ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267054 | 15/09/2024 18:27:47 | DTHAgm | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
266963 | 15/09/2024 18:05:26 | DTHAgm | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266899 | 15/09/2024 17:49:18 | DTHAgm | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 2712 KB |
266857 | 15/09/2024 17:39:20 | DTHAgm | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266768 | 15/09/2024 17:01:23 | DTHAgm | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266715 | 15/09/2024 16:52:09 | DTHAgm | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 1888 KB |
266675 | 15/09/2024 16:33:50 | DTHAgm | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265827 | 14/09/2024 16:16:16 | DTHAgm | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
261469 | 08/09/2024 17:24:58 | DTHAgm | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261445 | 08/09/2024 17:18:07 | DTHAgm | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261369 | 08/09/2024 16:59:38 | DTHAgm | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261361 | 08/09/2024 16:57:57 | DTHAgm | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
261020 | 08/09/2024 07:51:40 | DTHAgm | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260848 | 07/09/2024 18:26:23 | DTHAgm | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260821 | 07/09/2024 18:07:31 | DTHAgm | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260816 | 07/09/2024 18:05:18 | DTHAgm | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260780 | 07/09/2024 17:54:19 | DTHAgm | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260754 | 07/09/2024 17:46:34 | DTHAgm | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260744 | 07/09/2024 17:41:57 | DTHAgm | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1884 KB |
250214 | 18/08/2024 18:26:28 | DTHAgm | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
231825 | 18/07/2024 09:37:29 | DTHAgm | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1104 KB |
231782 | 18/07/2024 08:13:40 | DTHAgm | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 81152 KB |
231777 | 18/07/2024 08:05:04 | DTHAgm | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231601 | 17/07/2024 09:21:28 | DTHAgm | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
231597 | 17/07/2024 09:14:46 | DTHAgm | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
231596 | 17/07/2024 09:12:43 | DTHAgm | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 10292 KB |
231593 | 17/07/2024 09:08:06 | DTHAgm | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1104 KB |
231585 | 17/07/2024 08:38:41 | DTHAgm | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 80708 KB |
231584 | 17/07/2024 08:35:58 | DTHAgm | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 80708 KB |
231581 | 17/07/2024 08:23:20 | DTHAgm | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1104 KB |
231139 | 15/07/2024 10:01:35 | DTHAgm | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 80696 KB |
231134 | 15/07/2024 09:48:52 | DTHAgm | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1100 KB |
231131 | 15/07/2024 09:45:45 | DTHAgm | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 11716 KB |
231128 | 15/07/2024 09:43:43 | DTHAgm | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
231067 | 14/07/2024 16:32:58 | DTHAgm | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
231034 | 14/07/2024 15:52:47 | DTHAgm | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3316 KB |
230898 | 13/07/2024 17:58:19 | DTHAgm | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
230897 | 13/07/2024 17:56:21 | DTHAgm | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
230870 | 13/07/2024 17:20:32 | DTHAgm | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
230853 | 13/07/2024 16:47:57 | DTHAgm | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 4112 KB |
230847 | 13/07/2024 16:25:35 | DTHAgm | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
229987 | 09/07/2024 15:17:41 | DTHAgm | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 41640 KB |
229236 | 06/07/2024 17:40:45 | DTHAgm | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228863 | 05/07/2024 15:40:28 | DTHAgm | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227637 | 02/07/2024 15:37:53 | DTHAgm | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1456 KB |
227634 | 02/07/2024 15:31:06 | DTHAgm | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227625 | 02/07/2024 15:15:46 | DTHAgm | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
227020 | 01/07/2024 14:01:20 | DTHAgm | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3356 KB |
227019 | 01/07/2024 13:57:07 | DTHAgm | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226847 | 30/06/2024 21:28:32 | DTHAgm | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226846 | 30/06/2024 21:24:31 | DTHAgm | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226836 | 30/06/2024 20:07:35 | DTHAgm | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226832 | 30/06/2024 19:55:27 | DTHAgm | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226830 | 30/06/2024 19:51:21 | DTHAgm | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226825 | 30/06/2024 18:19:48 | DTHAgm | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
226820 | 30/06/2024 18:17:07 | DTHAgm | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226807 | 30/06/2024 18:08:48 | DTHAgm | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
226786 | 30/06/2024 18:00:00 | DTHAgm | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 1912 KB |
226737 | 30/06/2024 17:36:24 | DTHAgm | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226717 | 30/06/2024 17:25:37 | DTHAgm | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226662 | 30/06/2024 15:55:30 | DTHAgm | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
226649 | 30/06/2024 15:44:00 | DTHAgm | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 896 KB |
226621 | 30/06/2024 15:12:15 | DTHAgm | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226617 | 30/06/2024 15:01:27 | DTHAgm | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226443 | 30/06/2024 09:19:49 | DTHAgm | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
226440 | 30/06/2024 09:18:14 | DTHAgm | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 3360 KB |
226439 | 30/06/2024 09:17:03 | DTHAgm | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3360 KB |
226438 | 30/06/2024 09:15:41 | DTHAgm | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
226436 | 30/06/2024 09:14:20 | DTHAgm | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226435 | 30/06/2024 09:11:31 | DTHAgm | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226426 | 30/06/2024 09:01:30 | DTHAgm | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226416 | 30/06/2024 08:50:53 | DTHAgm | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226414 | 30/06/2024 08:49:42 | DTHAgm | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
226413 | 30/06/2024 08:47:27 | DTHAgm | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226412 | 30/06/2024 08:45:03 | DTHAgm | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226401 | 30/06/2024 08:39:00 | DTHAgm | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 1864 KB |
226394 | 30/06/2024 08:25:17 | DTHAgm | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226391 | 30/06/2024 08:22:28 | DTHAgm | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3320 KB |
226388 | 30/06/2024 07:47:44 | DTHAgm | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226363 | 29/06/2024 20:38:08 | DTHAgm | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226359 | 29/06/2024 20:34:52 | DTHAgm | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
226358 | 29/06/2024 20:33:21 | DTHAgm | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
226357 | 29/06/2024 20:31:05 | DTHAgm | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226354 | 29/06/2024 20:26:45 | DTHAgm | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226314 | 29/06/2024 17:37:37 | DTHAgm | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226293 | 29/06/2024 17:25:15 | DTHAgm | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226171 | 29/06/2024 09:46:34 | DTHAgm | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
223334 | 06/06/2024 08:40:30 | DTHAgm | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223333 | 06/06/2024 08:36:18 | DTHAgm | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
223329 | 06/06/2024 08:24:31 | DTHAgm | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223227 | 05/06/2024 21:39:59 | DTHAgm | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223222 | 05/06/2024 21:36:47 | DTHAgm | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222548 | 05/06/2024 15:08:34 | DTHAgm | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222544 | 05/06/2024 15:06:32 | DTHAgm | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222532 | 05/06/2024 14:59:08 | DTHAgm | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222526 | 05/06/2024 14:55:22 | DTHAgm | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222525 | 05/06/2024 14:53:39 | DTHAgm | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222500 | 05/06/2024 14:39:49 | DTHAgm | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
222494 | 05/06/2024 14:35:20 | DTHAgm | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222488 | 05/06/2024 14:28:42 | DTHAgm | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
222428 | 05/06/2024 10:52:46 | DTHAgm | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222425 | 05/06/2024 09:33:50 | DTHAgm | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3340 KB |
222420 | 05/06/2024 09:25:08 | DTHAgm | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222416 | 05/06/2024 09:02:52 | DTHAgm | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
222414 | 05/06/2024 08:58:51 | DTHAgm | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
222399 | 05/06/2024 08:38:40 | DTHAgm | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222398 | 05/06/2024 08:35:03 | DTHAgm | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222256 | 04/06/2024 09:45:24 | DTHAgm | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222253 | 04/06/2024 09:40:48 | DTHAgm | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
222252 | 04/06/2024 09:20:50 | DTHAgm | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222251 | 04/06/2024 09:14:38 | DTHAgm | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222245 | 04/06/2024 08:16:49 | DTHAgm | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
222244 | 04/06/2024 08:15:20 | DTHAgm | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222243 | 04/06/2024 08:13:10 | DTHAgm | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222242 | 04/06/2024 08:11:35 | DTHAgm | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222239 | 04/06/2024 08:07:43 | DTHAgm | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222238 | 04/06/2024 08:06:40 | DTHAgm | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222236 | 04/06/2024 08:04:04 | DTHAgm | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
222230 | 04/06/2024 07:44:11 | DTHAgm | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
222225 | 04/06/2024 07:38:09 | DTHAgm | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222223 | 04/06/2024 07:36:53 | DTHAgm | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222222 | 04/06/2024 07:34:58 | DTHAgm | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222220 | 04/06/2024 07:32:09 | DTHAgm | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222219 | 04/06/2024 07:30:40 | DTHAgm | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2544 KB |
222218 | 04/06/2024 07:29:30 | DTHAgm | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222217 | 04/06/2024 07:28:16 | DTHAgm | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
222216 | 04/06/2024 07:26:29 | DTHAgm | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222215 | 04/06/2024 07:25:39 | DTHAgm | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222214 | 04/06/2024 07:25:14 | DTHAgm | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222213 | 04/06/2024 07:24:18 | DTHAgm | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
222212 | 04/06/2024 07:23:36 | DTHAgm | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222211 | 04/06/2024 07:22:40 | DTHAgm | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222209 | 04/06/2024 07:21:34 | DTHAgm | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222208 | 04/06/2024 07:20:08 | DTHAgm | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |