ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191259 | 11/10/2023 09:59:57 | DT08VĐBK | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191251 | 11/10/2023 09:53:13 | DT08VĐBK | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
189838 | 07/10/2023 16:35:59 | DT08VĐBK | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189836 | 07/10/2023 16:33:33 | DT08VĐBK | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189835 | 07/10/2023 16:32:49 | DT08VĐBK | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189834 | 07/10/2023 16:32:07 | DT08VĐBK | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189833 | 07/10/2023 16:31:44 | DT08VĐBK | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189832 | 07/10/2023 16:31:17 | DT08VĐBK | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189829 | 07/10/2023 16:29:18 | DT08VĐBK | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185971 | 23/09/2023 16:36:54 | DT08VĐBK | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185946 | 23/09/2023 16:13:53 | DT08VĐBK | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185896 | 23/09/2023 15:50:28 | DT08VĐBK | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185869 | 23/09/2023 15:29:57 | DT08VĐBK | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185854 | 23/09/2023 15:22:17 | DT08VĐBK | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183662 | 19/09/2023 15:59:33 | DT08VĐBK | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183661 | 19/09/2023 15:59:11 | DT08VĐBK | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183660 | 19/09/2023 15:59:09 | DT08VĐBK | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
183613 | 19/09/2023 14:38:59 | DT08VĐBK | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183611 | 19/09/2023 14:33:56 | DT08VĐBK | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183562 | 19/09/2023 11:01:13 | DT08VĐBK | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183554 | 19/09/2023 10:52:33 | DT08VĐBK | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183551 | 19/09/2023 10:49:10 | DT08VĐBK | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
183547 | 19/09/2023 10:45:46 | DT08VĐBK | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2608 KB |
183345 | 18/09/2023 16:31:30 | DT08VĐBK | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183324 | 18/09/2023 15:50:08 | DT08VĐBK | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
183313 | 18/09/2023 15:18:16 | DT08VĐBK | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183026 | 16/09/2023 16:10:44 | DT08VĐBK | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182988 | 16/09/2023 15:21:29 | DT08VĐBK | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |