ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
197703 | 10/11/2023 20:26:04 | 7B24_NK_ANH | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
195587 | 03/11/2023 19:26:36 | 7B24_NK_ANH | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1380 KB |
195586 | 03/11/2023 19:25:54 | 7B24_NK_ANH | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
193407 | 20/10/2023 20:44:30 | 7B24_NK_ANH | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193404 | 20/10/2023 20:41:12 | 7B24_NK_ANH | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
193403 | 20/10/2023 20:39:00 | 7B24_NK_ANH | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193402 | 20/10/2023 20:36:06 | 7B24_NK_ANH | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193400 | 20/10/2023 20:35:08 | 7B24_NK_ANH | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
193399 | 20/10/2023 20:34:05 | 7B24_NK_ANH | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
193393 | 20/10/2023 20:29:25 | 7B24_NK_ANH | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8312 KB |
193177 | 19/10/2023 20:02:41 | 7B24_NK_ANH | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
193176 | 19/10/2023 20:01:57 | 7B24_NK_ANH | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193175 | 19/10/2023 20:01:00 | 7B24_NK_ANH | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193174 | 19/10/2023 20:00:07 | 7B24_NK_ANH | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3256 KB |
193173 | 19/10/2023 19:59:15 | 7B24_NK_ANH | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2020 KB |
193172 | 19/10/2023 19:58:21 | 7B24_NK_ANH | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189409 | 05/10/2023 20:03:29 | 7B24_NK_ANH | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 968 KB |
189209 | 04/10/2023 22:04:38 | 7B24_NK_ANH | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189208 | 04/10/2023 22:03:59 | 7B24_NK_ANH | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189206 | 04/10/2023 22:02:09 | 7B24_NK_ANH | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3204 KB |
189205 | 04/10/2023 22:01:21 | 7B24_NK_ANH | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189204 | 04/10/2023 22:00:52 | 7B24_NK_ANH | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189202 | 04/10/2023 21:58:23 | 7B24_NK_ANH | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189201 | 04/10/2023 21:57:29 | 7B24_NK_ANH | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
189200 | 04/10/2023 21:56:34 | 7B24_NK_ANH | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
189199 | 04/10/2023 21:56:07 | 7B24_NK_ANH | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2632 KB |
189198 | 04/10/2023 21:55:50 | 7B24_NK_ANH | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
189196 | 04/10/2023 21:52:34 | 7B24_NK_ANH | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
189195 | 04/10/2023 21:51:56 | 7B24_NK_ANH | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189192 | 04/10/2023 21:50:18 | 7B24_NK_ANH | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189191 | 04/10/2023 21:50:01 | 7B24_NK_ANH | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189188 | 04/10/2023 21:48:43 | 7B24_NK_ANH | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
189187 | 04/10/2023 21:47:54 | 7B24_NK_ANH | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189186 | 04/10/2023 21:47:18 | 7B24_NK_ANH | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
189185 | 04/10/2023 21:45:58 | 7B24_NK_ANH | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189183 | 04/10/2023 21:44:50 | 7B24_NK_ANH | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3268 KB |
189181 | 04/10/2023 21:44:02 | 7B24_NK_ANH | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189178 | 04/10/2023 21:43:01 | 7B24_NK_ANH | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
189176 | 04/10/2023 21:42:14 | 7B24_NK_ANH | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
189175 | 04/10/2023 21:41:55 | 7B24_NK_ANH | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189172 | 04/10/2023 21:40:03 | 7B24_NK_ANH | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189170 | 04/10/2023 21:38:26 | 7B24_NK_ANH | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
189165 | 04/10/2023 21:36:11 | 7B24_NK_ANH | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1656 KB |
189161 | 04/10/2023 21:34:36 | 7B24_NK_ANH | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189159 | 04/10/2023 21:33:44 | 7B24_NK_ANH | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189158 | 04/10/2023 21:33:10 | 7B24_NK_ANH | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
189156 | 04/10/2023 21:32:56 | 7B24_NK_ANH | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189154 | 04/10/2023 21:32:16 | 7B24_NK_ANH | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189152 | 04/10/2023 21:30:37 | 7B24_NK_ANH | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
189150 | 04/10/2023 21:30:09 | 7B24_NK_ANH | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3144 KB |
189148 | 04/10/2023 21:29:34 | 7B24_NK_ANH | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189146 | 04/10/2023 21:28:47 | 7B24_NK_ANH | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
189144 | 04/10/2023 21:28:07 | 7B24_NK_ANH | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189142 | 04/10/2023 21:27:36 | 7B24_NK_ANH | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189139 | 04/10/2023 21:26:14 | 7B24_NK_ANH | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189138 | 04/10/2023 21:25:52 | 7B24_NK_ANH | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189137 | 04/10/2023 21:24:32 | 7B24_NK_ANH | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
189136 | 04/10/2023 21:23:47 | 7B24_NK_ANH | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
189134 | 04/10/2023 21:23:15 | 7B24_NK_ANH | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189132 | 04/10/2023 21:21:45 | 7B24_NK_ANH | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
189131 | 04/10/2023 21:20:33 | 7B24_NK_ANH | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
189128 | 04/10/2023 21:19:07 | 7B24_NK_ANH | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
189125 | 04/10/2023 21:18:02 | 7B24_NK_ANH | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
189123 | 04/10/2023 21:17:29 | 7B24_NK_ANH | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
189122 | 04/10/2023 21:17:06 | 7B24_NK_ANH | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189120 | 04/10/2023 21:15:42 | 7B24_NK_ANH | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189117 | 04/10/2023 21:14:41 | 7B24_NK_ANH | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
189116 | 04/10/2023 21:12:50 | 7B24_NK_ANH | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
189114 | 04/10/2023 21:12:14 | 7B24_NK_ANH | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189112 | 04/10/2023 21:11:36 | 7B24_NK_ANH | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3200 KB |
189111 | 04/10/2023 21:10:40 | 7B24_NK_ANH | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189106 | 04/10/2023 21:08:38 | 7B24_NK_ANH | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
189105 | 04/10/2023 21:07:55 | 7B24_NK_ANH | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189101 | 04/10/2023 21:06:55 | 7B24_NK_ANH | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189094 | 04/10/2023 21:05:04 | 7B24_NK_ANH | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189091 | 04/10/2023 21:04:32 | 7B24_NK_ANH | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
189089 | 04/10/2023 21:03:40 | 7B24_NK_ANH | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189088 | 04/10/2023 21:03:21 | 7B24_NK_ANH | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189086 | 04/10/2023 21:02:45 | 7B24_NK_ANH | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189085 | 04/10/2023 21:01:43 | 7B24_NK_ANH | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
189084 | 04/10/2023 21:00:59 | 7B24_NK_ANH | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189079 | 04/10/2023 20:57:49 | 7B24_NK_ANH | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189078 | 04/10/2023 20:56:54 | 7B24_NK_ANH | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189077 | 04/10/2023 20:56:22 | 7B24_NK_ANH | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189075 | 04/10/2023 20:55:57 | 7B24_NK_ANH | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3164 KB |
189074 | 04/10/2023 20:55:36 | 7B24_NK_ANH | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3368 KB |
189072 | 04/10/2023 20:55:02 | 7B24_NK_ANH | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189071 | 04/10/2023 20:54:37 | 7B24_NK_ANH | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189068 | 04/10/2023 20:53:13 | 7B24_NK_ANH | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
189066 | 04/10/2023 20:52:14 | 7B24_NK_ANH | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189064 | 04/10/2023 20:50:47 | 7B24_NK_ANH | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189063 | 04/10/2023 20:50:14 | 7B24_NK_ANH | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
189062 | 04/10/2023 20:49:40 | 7B24_NK_ANH | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
189061 | 04/10/2023 20:49:06 | 7B24_NK_ANH | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189057 | 04/10/2023 20:47:02 | 7B24_NK_ANH | VLW1 - Phép chia hết. | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
189055 | 04/10/2023 20:45:39 | 7B24_NK_ANH | VLF8 - Tổng mũ bốn | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8304 KB |
189054 | 04/10/2023 20:44:34 | 7B24_NK_ANH | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8284 KB |
189053 | 04/10/2023 20:44:04 | 7B24_NK_ANH | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8336 KB |
189052 | 04/10/2023 20:43:23 | 7B24_NK_ANH | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8272 KB |
189050 | 04/10/2023 20:41:56 | 7B24_NK_ANH | CTRN8 - Số nhỏ nhì | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8308 KB |
189049 | 04/10/2023 20:41:35 | 7B24_NK_ANH | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1568 KB |
189048 | 04/10/2023 20:40:50 | 7B24_NK_ANH | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
189047 | 04/10/2023 20:40:25 | 7B24_NK_ANH | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8316 KB |
189045 | 04/10/2023 20:38:57 | 7B24_NK_ANH | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8312 KB |
189044 | 04/10/2023 20:38:44 | 7B24_NK_ANH | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8284 KB |
189043 | 04/10/2023 20:38:28 | 7B24_NK_ANH | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
189042 | 04/10/2023 20:38:12 | 7B24_NK_ANH | CLRN2 - Số lớn hơn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8292 KB |
189041 | 04/10/2023 20:37:54 | 7B24_NK_ANH | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
189040 | 04/10/2023 20:37:39 | 7B24_NK_ANH | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8284 KB |
189039 | 04/10/2023 20:37:13 | 7B24_NK_ANH | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8300 KB |
189038 | 04/10/2023 20:36:59 | 7B24_NK_ANH | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8288 KB |
189036 | 04/10/2023 20:36:07 | 7B24_NK_ANH | TTDG2 - Số gấp 3 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
189035 | 04/10/2023 20:35:49 | 7B24_NK_ANH | TTDG7 - Trung bình cộng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
189034 | 04/10/2023 20:35:27 | 7B24_NK_ANH | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
189033 | 04/10/2023 20:34:41 | 7B24_NK_ANH | TTDG3 - Tính bình phương của một số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8288 KB |
189031 | 04/10/2023 20:33:13 | 7B24_NK_ANH | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8112 KB |
187237 | 27/09/2023 09:02:49 | 7B24_NK_ANH | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |