ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270160 | 18/09/2024 20:03:29 | Cheese_Nguyen | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2304 KB |
270159 | 18/09/2024 20:01:34 | Cheese_Nguyen | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
270145 | 18/09/2024 19:24:27 | Cheese_Nguyen | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3000 KB |
270143 | 18/09/2024 19:21:36 | Cheese_Nguyen | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 6208 KB |
267478 | 16/09/2024 10:30:27 | Cheese_Nguyen | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2312 KB |
261693 | 09/09/2024 16:05:01 | Cheese_Nguyen | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3052 KB |
260546 | 06/09/2024 23:58:19 | Cheese_Nguyen | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2668 KB |
260476 | 06/09/2024 21:32:19 | Cheese_Nguyen | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2288 KB |
259862 | 06/09/2024 14:31:40 | Cheese_Nguyen | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
259745 | 06/09/2024 13:48:39 | Cheese_Nguyen | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
259601 | 05/09/2024 21:16:13 | Cheese_Nguyen | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2696 KB |
259593 | 05/09/2024 20:55:33 | Cheese_Nguyen | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
259560 | 05/09/2024 18:36:13 | Cheese_Nguyen | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2984 KB |
259559 | 05/09/2024 18:34:11 | Cheese_Nguyen | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 41644 KB |
259380 | 04/09/2024 23:43:01 | Cheese_Nguyen | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2664 KB |
259356 | 04/09/2024 23:18:58 | Cheese_Nguyen | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 5396 KB |
259327 | 04/09/2024 22:53:59 | Cheese_Nguyen | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
259229 | 04/09/2024 20:41:45 | Cheese_Nguyen | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 41676 KB |
258707 | 03/09/2024 23:03:04 | Cheese_Nguyen | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3052 KB |
258586 | 03/09/2024 21:01:31 | Cheese_Nguyen | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5380 KB |
258545 | 03/09/2024 20:20:00 | Cheese_Nguyen | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 3052 KB |
258516 | 03/09/2024 17:56:00 | Cheese_Nguyen | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 10056 KB |
258494 | 03/09/2024 16:58:37 | Cheese_Nguyen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2664 KB |
257978 | 02/09/2024 16:52:49 | Cheese_Nguyen | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 6184 KB |
257965 | 02/09/2024 16:27:12 | Cheese_Nguyen | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257826 | 02/09/2024 10:10:12 | Cheese_Nguyen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257821 | 02/09/2024 10:00:04 | Cheese_Nguyen | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2224 KB |
255524 | 28/08/2024 09:18:29 | Cheese_Nguyen | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 6176 KB |
255433 | 27/08/2024 22:54:09 | Cheese_Nguyen | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5436 KB |
254026 | 25/08/2024 15:43:13 | Cheese_Nguyen | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3044 KB |
253640 | 24/08/2024 11:42:11 | Cheese_Nguyen | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3012 KB |
253258 | 23/08/2024 21:41:40 | Cheese_Nguyen | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
251525 | 19/08/2024 21:30:08 | Cheese_Nguyen | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2292 KB |
251505 | 19/08/2024 21:21:10 | Cheese_Nguyen | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251045 | 19/08/2024 14:51:17 | Cheese_Nguyen | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4364 KB |
251033 | 19/08/2024 14:31:24 | Cheese_Nguyen | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
250985 | 19/08/2024 11:17:36 | Cheese_Nguyen | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250968 | 19/08/2024 10:32:45 | Cheese_Nguyen | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250966 | 19/08/2024 10:31:55 | Cheese_Nguyen | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250444 | 18/08/2024 21:27:36 | Cheese_Nguyen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250439 | 18/08/2024 21:26:39 | Cheese_Nguyen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250436 | 18/08/2024 21:25:56 | Cheese_Nguyen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2284 KB |
250361 | 18/08/2024 20:47:10 | Cheese_Nguyen | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3020 KB |
250038 | 18/08/2024 11:40:38 | Cheese_Nguyen | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 5680 KB |
249157 | 16/08/2024 11:58:26 | Cheese_Nguyen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
248855 | 16/08/2024 00:23:00 | Cheese_Nguyen | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3004 KB |
248796 | 15/08/2024 22:39:40 | Cheese_Nguyen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
248603 | 15/08/2024 18:30:00 | Cheese_Nguyen | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2288 KB |
248564 | 15/08/2024 16:26:50 | Cheese_Nguyen | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3044 KB |
248518 | 15/08/2024 15:37:21 | Cheese_Nguyen | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
248467 | 15/08/2024 14:26:20 | Cheese_Nguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
247962 | 14/08/2024 23:15:50 | Cheese_Nguyen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246915 | 13/08/2024 11:14:41 | Cheese_Nguyen | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
246821 | 13/08/2024 10:02:48 | Cheese_Nguyen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
246802 | 13/08/2024 09:51:10 | Cheese_Nguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246767 | 13/08/2024 09:33:45 | Cheese_Nguyen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
246549 | 12/08/2024 22:56:51 | Cheese_Nguyen | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
245344 | 11/08/2024 23:35:16 | Cheese_Nguyen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2272 KB |
245341 | 11/08/2024 23:33:58 | Cheese_Nguyen | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
245340 | 11/08/2024 23:33:16 | Cheese_Nguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245339 | 11/08/2024 23:32:43 | Cheese_Nguyen | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245338 | 11/08/2024 23:32:08 | Cheese_Nguyen | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245336 | 11/08/2024 23:31:33 | Cheese_Nguyen | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245335 | 11/08/2024 23:30:37 | Cheese_Nguyen | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245333 | 11/08/2024 23:29:57 | Cheese_Nguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2272 KB |
245330 | 11/08/2024 23:29:26 | Cheese_Nguyen | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245329 | 11/08/2024 23:28:39 | Cheese_Nguyen | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245328 | 11/08/2024 23:28:00 | Cheese_Nguyen | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245325 | 11/08/2024 23:26:30 | Cheese_Nguyen | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245085 | 11/08/2024 20:40:16 | Cheese_Nguyen | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245079 | 11/08/2024 20:31:17 | Cheese_Nguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2272 KB |
244924 | 11/08/2024 15:56:54 | Cheese_Nguyen | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 2268 KB |
244848 | 11/08/2024 15:11:34 | Cheese_Nguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2276 KB |
244643 | 11/08/2024 11:34:59 | Cheese_Nguyen | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244280 | 10/08/2024 22:37:44 | Cheese_Nguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244252 | 10/08/2024 22:00:54 | Cheese_Nguyen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244234 | 10/08/2024 21:49:02 | Cheese_Nguyen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243892 | 09/08/2024 21:05:54 | Cheese_Nguyen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243631 | 09/08/2024 15:15:47 | Cheese_Nguyen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241791 | 07/08/2024 11:37:45 | Cheese_Nguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2280 KB |
241779 | 07/08/2024 11:07:05 | Cheese_Nguyen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2280 KB |
241751 | 07/08/2024 10:37:40 | Cheese_Nguyen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241623 | 07/08/2024 09:10:03 | Cheese_Nguyen | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2280 KB |
241301 | 06/08/2024 23:07:10 | Cheese_Nguyen | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2280 KB |
241293 | 06/08/2024 22:48:47 | Cheese_Nguyen | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
241292 | 06/08/2024 22:46:55 | Cheese_Nguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241291 | 06/08/2024 22:46:33 | Cheese_Nguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241232 | 06/08/2024 22:00:53 | Cheese_Nguyen | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
241197 | 06/08/2024 21:48:41 | Cheese_Nguyen | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241179 | 06/08/2024 21:34:21 | Cheese_Nguyen | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240958 | 06/08/2024 14:36:14 | Cheese_Nguyen | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240711 | 06/08/2024 09:25:31 | Cheese_Nguyen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239970 | 04/08/2024 23:02:03 | Cheese_Nguyen | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239969 | 04/08/2024 23:00:39 | Cheese_Nguyen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239967 | 04/08/2024 22:59:08 | Cheese_Nguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239966 | 04/08/2024 22:54:57 | Cheese_Nguyen | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
239965 | 04/08/2024 22:54:03 | Cheese_Nguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239964 | 04/08/2024 22:52:26 | Cheese_Nguyen | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239605 | 03/08/2024 23:37:06 | Cheese_Nguyen | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239536 | 03/08/2024 16:55:46 | Cheese_Nguyen | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239453 | 03/08/2024 14:37:38 | Cheese_Nguyen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
239433 | 03/08/2024 14:24:55 | Cheese_Nguyen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239419 | 03/08/2024 12:48:46 | Cheese_Nguyen | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238851 | 03/08/2024 00:54:40 | Cheese_Nguyen | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238834 | 02/08/2024 23:58:14 | Cheese_Nguyen | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2272 KB |
238824 | 02/08/2024 23:44:18 | Cheese_Nguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238689 | 02/08/2024 22:36:55 | Cheese_Nguyen | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238662 | 02/08/2024 22:22:54 | Cheese_Nguyen | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238629 | 02/08/2024 22:12:10 | Cheese_Nguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238152 | 01/08/2024 23:31:37 | Cheese_Nguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238142 | 01/08/2024 22:53:30 | Cheese_Nguyen | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
238055 | 01/08/2024 21:19:32 | Cheese_Nguyen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237781 | 01/08/2024 16:33:32 | Cheese_Nguyen | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237773 | 01/08/2024 16:09:19 | Cheese_Nguyen | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237765 | 01/08/2024 15:50:08 | Cheese_Nguyen | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237757 | 01/08/2024 15:25:14 | Cheese_Nguyen | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237747 | 01/08/2024 14:45:24 | Cheese_Nguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237729 | 01/08/2024 11:39:49 | Cheese_Nguyen | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237720 | 01/08/2024 11:16:49 | Cheese_Nguyen | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237719 | 01/08/2024 11:10:24 | Cheese_Nguyen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237715 | 01/08/2024 11:07:31 | Cheese_Nguyen | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237713 | 01/08/2024 11:02:55 | Cheese_Nguyen | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236928 | 31/07/2024 17:08:48 | Cheese_Nguyen | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |