuongTuanNguyen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
265565 | 14/09/2024 12:21:15 | DuongTuanNguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
260619 | 07/09/2024 13:48:13 | DuongTuanNguyen | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260523 | 06/09/2024 22:08:25 | DuongTuanNguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3344 KB |
260507 | 06/09/2024 21:52:49 | DuongTuanNguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1692 KB |
260417 | 06/09/2024 20:56:28 | DuongTuanNguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260410 | 06/09/2024 20:54:46 | DuongTuanNguyen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260397 | 06/09/2024 20:50:07 | DuongTuanNguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260394 | 06/09/2024 20:49:08 | DuongTuanNguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260389 | 06/09/2024 20:48:01 | DuongTuanNguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260386 | 06/09/2024 20:46:51 | DuongTuanNguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260370 | 06/09/2024 20:44:06 | DuongTuanNguyen | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1588 KB |
260347 | 06/09/2024 20:35:54 | DuongTuanNguyen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2932 KB |
260345 | 06/09/2024 20:32:48 | DuongTuanNguyen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260343 | 06/09/2024 20:31:03 | DuongTuanNguyen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260318 | 06/09/2024 20:14:16 | DuongTuanNguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260310 | 06/09/2024 20:07:42 | DuongTuanNguyen | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260134 | 06/09/2024 16:13:53 | DuongTuanNguyen | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
260127 | 06/09/2024 16:12:04 | DuongTuanNguyen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260115 | 06/09/2024 16:06:57 | DuongTuanNguyen | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260032 | 06/09/2024 15:17:48 | DuongTuanNguyen | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260031 | 06/09/2024 15:17:15 | DuongTuanNguyen | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260015 | 06/09/2024 15:13:31 | DuongTuanNguyen | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260011 | 06/09/2024 15:12:20 | DuongTuanNguyen | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259906 | 06/09/2024 14:45:19 | DuongTuanNguyen | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
259902 | 06/09/2024 14:43:58 | DuongTuanNguyen | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259897 | 06/09/2024 14:42:26 | DuongTuanNguyen | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259893 | 06/09/2024 14:40:56 | DuongTuanNguyen | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2576 KB |
259888 | 06/09/2024 14:38:53 | DuongTuanNguyen | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259883 | 06/09/2024 14:36:50 | DuongTuanNguyen | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
259880 | 06/09/2024 14:35:45 | DuongTuanNguyen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259877 | 06/09/2024 14:35:01 | DuongTuanNguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259825 | 06/09/2024 14:25:27 | DuongTuanNguyen | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259819 | 06/09/2024 14:24:44 | DuongTuanNguyen | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259815 | 06/09/2024 14:23:08 | DuongTuanNguyen | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2544 KB |
259794 | 06/09/2024 14:19:54 | DuongTuanNguyen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259788 | 06/09/2024 14:18:44 | DuongTuanNguyen | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259782 | 06/09/2024 14:17:24 | DuongTuanNguyen | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259780 | 06/09/2024 14:16:37 | DuongTuanNguyen | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
259776 | 06/09/2024 14:15:36 | DuongTuanNguyen | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
259773 | 06/09/2024 14:14:57 | DuongTuanNguyen | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
259769 | 06/09/2024 14:14:03 | DuongTuanNguyen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259768 | 06/09/2024 14:13:41 | DuongTuanNguyen | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259765 | 06/09/2024 14:12:50 | DuongTuanNguyen | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259736 | 06/09/2024 12:26:56 | DuongTuanNguyen | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259281 | 04/09/2024 22:09:09 | DuongTuanNguyen | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
259238 | 04/09/2024 21:10:20 | DuongTuanNguyen | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4340 KB |