ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
204096 | 28/12/2023 08:13:46 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 1888 KB |
203664 | 25/12/2023 22:36:25 | 7B24_NTG_BẢO | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
203338 | 24/12/2023 20:34:57 | 7B24_NTG_BẢO | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1904 KB |
203270 | 24/12/2023 10:34:09 | 7B24_NTG_BẢO | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
203268 | 24/12/2023 10:28:44 | 7B24_NTG_BẢO | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
201824 | 09/12/2023 21:25:29 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1924 KB |
200365 | 29/11/2023 22:48:48 | 7B24_NTG_BẢO | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
199657 | 24/11/2023 22:45:08 | 7B24_NTG_BẢO | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199656 | 24/11/2023 21:57:43 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199087 | 23/11/2023 07:31:01 | 7B24_NTG_BẢO | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1916 KB |
199084 | 23/11/2023 07:24:57 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
199031 | 21/11/2023 22:41:34 | 7B24_NTG_BẢO | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198863 | 20/11/2023 22:53:44 | 7B24_NTG_BẢO | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198859 | 20/11/2023 22:00:58 | 7B24_NTG_BẢO | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198858 | 20/11/2023 21:55:57 | 7B24_NTG_BẢO | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
198767 | 19/11/2023 11:53:23 | 7B24_NTG_BẢO | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3940 KB |
198765 | 19/11/2023 11:46:19 | 7B24_NTG_BẢO | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
198041 | 12/11/2023 23:06:33 | 7B24_NTG_BẢO | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
198039 | 12/11/2023 23:03:10 | 7B24_NTG_BẢO | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
198033 | 12/11/2023 22:55:24 | 7B24_NTG_BẢO | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198001 | 12/11/2023 20:47:17 | 7B24_NTG_BẢO | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
197820 | 11/11/2023 21:35:35 | 7B24_NTG_BẢO | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197813 | 11/11/2023 21:07:53 | 7B24_NTG_BẢO | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1924 KB |
197806 | 11/11/2023 20:29:37 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
195986 | 04/11/2023 23:14:38 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195720 | 03/11/2023 21:13:35 | 7B24_NTG_BẢO | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194786 | 28/10/2023 15:56:05 | 7B24_NTG_BẢO | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
194731 | 27/10/2023 22:12:48 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
194728 | 27/10/2023 22:08:06 | 7B24_NTG_BẢO | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194653 | 26/10/2023 23:04:02 | 7B24_NTG_BẢO | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194006 | 25/10/2023 09:30:48 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194001 | 25/10/2023 09:29:32 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193998 | 25/10/2023 09:28:43 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193538 | 21/10/2023 21:54:57 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193535 | 21/10/2023 21:46:23 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193527 | 21/10/2023 21:21:26 | 7B24_NTG_BẢO | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
193401 | 20/10/2023 20:35:29 | 7B24_NTG_BẢO | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192966 | 18/10/2023 23:11:39 | 7B24_NTG_BẢO | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
192736 | 17/10/2023 22:57:23 | 7B24_NTG_BẢO | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 1888 KB |
192731 | 17/10/2023 22:50:21 | 7B24_NTG_BẢO | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
191963 | 13/10/2023 16:42:58 | 7B24_NTG_BẢO | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190142 | 08/10/2023 15:12:02 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
189744 | 06/10/2023 22:13:02 | 7B24_NTG_BẢO | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189732 | 06/10/2023 21:36:20 | 7B24_NTG_BẢO | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189711 | 06/10/2023 20:08:11 | 7B24_NTG_BẢO | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
189523 | 05/10/2023 22:43:34 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1020 KB |
189520 | 05/10/2023 22:40:36 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189237 | 04/10/2023 22:31:42 | 7B24_NTG_BẢO | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
188959 | 04/10/2023 15:45:19 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188933 | 04/10/2023 15:24:21 | 7B24_NTG_BẢO | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
188680 | 03/10/2023 22:29:02 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
188668 | 03/10/2023 21:48:31 | 7B24_NTG_BẢO | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188657 | 03/10/2023 21:15:46 | 7B24_NTG_BẢO | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
188452 | 02/10/2023 23:03:45 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
188447 | 02/10/2023 22:52:45 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188444 | 02/10/2023 22:45:52 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
188212 | 01/10/2023 22:31:19 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
188189 | 01/10/2023 21:07:56 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188183 | 01/10/2023 21:01:17 | 7B24_NTG_BẢO | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188174 | 01/10/2023 20:53:36 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
188169 | 01/10/2023 20:49:11 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
187907 | 28/09/2023 20:42:17 | 7B24_NTG_BẢO | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 9284 KB |
187892 | 28/09/2023 20:27:35 | 7B24_NTG_BẢO | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185102 | 22/09/2023 15:14:23 | 7B24_NTG_BẢO | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184476 | 21/09/2023 15:27:02 | 7B24_NTG_BẢO | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184149 | 20/09/2023 15:47:11 | 7B24_NTG_BẢO | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
184105 | 20/09/2023 10:13:44 | 7B24_NTG_BẢO | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1916 KB |
183981 | 19/09/2023 22:23:12 | 7B24_NTG_BẢO | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183437 | 18/09/2023 22:40:24 | 7B24_NTG_BẢO | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183341 | 18/09/2023 16:26:42 | 7B24_NTG_BẢO | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
183331 | 18/09/2023 16:00:32 | 7B24_NTG_BẢO | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
183323 | 18/09/2023 15:49:21 | 7B24_NTG_BẢO | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183322 | 18/09/2023 15:44:30 | 7B24_NTG_BẢO | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183234 | 17/09/2023 22:38:09 | 7B24_NTG_BẢO | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182750 | 15/09/2023 22:32:58 | 7B24_NTG_BẢO | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3328 KB |
182748 | 15/09/2023 22:16:54 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
182736 | 15/09/2023 21:39:23 | 7B24_NTG_BẢO | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182718 | 15/09/2023 21:08:17 | 7B24_NTG_BẢO | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182716 | 15/09/2023 21:05:01 | 7B24_NTG_BẢO | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182713 | 15/09/2023 21:02:39 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182450 | 14/09/2023 21:27:26 | 7B24_NTG_BẢO | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182449 | 14/09/2023 21:10:30 | 7B24_NTG_BẢO | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3396 KB |
182447 | 14/09/2023 20:54:12 | 7B24_NTG_BẢO | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 1920 KB |
182442 | 14/09/2023 20:47:45 | 7B24_NTG_BẢO | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182441 | 14/09/2023 20:46:15 | 7B24_NTG_BẢO | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
182439 | 14/09/2023 20:37:50 | 7B24_NTG_BẢO | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
182399 | 14/09/2023 15:41:19 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182396 | 14/09/2023 15:37:56 | 7B24_NTG_BẢO | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
182394 | 14/09/2023 15:30:14 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
182364 | 13/09/2023 22:39:15 | 7B24_NTG_BẢO | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
182350 | 13/09/2023 22:10:04 | 7B24_NTG_BẢO | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1680 KB |
182336 | 13/09/2023 21:52:48 | 7B24_NTG_BẢO | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
182334 | 13/09/2023 21:50:12 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182331 | 13/09/2023 21:48:58 | 7B24_NTG_BẢO | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182330 | 13/09/2023 21:45:54 | 7B24_NTG_BẢO | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182131 | 13/09/2023 10:10:28 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182116 | 13/09/2023 10:02:50 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182114 | 13/09/2023 10:00:21 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182106 | 13/09/2023 09:46:13 | 7B24_NTG_BẢO | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182056 | 12/09/2023 22:34:53 | 7B24_NTG_BẢO | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1892 KB |
182027 | 12/09/2023 21:54:01 | 7B24_NTG_BẢO | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
181882 | 11/09/2023 22:26:46 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181880 | 11/09/2023 22:23:08 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
181711 | 10/09/2023 22:40:09 | 7B24_NTG_BẢO | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
181701 | 10/09/2023 22:24:56 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
181686 | 10/09/2023 22:03:37 | 7B24_NTG_BẢO | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1916 KB |
181541 | 09/09/2023 22:31:10 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 1884 KB |
181540 | 09/09/2023 22:26:56 | 7B24_NTG_BẢO | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
181515 | 09/09/2023 22:01:49 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
181503 | 09/09/2023 21:51:38 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
181495 | 09/09/2023 21:45:29 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
181480 | 09/09/2023 21:35:35 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1304 KB |
181472 | 09/09/2023 21:23:25 | 7B24_NTG_BẢO | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
181215 | 08/09/2023 22:09:49 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
181213 | 08/09/2023 22:07:40 | 7B24_NTG_BẢO | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
181118 | 08/09/2023 16:48:06 | 7B24_NTG_BẢO | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1900 KB |
181091 | 08/09/2023 16:03:45 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181088 | 08/09/2023 16:00:37 | 7B24_NTG_BẢO | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |