ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
246865 | 13/08/2024 10:38:25 | DT03 | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 8464 KB |
246855 | 13/08/2024 10:31:40 | DT03 | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2608 KB |
246843 | 13/08/2024 10:22:27 | DT03 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 10424 KB |
246831 | 13/08/2024 10:15:55 | DT03 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 896 KB |
246807 | 13/08/2024 09:51:51 | DT03 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 10388 KB |
246776 | 13/08/2024 09:37:20 | DT03 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 4136 KB |
246732 | 13/08/2024 08:50:44 | DT03 | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2556 KB |
246675 | 13/08/2024 08:25:07 | DT03 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 3812 KB |
210792 | 03/04/2024 21:11:06 | DT03 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
210584 | 01/04/2024 22:05:31 | DT03 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210573 | 01/04/2024 21:04:56 | DT03 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
210572 | 01/04/2024 21:04:31 | DT03 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
210066 | 26/03/2024 21:49:42 | DT03 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 10416 KB |
210065 | 26/03/2024 20:55:31 | DT03 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
210064 | 26/03/2024 20:51:45 | DT03 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
210062 | 26/03/2024 20:46:55 | DT03 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210061 | 26/03/2024 20:45:27 | DT03 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210060 | 26/03/2024 20:44:39 | DT03 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
210058 | 26/03/2024 20:38:10 | DT03 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210056 | 26/03/2024 19:59:07 | DT03 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2344 KB |
210054 | 26/03/2024 19:45:44 | DT03 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209354 | 10/03/2024 16:24:29 | DT03 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209353 | 10/03/2024 16:23:37 | DT03 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
207005 | 18/02/2024 18:05:30 | DT03 | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6492 KB |
207002 | 18/02/2024 18:03:30 | DT03 | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
207001 | 18/02/2024 17:59:53 | DT03 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207000 | 18/02/2024 17:57:42 | DT03 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206965 | 17/02/2024 22:07:40 | DT03 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1960 KB |
206964 | 17/02/2024 22:06:56 | DT03 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2924 KB |
206959 | 17/02/2024 22:00:44 | DT03 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
206958 | 17/02/2024 21:59:44 | DT03 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
206769 | 07/02/2024 18:02:20 | DT03 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
204933 | 11/01/2024 20:54:22 | DT03 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2616 KB |
204931 | 11/01/2024 20:45:29 | DT03 | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3004 KB |
204929 | 11/01/2024 20:42:28 | DT03 | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
204926 | 11/01/2024 20:16:50 | DT03 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
200465 | 30/11/2023 16:19:33 | DT03 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
198050 | 13/11/2023 11:38:08 | DT03 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195160 | 01/11/2023 14:10:53 | DT03 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191491 | 11/10/2023 16:56:33 | DT03 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191489 | 11/10/2023 16:55:12 | DT03 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1744 KB |
191483 | 11/10/2023 16:52:04 | DT03 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 3816 KB |
191477 | 11/10/2023 16:47:18 | DT03 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191475 | 11/10/2023 16:45:28 | DT03 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
191472 | 11/10/2023 16:39:11 | DT03 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191471 | 11/10/2023 16:36:39 | DT03 | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191460 | 11/10/2023 16:18:58 | DT03 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
191445 | 11/10/2023 16:08:32 | DT03 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2640 KB |
191398 | 11/10/2023 15:35:57 | DT03 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191381 | 11/10/2023 15:22:06 | DT03 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191364 | 11/10/2023 15:06:22 | DT03 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 41624 KB |
191354 | 11/10/2023 14:57:31 | DT03 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1640 KB |
191346 | 11/10/2023 14:49:45 | DT03 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190625 | 09/10/2023 21:56:41 | DT03 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186915 | 26/09/2023 16:38:35 | DT03 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186905 | 26/09/2023 16:27:04 | DT03 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 5988 KB |
186843 | 26/09/2023 15:32:53 | DT03 | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186839 | 26/09/2023 15:28:05 | DT03 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2580 KB |
185967 | 23/09/2023 16:34:16 | DT03 | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 5128 KB |
185953 | 23/09/2023 16:22:09 | DT03 | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185944 | 23/09/2023 16:13:08 | DT03 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185924 | 23/09/2023 16:00:57 | DT03 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185902 | 23/09/2023 15:52:38 | DT03 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185894 | 23/09/2023 15:49:39 | DT03 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185838 | 23/09/2023 15:01:28 | DT03 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185828 | 23/09/2023 14:50:43 | DT03 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 4376 KB |
185826 | 23/09/2023 14:47:43 | DT03 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185820 | 23/09/2023 14:41:47 | DT03 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185203 | 22/09/2023 16:36:02 | DT03 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185194 | 22/09/2023 16:32:05 | DT03 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185169 | 22/09/2023 16:14:06 | DT03 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185154 | 22/09/2023 16:06:40 | DT03 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183668 | 19/09/2023 16:09:39 | DT03 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 10416 KB |
183639 | 19/09/2023 15:08:26 | DT03 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183623 | 19/09/2023 14:48:19 | DT03 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183609 | 19/09/2023 14:33:19 | DT03 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1840 KB |
183602 | 19/09/2023 14:31:03 | DT03 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183352 | 18/09/2023 16:35:15 | DT03 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
183319 | 18/09/2023 15:26:49 | DT03 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
183308 | 18/09/2023 15:13:15 | DT03 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183299 | 18/09/2023 14:50:20 | DT03 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
183049 | 16/09/2023 16:27:27 | DT03 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
182990 | 16/09/2023 15:23:38 | DT03 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1888 KB |