ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270649 | 19/09/2024 15:49:08 | Chaota123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
270635 | 19/09/2024 15:42:58 | Chaota123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
270612 | 19/09/2024 15:16:06 | Chaota123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
270594 | 19/09/2024 15:04:32 | Chaota123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270588 | 19/09/2024 14:57:01 | Chaota123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270584 | 19/09/2024 14:52:32 | Chaota123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269015 | 17/09/2024 16:50:04 | Chaota123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269012 | 17/09/2024 16:48:59 | Chaota123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269008 | 17/09/2024 16:44:49 | Chaota123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
269006 | 17/09/2024 16:41:14 | Chaota123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268999 | 17/09/2024 16:34:29 | Chaota123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268997 | 17/09/2024 16:32:26 | Chaota123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 988 KB |
268988 | 17/09/2024 16:23:23 | Chaota123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268967 | 17/09/2024 16:06:01 | Chaota123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
268965 | 17/09/2024 16:02:28 | Chaota123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1928 KB |
268945 | 17/09/2024 15:50:54 | Chaota123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268928 | 17/09/2024 15:41:34 | Chaota123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
268893 | 17/09/2024 15:17:40 | Chaota123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
268883 | 17/09/2024 15:10:52 | Chaota123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268875 | 17/09/2024 15:05:58 | Chaota123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268873 | 17/09/2024 15:03:31 | Chaota123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
268868 | 17/09/2024 15:01:49 | Chaota123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 876 KB |
268863 | 17/09/2024 14:58:08 | Chaota123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1884 KB |
268860 | 17/09/2024 14:55:33 | Chaota123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
268859 | 17/09/2024 14:54:04 | Chaota123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268854 | 17/09/2024 14:51:16 | Chaota123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268851 | 17/09/2024 14:50:24 | Chaota123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268850 | 17/09/2024 14:49:30 | Chaota123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268848 | 17/09/2024 14:48:39 | Chaota123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268846 | 17/09/2024 14:47:01 | Chaota123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
268845 | 17/09/2024 14:46:13 | Chaota123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268844 | 17/09/2024 14:45:35 | Chaota123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |