ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269683 | 18/09/2024 14:26:01 | Dat | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267746 | 16/09/2024 14:59:03 | Dat | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
267663 | 16/09/2024 14:39:36 | Dat | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267656 | 16/09/2024 14:36:27 | Dat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267591 | 16/09/2024 14:21:18 | Dat | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
263727 | 11/09/2024 16:29:18 | Dat | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
263707 | 11/09/2024 15:53:10 | Dat | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2996 KB |
263693 | 11/09/2024 15:26:05 | Dat | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
262412 | 10/09/2024 20:11:37 | Dat | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2596 KB |
262230 | 10/09/2024 15:11:18 | Dat | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262229 | 10/09/2024 15:10:47 | Dat | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262227 | 10/09/2024 15:08:42 | Dat | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2624 KB |
262220 | 10/09/2024 15:00:22 | Dat | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262218 | 10/09/2024 14:59:29 | Dat | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262216 | 10/09/2024 14:58:11 | Dat | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262213 | 10/09/2024 14:56:16 | Dat | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262211 | 10/09/2024 14:53:59 | Dat | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262207 | 10/09/2024 14:51:55 | Dat | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262205 | 10/09/2024 14:49:03 | Dat | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
262202 | 10/09/2024 14:46:28 | Dat | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261975 | 09/09/2024 22:00:01 | Dat | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261959 | 09/09/2024 21:46:01 | Dat | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261958 | 09/09/2024 21:44:59 | Dat | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261957 | 09/09/2024 21:43:40 | Dat | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2564 KB |
261950 | 09/09/2024 21:33:52 | Dat | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
261937 | 09/09/2024 21:21:39 | Dat | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261928 | 09/09/2024 21:10:43 | Dat | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2544 KB |
261922 | 09/09/2024 21:08:09 | Dat | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261919 | 09/09/2024 21:04:22 | Dat | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1476 KB |
261915 | 09/09/2024 21:02:33 | Dat | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1572 KB |
261906 | 09/09/2024 20:58:05 | Dat | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 4652 KB |
261892 | 09/09/2024 20:53:52 | Dat | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261889 | 09/09/2024 20:52:10 | Dat | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261879 | 09/09/2024 20:47:59 | Dat | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
261873 | 09/09/2024 20:44:59 | Dat | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
261615 | 09/09/2024 10:25:19 | Dat | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260998 | 07/09/2024 23:34:52 | Dat | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
260996 | 07/09/2024 23:29:29 | Dat | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
260995 | 07/09/2024 23:28:31 | Dat | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260993 | 07/09/2024 23:26:28 | Dat | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 12344 KB |
260992 | 07/09/2024 23:24:59 | Dat | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260989 | 07/09/2024 23:23:27 | Dat | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
260951 | 07/09/2024 22:02:42 | Dat | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260940 | 07/09/2024 21:53:47 | Dat | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
260939 | 07/09/2024 21:52:44 | Dat | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
260905 | 07/09/2024 19:58:55 | Dat | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260901 | 07/09/2024 19:50:12 | Dat | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3792 KB |
260479 | 06/09/2024 21:32:39 | Dat | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260475 | 06/09/2024 21:30:47 | Dat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2544 KB |
260464 | 06/09/2024 21:25:52 | Dat | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260454 | 06/09/2024 21:19:39 | Dat | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
260442 | 06/09/2024 21:12:26 | Dat | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260431 | 06/09/2024 21:09:21 | Dat | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
260428 | 06/09/2024 21:07:27 | Dat | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
260116 | 06/09/2024 16:07:03 | Dat | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260097 | 06/09/2024 15:57:12 | Dat | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260088 | 06/09/2024 15:55:21 | Dat | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260029 | 06/09/2024 15:17:05 | Dat | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
260010 | 06/09/2024 15:12:00 | Dat | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
259994 | 06/09/2024 15:07:23 | Dat | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259914 | 06/09/2024 14:47:46 | Dat | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
259905 | 06/09/2024 14:44:21 | Dat | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259848 | 06/09/2024 14:28:33 | Dat | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259809 | 06/09/2024 14:22:10 | Dat | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
259752 | 06/09/2024 14:03:08 | Dat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
259747 | 06/09/2024 13:51:32 | Dat | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
259719 | 05/09/2024 23:27:52 | Dat | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 843 ms | 3808 KB |
259715 | 05/09/2024 23:24:00 | Dat | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2344 KB |
259714 | 05/09/2024 23:22:25 | Dat | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259713 | 05/09/2024 23:21:18 | Dat | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259712 | 05/09/2024 23:18:46 | Dat | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259711 | 05/09/2024 23:17:50 | Dat | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259710 | 05/09/2024 23:14:54 | Dat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2544 KB |
259709 | 05/09/2024 23:13:03 | Dat | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3344 KB |
259708 | 05/09/2024 23:11:20 | Dat | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259707 | 05/09/2024 23:09:26 | Dat | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259705 | 05/09/2024 23:06:39 | Dat | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
259704 | 05/09/2024 23:04:24 | Dat | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1544 KB |
259377 | 04/09/2024 23:36:50 | Dat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
259368 | 04/09/2024 23:26:58 | Dat | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259367 | 04/09/2024 23:25:41 | Dat | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259366 | 04/09/2024 23:24:11 | Dat | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259362 | 04/09/2024 23:23:23 | Dat | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
259359 | 04/09/2024 23:20:17 | Dat | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3364 KB |
259346 | 04/09/2024 23:14:11 | Dat | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258977 | 04/09/2024 16:42:35 | Dat | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2564 KB |
258968 | 04/09/2024 16:33:36 | Dat | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258965 | 04/09/2024 16:31:38 | Dat | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258964 | 04/09/2024 16:30:20 | Dat | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3360 KB |
258963 | 04/09/2024 16:27:59 | Dat | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258957 | 04/09/2024 16:23:46 | Dat | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
258952 | 04/09/2024 16:20:51 | Dat | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258949 | 04/09/2024 16:19:32 | Dat | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258945 | 04/09/2024 16:17:05 | Dat | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258943 | 04/09/2024 16:16:46 | Dat | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258941 | 04/09/2024 16:15:32 | Dat | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
258939 | 04/09/2024 16:13:51 | Dat | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258901 | 04/09/2024 15:56:44 | Dat | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
258893 | 04/09/2024 15:48:19 | Dat | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
258891 | 04/09/2024 15:46:07 | Dat | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258889 | 04/09/2024 15:45:34 | Dat | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2976 KB |
258888 | 04/09/2024 15:44:29 | Dat | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3376 KB |
258885 | 04/09/2024 15:43:39 | Dat | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
258882 | 04/09/2024 15:42:31 | Dat | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258878 | 04/09/2024 15:39:03 | Dat | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1112 KB |
258876 | 04/09/2024 15:37:38 | Dat | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
258746 | 03/09/2024 23:34:55 | Dat | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3248 KB |
258736 | 03/09/2024 23:25:56 | Dat | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258735 | 03/09/2024 23:25:06 | Dat | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258732 | 03/09/2024 23:23:12 | Dat | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258731 | 03/09/2024 23:22:40 | Dat | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
258727 | 03/09/2024 23:19:50 | Dat | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258724 | 03/09/2024 23:17:01 | Dat | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
258723 | 03/09/2024 23:16:27 | Dat | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2952 KB |
258719 | 03/09/2024 23:13:38 | Dat | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258717 | 03/09/2024 23:12:09 | Dat | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
258716 | 03/09/2024 23:11:16 | Dat | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258711 | 03/09/2024 23:06:57 | Dat | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258710 | 03/09/2024 23:05:31 | Dat | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258709 | 03/09/2024 23:03:52 | Dat | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258701 | 03/09/2024 22:59:16 | Dat | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258696 | 03/09/2024 22:56:45 | Dat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258686 | 03/09/2024 22:48:03 | Dat | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258679 | 03/09/2024 22:42:18 | Dat | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
258675 | 03/09/2024 22:40:15 | Dat | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258673 | 03/09/2024 22:39:21 | Dat | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
258671 | 03/09/2024 22:36:57 | Dat | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2916 KB |
258670 | 03/09/2024 22:35:32 | Dat | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258665 | 03/09/2024 22:33:28 | Dat | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258648 | 03/09/2024 22:19:33 | Dat | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258646 | 03/09/2024 22:15:43 | Dat | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258630 | 03/09/2024 22:06:43 | Dat | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257639 | 01/09/2024 16:43:07 | Dat | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257631 | 01/09/2024 16:37:50 | Dat | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2700 KB |
257630 | 01/09/2024 16:35:42 | Dat | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257629 | 01/09/2024 16:31:32 | Dat | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
257621 | 01/09/2024 16:20:51 | Dat | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
257619 | 01/09/2024 16:17:58 | Dat | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257618 | 01/09/2024 16:15:54 | Dat | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
257617 | 01/09/2024 16:15:25 | Dat | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2588 KB |
257616 | 01/09/2024 16:14:47 | Dat | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257611 | 01/09/2024 16:11:28 | Dat | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257608 | 01/09/2024 16:08:46 | Dat | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257602 | 01/09/2024 16:06:37 | Dat | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257593 | 01/09/2024 16:02:16 | Dat | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
257590 | 01/09/2024 16:01:16 | Dat | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
257584 | 01/09/2024 15:56:40 | Dat | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
257581 | 01/09/2024 15:53:55 | Dat | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257578 | 01/09/2024 15:51:00 | Dat | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257561 | 01/09/2024 15:37:43 | Dat | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2212 KB |
257559 | 01/09/2024 15:34:34 | Dat | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256289 | 29/08/2024 15:39:40 | Dat | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256288 | 29/08/2024 15:26:44 | Dat | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
255141 | 27/08/2024 08:06:51 | Dat | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255132 | 27/08/2024 08:01:56 | Dat | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255112 | 27/08/2024 07:55:22 | Dat | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
255086 | 27/08/2024 07:45:41 | Dat | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255083 | 27/08/2024 07:45:14 | Dat | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255080 | 27/08/2024 07:44:49 | Dat | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255074 | 27/08/2024 07:42:14 | Dat | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255069 | 27/08/2024 07:39:22 | Dat | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1780 KB |
254480 | 26/08/2024 08:55:57 | Dat | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254468 | 26/08/2024 08:46:49 | Dat | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
254434 | 26/08/2024 08:20:20 | Dat | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254425 | 26/08/2024 08:14:26 | Dat | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254419 | 26/08/2024 08:13:14 | Dat | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2588 KB |
254413 | 26/08/2024 08:11:37 | Dat | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254408 | 26/08/2024 08:10:10 | Dat | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
254404 | 26/08/2024 08:09:27 | Dat | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254383 | 26/08/2024 08:04:57 | Dat | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254375 | 26/08/2024 08:03:08 | Dat | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254372 | 26/08/2024 08:02:25 | Dat | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2544 KB |
254368 | 26/08/2024 08:01:39 | Dat | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254362 | 26/08/2024 08:00:17 | Dat | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254358 | 26/08/2024 07:59:44 | Dat | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254351 | 26/08/2024 07:58:26 | Dat | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254344 | 26/08/2024 07:57:13 | Dat | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254342 | 26/08/2024 07:56:44 | Dat | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1012 KB |
254339 | 26/08/2024 07:56:03 | Dat | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254333 | 26/08/2024 07:54:44 | Dat | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254329 | 26/08/2024 07:53:43 | Dat | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254328 | 26/08/2024 07:53:21 | Dat | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254324 | 26/08/2024 07:52:28 | Dat | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |