ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
262491 | 10/09/2024 21:20:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258609 | 03/09/2024 21:24:07 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4312 KB |
258606 | 03/09/2024 21:20:23 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2640 KB |
258529 | 03/09/2024 19:41:02 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3264 KB |
258527 | 03/09/2024 19:40:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 953 ms | 2556 KB |
258526 | 03/09/2024 19:40:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 6464 KB |
258338 | 03/09/2024 10:27:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254873 | 26/08/2024 21:19:30 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
254012 | 25/08/2024 14:17:39 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_54 - Cặp vé trúng thưởng - Câu 3. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2592 KB |
252821 | 22/08/2024 20:55:07 | BL24_8A_PhanLeQuy | THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3264 KB |
252240 | 21/08/2024 09:46:06 | BL24_8A_PhanLeQuy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2552 KB |
252089 | 20/08/2024 22:11:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252078 | 20/08/2024 22:05:11 | BL24_8A_PhanLeQuy | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 10396 KB |
252068 | 20/08/2024 21:58:28 | BL24_8A_PhanLeQuy | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 18172 KB |
246868 | 13/08/2024 10:40:11 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
246800 | 13/08/2024 09:50:12 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 10064 KB |
246799 | 13/08/2024 09:49:53 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 9988 KB |
246798 | 13/08/2024 09:49:52 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 10032 KB |
246768 | 13/08/2024 09:34:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
246733 | 13/08/2024 08:50:59 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 2556 KB |
246731 | 13/08/2024 08:47:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 12244 KB |
242483 | 08/08/2024 10:19:44 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2952 KB |
242474 | 08/08/2024 10:14:11 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2520 KB |
242447 | 08/08/2024 10:02:54 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
242442 | 08/08/2024 09:58:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4032 KB |
242440 | 08/08/2024 09:57:49 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242438 | 08/08/2024 09:56:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
242392 | 08/08/2024 08:55:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242391 | 08/08/2024 08:54:40 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau26 - Xếp domino | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
242353 | 08/08/2024 08:10:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
242334 | 08/08/2024 08:02:40 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242320 | 08/08/2024 07:48:01 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242316 | 08/08/2024 07:46:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242312 | 08/08/2024 07:43:39 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
240823 | 06/08/2024 10:32:31 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240815 | 06/08/2024 10:25:51 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
240811 | 06/08/2024 10:23:31 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
240788 | 06/08/2024 10:13:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240771 | 06/08/2024 10:05:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240695 | 06/08/2024 09:15:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240689 | 06/08/2024 09:14:07 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
240673 | 06/08/2024 09:10:27 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240665 | 06/08/2024 09:08:42 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240662 | 06/08/2024 09:07:41 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240657 | 06/08/2024 09:06:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
240654 | 06/08/2024 09:05:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
240650 | 06/08/2024 09:04:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
240641 | 06/08/2024 09:00:27 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2564 KB |
240640 | 06/08/2024 08:58:39 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240639 | 06/08/2024 08:57:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240637 | 06/08/2024 08:57:06 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229941 | 09/07/2024 11:29:49 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 8716 KB |
226703 | 30/06/2024 17:19:21 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 13064 KB |
226689 | 30/06/2024 17:06:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
226685 | 30/06/2024 16:59:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 10032 KB |
226682 | 30/06/2024 16:56:23 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226669 | 30/06/2024 16:08:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
207076 | 19/02/2024 20:28:35 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207075 | 19/02/2024 20:28:21 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207074 | 19/02/2024 20:28:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |
207073 | 19/02/2024 20:27:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207014 | 18/02/2024 21:23:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207013 | 18/02/2024 21:23:13 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206943 | 17/02/2024 21:38:08 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1928 KB |
206941 | 17/02/2024 21:37:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2904 KB |
206940 | 17/02/2024 21:37:31 | BL24_8A_PhanLeQuy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206939 | 17/02/2024 21:37:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206933 | 17/02/2024 15:05:36 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3796 KB |
206932 | 17/02/2024 14:51:40 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
206931 | 17/02/2024 14:48:21 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
206929 | 17/02/2024 14:25:12 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206928 | 17/02/2024 14:21:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206387 | 28/01/2024 20:17:09 | BL24_8A_PhanLeQuy | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2588 KB |
206385 | 28/01/2024 20:15:08 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
206383 | 28/01/2024 20:12:29 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2960 KB |
204559 | 02/01/2024 20:46:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2564 KB |
202623 | 18/12/2023 20:01:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2940 KB |
202622 | 18/12/2023 20:00:18 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
202621 | 18/12/2023 19:59:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
202620 | 18/12/2023 19:58:01 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
202017 | 11/12/2023 21:10:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2508 KB |
202006 | 11/12/2023 21:01:08 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH24 - Cơ số k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
202004 | 11/12/2023 20:59:16 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
202003 | 11/12/2023 20:58:28 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
202001 | 11/12/2023 20:55:55 | BL24_8A_PhanLeQuy | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 4120 KB |
201998 | 11/12/2023 20:53:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2584 KB |
201997 | 11/12/2023 20:52:55 | BL24_8A_PhanLeQuy | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2520 KB |
201495 | 06/12/2023 20:19:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201494 | 06/12/2023 20:18:43 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201493 | 06/12/2023 20:18:09 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201492 | 06/12/2023 20:17:09 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
201483 | 06/12/2023 20:08:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
201480 | 06/12/2023 20:04:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 10424 KB |
200357 | 29/11/2023 21:27:43 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1928 KB |
199238 | 23/11/2023 20:00:56 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199234 | 23/11/2023 19:53:00 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
199156 | 23/11/2023 15:59:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 6536 KB |
199123 | 23/11/2023 15:46:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199119 | 23/11/2023 15:25:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199073 | 22/11/2023 20:31:33 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199070 | 22/11/2023 20:28:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199067 | 22/11/2023 20:25:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3348 KB |
199066 | 22/11/2023 20:24:55 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3312 KB |
199059 | 22/11/2023 20:17:22 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
199026 | 21/11/2023 20:42:52 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199025 | 21/11/2023 20:41:50 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
199024 | 21/11/2023 20:39:11 | BL24_8A_PhanLeQuy | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3000 KB |
199021 | 21/11/2023 20:35:52 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3172 KB |
198465 | 16/11/2023 20:57:05 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
198459 | 16/11/2023 20:46:21 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2240 KB |
198456 | 16/11/2023 20:36:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3000 KB |
198342 | 15/11/2023 20:04:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198247 | 14/11/2023 19:47:53 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198238 | 14/11/2023 19:35:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 718 ms | 3404 KB |
198118 | 13/11/2023 20:23:56 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198114 | 13/11/2023 20:21:06 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198112 | 13/11/2023 20:17:58 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198089 | 13/11/2023 19:46:42 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 11720 KB |
198082 | 13/11/2023 19:35:02 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 5836 KB |
197993 | 12/11/2023 20:35:18 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197835 | 12/11/2023 10:05:12 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197834 | 12/11/2023 10:02:36 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197674 | 10/11/2023 19:07:53 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196575 | 06/11/2023 21:04:55 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196526 | 06/11/2023 19:50:00 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195732 | 03/11/2023 21:22:09 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195078 | 31/10/2023 20:16:47 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194702 | 27/10/2023 20:34:18 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
194698 | 27/10/2023 20:28:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
194403 | 25/10/2023 21:41:09 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
194395 | 25/10/2023 21:38:55 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
194196 | 25/10/2023 20:30:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194193 | 25/10/2023 20:29:02 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
194191 | 25/10/2023 20:28:15 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193822 | 24/10/2023 20:51:35 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193804 | 24/10/2023 20:35:29 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192920 | 18/10/2023 21:15:28 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192918 | 18/10/2023 21:12:21 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
192666 | 17/10/2023 20:29:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192433 | 15/10/2023 20:52:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 2568 KB |
192432 | 15/10/2023 20:47:43 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191476 | 11/10/2023 16:46:15 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12368 KB |
191410 | 11/10/2023 15:43:43 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 14076 KB |
191097 | 10/10/2023 21:39:47 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1924 KB |
191095 | 10/10/2023 21:36:20 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191093 | 10/10/2023 21:35:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2616 KB |
191092 | 10/10/2023 21:33:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
190974 | 10/10/2023 20:23:43 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
190956 | 10/10/2023 20:15:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190952 | 10/10/2023 20:10:11 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190595 | 09/10/2023 21:19:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
190594 | 09/10/2023 21:19:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
190583 | 09/10/2023 20:59:30 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190582 | 09/10/2023 20:59:10 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190564 | 09/10/2023 20:44:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
190289 | 08/10/2023 21:28:35 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190286 | 08/10/2023 21:18:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 880 KB |
190285 | 08/10/2023 21:17:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190284 | 08/10/2023 21:11:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190276 | 08/10/2023 20:51:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189458 | 05/10/2023 21:28:25 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189411 | 05/10/2023 20:07:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189406 | 05/10/2023 19:46:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189193 | 04/10/2023 21:51:06 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
189169 | 04/10/2023 21:38:12 | BL24_8A_PhanLeQuy | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189162 | 04/10/2023 21:34:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 892 KB |
189135 | 04/10/2023 21:23:45 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189126 | 04/10/2023 21:18:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189118 | 04/10/2023 21:14:53 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189087 | 04/10/2023 21:02:58 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189030 | 04/10/2023 20:30:18 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188660 | 03/10/2023 21:27:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
188202 | 01/10/2023 21:48:13 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1052 KB |
187802 | 28/09/2023 15:44:52 | BL24_8A_PhanLeQuy | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187798 | 28/09/2023 15:41:51 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187792 | 28/09/2023 15:36:49 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187785 | 28/09/2023 15:29:19 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
187780 | 28/09/2023 15:23:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187779 | 28/09/2023 15:22:30 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187772 | 28/09/2023 14:58:23 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187770 | 28/09/2023 14:54:19 | BL24_8A_PhanLeQuy | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187768 | 28/09/2023 14:49:15 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
187767 | 28/09/2023 14:48:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187766 | 28/09/2023 14:43:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187765 | 28/09/2023 14:43:15 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187764 | 28/09/2023 14:42:54 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187763 | 28/09/2023 14:39:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187684 | 27/09/2023 22:07:30 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187675 | 27/09/2023 21:50:36 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185142 | 22/09/2023 16:01:52 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185098 | 22/09/2023 14:45:31 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
184749 | 21/09/2023 20:47:50 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183949 | 19/09/2023 21:43:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183945 | 19/09/2023 21:41:23 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183939 | 19/09/2023 21:40:33 | BL24_8A_PhanLeQuy | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183938 | 19/09/2023 21:40:02 | BL24_8A_PhanLeQuy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183937 | 19/09/2023 21:39:22 | BL24_8A_PhanLeQuy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183930 | 19/09/2023 21:35:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183929 | 19/09/2023 21:35:00 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183926 | 19/09/2023 21:34:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183923 | 19/09/2023 21:33:44 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
183922 | 19/09/2023 21:32:59 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
183921 | 19/09/2023 21:32:25 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
183920 | 19/09/2023 21:32:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2596 KB |
183919 | 19/09/2023 21:31:41 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
183916 | 19/09/2023 21:31:19 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183911 | 19/09/2023 21:29:42 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
183910 | 19/09/2023 21:29:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183909 | 19/09/2023 21:28:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183897 | 19/09/2023 21:22:29 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
183894 | 19/09/2023 21:21:25 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1844 KB |
183893 | 19/09/2023 21:20:31 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183892 | 19/09/2023 21:19:46 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2888 KB |
183890 | 19/09/2023 21:18:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
183887 | 19/09/2023 21:17:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183883 | 19/09/2023 21:15:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183880 | 19/09/2023 21:15:16 | BL24_8A_PhanLeQuy | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
183875 | 19/09/2023 21:06:04 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183872 | 19/09/2023 21:01:35 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
183868 | 19/09/2023 20:59:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183866 | 19/09/2023 20:57:57 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183864 | 19/09/2023 20:57:24 | BL24_8A_PhanLeQuy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183855 | 19/09/2023 20:53:22 | BL24_8A_PhanLeQuy | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183850 | 19/09/2023 20:51:08 | BL24_8A_PhanLeQuy | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183826 | 19/09/2023 20:29:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
183820 | 19/09/2023 20:26:51 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183813 | 19/09/2023 20:18:49 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
183811 | 19/09/2023 20:17:38 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183809 | 19/09/2023 20:16:35 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183808 | 19/09/2023 20:15:53 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183805 | 19/09/2023 20:14:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183803 | 19/09/2023 20:14:23 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183801 | 19/09/2023 20:13:41 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183800 | 19/09/2023 20:13:01 | BL24_8A_PhanLeQuy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183785 | 19/09/2023 20:04:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
183782 | 19/09/2023 20:03:37 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183778 | 19/09/2023 20:02:44 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183776 | 19/09/2023 20:01:58 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183773 | 19/09/2023 20:01:16 | BL24_8A_PhanLeQuy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183769 | 19/09/2023 19:58:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183759 | 19/09/2023 19:52:07 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
183751 | 19/09/2023 19:48:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183745 | 19/09/2023 19:44:00 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183743 | 19/09/2023 19:43:34 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183742 | 19/09/2023 19:43:17 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183738 | 19/09/2023 19:40:26 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183734 | 19/09/2023 19:39:15 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183733 | 19/09/2023 19:38:48 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
183732 | 19/09/2023 19:37:44 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183730 | 19/09/2023 19:37:12 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
183729 | 19/09/2023 19:35:13 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183727 | 19/09/2023 19:33:03 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183726 | 19/09/2023 19:32:33 | BL24_8A_PhanLeQuy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183725 | 19/09/2023 19:30:51 | BL24_8A_PhanLeQuy | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |