ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270119 | 18/09/2024 18:51:48 | Alexander | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
270080 | 18/09/2024 18:27:42 | Alexander | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
270063 | 18/09/2024 18:21:49 | Alexander | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270050 | 18/09/2024 18:17:25 | Alexander | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 952 KB |
270013 | 18/09/2024 18:01:56 | Alexander | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
269990 | 18/09/2024 17:34:32 | Alexander | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
268311 | 16/09/2024 19:24:42 | Alexander | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3384 KB |
268261 | 16/09/2024 18:58:40 | Alexander | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268248 | 16/09/2024 18:52:27 | Alexander | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268181 | 16/09/2024 18:11:55 | Alexander | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268137 | 16/09/2024 18:00:35 | Alexander | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2548 KB |
265564 | 14/09/2024 12:02:48 | Alexander | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265562 | 14/09/2024 11:48:30 | Alexander | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
261753 | 09/09/2024 17:29:28 | Alexander | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261127 | 08/09/2024 11:45:35 | Alexander | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259216 | 04/09/2024 18:58:59 | Alexander | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259187 | 04/09/2024 18:52:27 | Alexander | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259129 | 04/09/2024 18:05:14 | Alexander | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259088 | 04/09/2024 17:44:11 | Alexander | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
259084 | 04/09/2024 17:41:58 | Alexander | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
259068 | 04/09/2024 17:34:53 | Alexander | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259062 | 04/09/2024 17:30:48 | Alexander | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
259039 | 04/09/2024 17:18:07 | Alexander | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
259036 | 04/09/2024 17:16:31 | Alexander | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259026 | 04/09/2024 17:10:40 | Alexander | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259019 | 04/09/2024 17:08:41 | Alexander | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259013 | 04/09/2024 17:02:01 | Alexander | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
259010 | 04/09/2024 17:00:49 | Alexander | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
255938 | 28/08/2024 18:58:08 | Alexander | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255932 | 28/08/2024 18:57:14 | Alexander | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255928 | 28/08/2024 18:54:57 | Alexander | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255882 | 28/08/2024 18:43:38 | Alexander | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255877 | 28/08/2024 18:40:59 | Alexander | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
255843 | 28/08/2024 18:33:17 | Alexander | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255818 | 28/08/2024 18:22:51 | Alexander | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255798 | 28/08/2024 18:15:24 | Alexander | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255787 | 28/08/2024 18:11:32 | Alexander | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255770 | 28/08/2024 18:00:47 | Alexander | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254812 | 26/08/2024 18:43:05 | Alexander | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
254809 | 26/08/2024 18:38:11 | Alexander | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
254757 | 26/08/2024 18:07:02 | Alexander | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
254753 | 26/08/2024 18:03:53 | Alexander | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254743 | 26/08/2024 18:00:14 | Alexander | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254617 | 26/08/2024 17:05:30 | Alexander | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254616 | 26/08/2024 17:03:01 | Alexander | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254615 | 26/08/2024 17:01:25 | Alexander | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
254613 | 26/08/2024 16:56:24 | Alexander | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254612 | 26/08/2024 16:55:14 | Alexander | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
254024 | 25/08/2024 15:28:24 | Alexander | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253949 | 25/08/2024 11:57:25 | Alexander | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251899 | 20/08/2024 16:08:00 | Alexander | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2544 KB |
251437 | 19/08/2024 18:44:28 | Alexander | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1584 KB |
251416 | 19/08/2024 18:35:36 | Alexander | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
251410 | 19/08/2024 18:34:16 | Alexander | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
251405 | 19/08/2024 18:33:02 | Alexander | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
251399 | 19/08/2024 18:30:10 | Alexander | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248500 | 15/08/2024 15:18:09 | Alexander | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247769 | 14/08/2024 18:56:34 | Alexander | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2620 KB |
247694 | 14/08/2024 18:09:26 | Alexander | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4344 KB |
247637 | 14/08/2024 17:53:03 | Alexander | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246301 | 12/08/2024 18:57:10 | Alexander | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246292 | 12/08/2024 18:55:13 | Alexander | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246281 | 12/08/2024 18:53:23 | Alexander | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
246265 | 12/08/2024 18:50:59 | Alexander | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246252 | 12/08/2024 18:49:37 | Alexander | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246237 | 12/08/2024 18:47:54 | Alexander | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246233 | 12/08/2024 18:47:25 | Alexander | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246206 | 12/08/2024 18:43:49 | Alexander | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
246159 | 12/08/2024 18:31:05 | Alexander | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246151 | 12/08/2024 18:28:05 | Alexander | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
246147 | 12/08/2024 18:25:49 | Alexander | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
228413 | 03/07/2024 17:53:30 | Alexander | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2540 KB |
228383 | 03/07/2024 17:46:19 | Alexander | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2540 KB |
228340 | 03/07/2024 17:36:13 | Alexander | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228336 | 03/07/2024 17:35:13 | Alexander | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 840 KB |
228328 | 03/07/2024 17:33:53 | Alexander | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228275 | 03/07/2024 17:23:23 | Alexander | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228230 | 03/07/2024 17:13:01 | Alexander | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228222 | 03/07/2024 17:11:45 | Alexander | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228220 | 03/07/2024 17:11:28 | Alexander | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228199 | 03/07/2024 17:05:40 | Alexander | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
228167 | 03/07/2024 16:56:51 | Alexander | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
228118 | 03/07/2024 16:49:08 | Alexander | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228111 | 03/07/2024 16:46:34 | Alexander | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
228072 | 03/07/2024 16:35:06 | Alexander | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227745 | 02/07/2024 20:48:33 | Alexander | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227222 | 01/07/2024 18:28:40 | Alexander | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |