ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
246773 | 13/08/2024 09:35:50 | DT10 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 4136 KB |
246769 | 13/08/2024 09:34:07 | DT10 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 4136 KB |
246738 | 13/08/2024 08:58:57 | DT10 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 11664 KB |
246735 | 13/08/2024 08:51:39 | DT10 | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2556 KB |
244933 | 11/08/2024 16:04:56 | DT10 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244927 | 11/08/2024 15:59:35 | DT10 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243360 | 09/08/2024 08:03:28 | DT10 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242471 | 08/08/2024 10:11:33 | DT10 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242461 | 08/08/2024 10:07:54 | DT10 | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
242416 | 08/08/2024 09:30:29 | DT10 | Xau35 - Chuỗi đẹp - NICESTR | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2000 KB |
242377 | 08/08/2024 08:34:44 | DT10 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 10396 KB |
242327 | 08/08/2024 07:56:23 | DT10 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242325 | 08/08/2024 07:55:30 | DT10 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242314 | 08/08/2024 07:45:05 | DT10 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241999 | 07/08/2024 17:43:20 | DT10 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241997 | 07/08/2024 17:38:38 | DT10 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241984 | 07/08/2024 17:22:20 | DT10 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
241978 | 07/08/2024 17:19:51 | DT10 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
241973 | 07/08/2024 17:16:07 | DT10 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 892 KB |
240821 | 06/08/2024 10:29:22 | DT10 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
240800 | 06/08/2024 10:17:27 | DT10 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
240794 | 06/08/2024 10:16:03 | DT10 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240778 | 06/08/2024 10:09:29 | DT10 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240770 | 06/08/2024 10:03:48 | DT10 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240740 | 06/08/2024 09:42:18 | DT10 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240708 | 06/08/2024 09:24:21 | DT10 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240706 | 06/08/2024 09:22:46 | DT10 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240699 | 06/08/2024 09:19:32 | DT10 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240698 | 06/08/2024 09:18:35 | DT10 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
240682 | 06/08/2024 09:12:25 | DT10 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240681 | 06/08/2024 09:11:48 | DT10 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240664 | 06/08/2024 09:08:35 | DT10 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
240655 | 06/08/2024 09:05:38 | DT10 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1884 KB |
240647 | 06/08/2024 09:03:15 | DT10 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
240559 | 05/08/2024 22:52:41 | DT10 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240557 | 05/08/2024 22:50:41 | DT10 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
240556 | 05/08/2024 22:50:00 | DT10 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
240553 | 05/08/2024 22:42:38 | DT10 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240551 | 05/08/2024 22:41:47 | DT10 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240400 | 05/08/2024 20:47:33 | DT10 | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4908 KB |
240304 | 05/08/2024 17:03:42 | DT10 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3216 KB |
240293 | 05/08/2024 16:49:15 | DT10 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 5784 KB |
240290 | 05/08/2024 16:46:04 | DT10 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
240288 | 05/08/2024 16:43:51 | DT10 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
239957 | 04/08/2024 22:28:59 | DT10 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
239953 | 04/08/2024 22:24:00 | DT10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
239945 | 04/08/2024 22:18:10 | DT10 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1916 KB |
239944 | 04/08/2024 22:17:28 | DT10 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
239942 | 04/08/2024 22:15:58 | DT10 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3148 KB |
239933 | 04/08/2024 22:01:48 | DT10 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
238106 | 01/08/2024 21:50:37 | DT10 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238092 | 01/08/2024 21:42:00 | DT10 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238078 | 01/08/2024 21:28:22 | DT10 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
238067 | 01/08/2024 21:25:41 | DT10 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 80692 KB |
238060 | 01/08/2024 21:21:52 | DT10 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6816 KB |
238052 | 01/08/2024 21:18:22 | DT10 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238037 | 01/08/2024 21:14:43 | DT10 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238032 | 01/08/2024 21:12:52 | DT10 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
238010 | 01/08/2024 21:00:50 | DT10 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238005 | 01/08/2024 20:58:03 | DT10 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1896 KB |
238000 | 01/08/2024 20:56:17 | DT10 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237682 | 01/08/2024 10:20:06 | DT10 | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2548 KB |
237631 | 01/08/2024 10:03:52 | DT10 | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2968 KB |
237549 | 01/08/2024 09:48:51 | DT10 | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3352 KB |
237327 | 01/08/2024 08:43:57 | DT10 | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3336 KB |
237188 | 01/08/2024 08:17:01 | DT10 | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 5076 KB |
236708 | 30/07/2024 22:13:29 | DT10 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236707 | 30/07/2024 22:04:59 | DT10 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1900 KB |
236705 | 30/07/2024 22:01:31 | DT10 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236702 | 30/07/2024 21:59:42 | DT10 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236701 | 30/07/2024 21:58:28 | DT10 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236700 | 30/07/2024 21:53:03 | DT10 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236699 | 30/07/2024 21:51:30 | DT10 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236697 | 30/07/2024 21:41:31 | DT10 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236695 | 30/07/2024 21:39:31 | DT10 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236694 | 30/07/2024 21:38:59 | DT10 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236689 | 30/07/2024 21:37:29 | DT10 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236687 | 30/07/2024 21:35:47 | DT10 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236676 | 30/07/2024 21:20:19 | DT10 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
236664 | 30/07/2024 20:57:08 | DT10 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
236661 | 30/07/2024 20:50:53 | DT10 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
236660 | 30/07/2024 20:49:35 | DT10 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3112 KB |
236659 | 30/07/2024 20:48:49 | DT10 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3668 KB |
236558 | 29/07/2024 22:03:37 | DT10 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
236557 | 29/07/2024 22:02:32 | DT10 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236556 | 29/07/2024 22:01:57 | DT10 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 9888 KB |
236555 | 29/07/2024 22:01:32 | DT10 | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236554 | 29/07/2024 22:00:47 | DT10 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 1868 KB |
236500 | 29/07/2024 21:18:09 | DT10 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236481 | 29/07/2024 21:14:56 | DT10 | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 9628 KB |
236440 | 29/07/2024 21:01:27 | DT10 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
236433 | 29/07/2024 20:58:36 | DT10 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
236426 | 29/07/2024 20:57:06 | DT10 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3228 KB |
236420 | 29/07/2024 20:56:21 | DT10 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236417 | 29/07/2024 20:55:44 | DT10 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
236410 | 29/07/2024 20:54:13 | DT10 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236376 | 29/07/2024 20:47:04 | DT10 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
236364 | 29/07/2024 20:45:33 | DT10 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236339 | 29/07/2024 20:40:53 | DT10 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236336 | 29/07/2024 20:40:08 | DT10 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236333 | 29/07/2024 20:38:23 | DT10 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236330 | 29/07/2024 20:36:11 | DT10 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 2564 KB |
236321 | 29/07/2024 20:31:22 | DT10 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236320 | 29/07/2024 20:30:34 | DT10 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
236319 | 29/07/2024 20:27:54 | DT10 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
236318 | 29/07/2024 20:26:18 | DT10 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236317 | 29/07/2024 20:25:29 | DT10 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236276 | 29/07/2024 17:00:34 | DT10 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
236270 | 29/07/2024 16:55:42 | DT10 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236269 | 29/07/2024 16:54:27 | DT10 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236268 | 29/07/2024 16:53:37 | DT10 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
236267 | 29/07/2024 16:52:50 | DT10 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
236266 | 29/07/2024 16:51:32 | DT10 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236264 | 29/07/2024 16:50:28 | DT10 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236256 | 29/07/2024 16:47:37 | DT10 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236255 | 29/07/2024 16:46:01 | DT10 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236254 | 29/07/2024 16:44:09 | DT10 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 1876 KB |
236251 | 29/07/2024 16:39:03 | DT10 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236248 | 29/07/2024 16:37:23 | DT10 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236246 | 29/07/2024 16:34:58 | DT10 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
236244 | 29/07/2024 16:34:00 | DT10 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236230 | 29/07/2024 16:27:12 | DT10 | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236174 | 29/07/2024 15:58:28 | DT10 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236171 | 29/07/2024 15:55:51 | DT10 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236167 | 29/07/2024 15:54:48 | DT10 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236163 | 29/07/2024 15:53:54 | DT10 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236160 | 29/07/2024 15:51:58 | DT10 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236158 | 29/07/2024 15:51:13 | DT10 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235830 | 27/07/2024 22:04:36 | DT10 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235828 | 27/07/2024 22:01:09 | DT10 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235826 | 27/07/2024 21:58:53 | DT10 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
235825 | 27/07/2024 21:58:08 | DT10 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235823 | 27/07/2024 21:53:15 | DT10 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235822 | 27/07/2024 21:52:58 | DT10 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235821 | 27/07/2024 21:52:36 | DT10 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235820 | 27/07/2024 21:52:12 | DT10 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235819 | 27/07/2024 21:51:50 | DT10 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235818 | 27/07/2024 21:51:33 | DT10 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235817 | 27/07/2024 21:51:17 | DT10 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235816 | 27/07/2024 21:51:01 | DT10 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
235815 | 27/07/2024 21:50:35 | DT10 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235814 | 27/07/2024 21:50:17 | DT10 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235813 | 27/07/2024 21:49:56 | DT10 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235812 | 27/07/2024 21:49:32 | DT10 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235811 | 27/07/2024 21:49:10 | DT10 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235809 | 27/07/2024 21:48:19 | DT10 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235807 | 27/07/2024 21:48:04 | DT10 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235806 | 27/07/2024 21:47:45 | DT10 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235805 | 27/07/2024 21:47:29 | DT10 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235803 | 27/07/2024 21:47:12 | DT10 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235802 | 27/07/2024 21:46:50 | DT10 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235799 | 27/07/2024 21:37:00 | DT10 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235798 | 27/07/2024 21:24:19 | DT10 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235797 | 27/07/2024 21:07:33 | DT10 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234038 | 23/07/2024 17:02:35 | DT10 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
234022 | 23/07/2024 16:05:17 | DT10 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233103 | 21/07/2024 15:41:52 | DT10 | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 828 ms | 1880 KB |
233095 | 21/07/2024 15:37:16 | DT10 | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 9432 KB |
231405 | 16/07/2024 09:11:03 | DT10 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 10116 KB |
231401 | 16/07/2024 09:06:22 | DT10 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231390 | 15/07/2024 22:33:11 | DT10 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231388 | 15/07/2024 22:20:52 | DT10 | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 18108 KB |
231124 | 15/07/2024 09:41:53 | DT10 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1868 KB |
231123 | 15/07/2024 09:37:52 | DT10 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231121 | 15/07/2024 09:34:08 | DT10 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231120 | 15/07/2024 09:31:57 | DT10 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231119 | 15/07/2024 09:31:37 | DT10 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1876 KB |
228576 | 04/07/2024 07:27:53 | DT10 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1900 KB |
228574 | 04/07/2024 07:25:39 | DT10 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 1884 KB |
228572 | 04/07/2024 07:15:29 | DT10 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228554 | 03/07/2024 22:22:50 | DT10 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
210788 | 03/04/2024 20:55:18 | DT10 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210141 | 27/03/2024 22:31:02 | DT10 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
210140 | 27/03/2024 22:30:27 | DT10 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1920 KB |
208856 | 05/03/2024 16:10:49 | DT10 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 3404 KB |
208827 | 05/03/2024 15:17:34 | DT10 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1900 KB |
208820 | 05/03/2024 15:05:09 | DT10 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1884 KB |
207260 | 22/02/2024 21:53:03 | DT10 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206966 | 17/02/2024 22:15:46 | DT10 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2916 KB |
206953 | 17/02/2024 21:48:36 | DT10 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206952 | 17/02/2024 21:47:19 | DT10 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2580 KB |
206942 | 17/02/2024 21:37:48 | DT10 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191473 | 11/10/2023 16:40:21 | DT10 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 12404 KB |
191470 | 11/10/2023 16:34:32 | DT10 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12368 KB |
191432 | 11/10/2023 15:53:23 | DT10 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 14052 KB |
191334 | 11/10/2023 14:35:37 | DT10 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
188674 | 03/10/2023 22:19:12 | DT10 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188671 | 03/10/2023 22:09:01 | DT10 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |
188155 | 01/10/2023 20:34:28 | DT10 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188154 | 01/10/2023 20:33:45 | DT10 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185952 | 23/09/2023 16:21:46 | DT10 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185950 | 23/09/2023 16:17:47 | DT10 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185917 | 23/09/2023 15:58:18 | DT10 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185868 | 23/09/2023 15:29:22 | DT10 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185837 | 23/09/2023 14:59:08 | DT10 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185825 | 23/09/2023 14:47:43 | DT10 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185190 | 22/09/2023 16:31:22 | DT10 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185155 | 22/09/2023 16:06:48 | DT10 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183683 | 19/09/2023 16:24:56 | DT10 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183643 | 19/09/2023 15:11:27 | DT10 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183605 | 19/09/2023 14:32:12 | DT10 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183596 | 19/09/2023 14:28:52 | DT10 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183563 | 19/09/2023 11:01:23 | DT10 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183392 | 18/09/2023 21:04:26 | DT10 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183384 | 18/09/2023 20:44:40 | DT10 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
183382 | 18/09/2023 20:39:24 | DT10 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
183365 | 18/09/2023 19:13:14 | DT10 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183342 | 18/09/2023 16:28:22 | DT10 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183316 | 18/09/2023 15:24:33 | DT10 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183296 | 18/09/2023 14:46:49 | DT10 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183282 | 18/09/2023 14:34:48 | DT10 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
183039 | 16/09/2023 16:21:28 | DT10 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
182972 | 16/09/2023 15:01:07 | DT10 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |