ID |
Thời gian nộp |
Coder |
Bài tập |
Ngôn ngữ |
Kết quả |
269980
|
18/09/2024 16:41:55
|
tuesang124
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
269973
|
18/09/2024 16:34:44
|
tuesang124
|
LBVC03 - Phân loại - CPLOAI
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
269968
|
18/09/2024 16:33:20
|
tuesang124
|
HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
269965
|
18/09/2024 16:30:28
|
tuesang124
|
HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
269941
|
18/09/2024 16:20:40
|
tuesang124
|
HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269930
|
18/09/2024 16:17:14
|
tuesang124
|
HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269929
|
18/09/2024 16:16:39
|
tuesang124
|
HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 9
|
269908
|
18/09/2024 16:11:12
|
tuesang124
|
SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b]
|
GNU C++11
|
Time limit exceed on test 2
|
269894
|
18/09/2024 16:05:39
|
tuesang124
|
MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 5
|
269876
|
18/09/2024 15:57:40
|
tuesang124
|
VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 6
|
269868
|
18/09/2024 15:54:08
|
tuesang124
|
VLW11 - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269858
|
18/09/2024 15:45:40
|
tuesang124
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269852
|
18/09/2024 15:41:31
|
tuesang124
|
MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269830
|
18/09/2024 15:20:21
|
tuesang124
|
HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 17
|
269826
|
18/09/2024 15:17:20
|
tuesang124
|
VLW9 - Số nhị phân 1
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269818
|
18/09/2024 15:15:16
|
tuesang124
|
VLF20 - Số mũ 2
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269811
|
18/09/2024 15:12:35
|
tuesang124
|
VLF20 - Số mũ 2
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 1
|
269788
|
18/09/2024 15:04:12
|
tuesang124
|
Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
GNU C++11
|
Accepted
|
269786
|
18/09/2024 15:03:37
|
tuesang124
|
Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
GNU C++
|
Compilation error
|
269744
|
18/09/2024 14:47:25
|
tuesang124
|
HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
269734
|
18/09/2024 14:44:42
|
tuesang124
|
Xau22 - Chuyển xâu thành số.
|
GNU C++
|
Compilation error
|
269722
|
18/09/2024 14:40:30
|
tuesang124
|
VLW5 - Đếm đĩa
|
GNU C++
|
Accepted
|
269693
|
18/09/2024 14:32:04
|
tuesang124
|
Xau10 - Xâu đối xứng
|
GNU C++
|
Accepted
|
269691
|
18/09/2024 14:31:28
|
tuesang124
|
TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
269688
|
18/09/2024 14:30:47
|
tuesang124
|
HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích
|
GNU C++
|
Accepted
|
269685
|
18/09/2024 14:29:43
|
tuesang124
|
HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
262422
|
10/09/2024 20:22:07
|
tuesang124
|
CLRN10 - Phép toán
|
GNU C++
|
Accepted
|
260191
|
06/09/2024 16:44:11
|
tuesang124
|
Xau23 - Chuyển số thành xâu
|
GNU C++11
|
Accepted
|
260188
|
06/09/2024 16:43:11
|
tuesang124
|
VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt
|
GNU C++11
|
Accepted
|
260186
|
06/09/2024 16:41:45
|
tuesang124
|
Xau22 - Chuyển xâu thành số.
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 7
|
260175
|
06/09/2024 16:30:53
|
tuesang124
|
VLW8 - Số đảo ngược
|
GNU C++11
|
Accepted
|
260147
|
06/09/2024 16:18:19
|
tuesang124
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++11
|
Accepted
|
260119
|
06/09/2024 16:08:36
|
tuesang124
|
VLW8 - Số đảo ngược
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
260106
|
06/09/2024 16:03:08
|
tuesang124
|
MMC07 - Vị trí lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
260101
|
06/09/2024 15:58:42
|
tuesang124
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 7
|
260096
|
06/09/2024 15:57:00
|
tuesang124
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++
|
Compilation error
|
260079
|
06/09/2024 15:51:09
|
tuesang124
|
MMC07 - Vị trí lớn nhất
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
260069
|
06/09/2024 15:48:01
|
tuesang124
|
Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n
|
GNU C++
|
Accepted
|
260050
|
06/09/2024 15:38:35
|
tuesang124
|
Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số
|
GNU C++
|
Accepted
|
260040
|
06/09/2024 15:28:18
|
tuesang124
|
VLW8 - Số đảo ngược
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
260005
|
06/09/2024 15:10:58
|
tuesang124
|
MMC08 - Vị trí nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
259960
|
06/09/2024 14:58:38
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++11
|
Accepted
|
259955
|
06/09/2024 14:57:45
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 1
|
259953
|
06/09/2024 14:57:15
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 1
|
259948
|
06/09/2024 14:55:56
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 1
|
259945
|
06/09/2024 14:55:11
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++11
|
Wrong answer on test 1
|
259927
|
06/09/2024 14:52:17
|
tuesang124
|
SH10 - Bội của 9
|
GNU C++11
|
Accepted
|
259924
|
06/09/2024 14:51:08
|
tuesang124
|
SH10 - Bội của 9
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
259922
|
06/09/2024 14:50:43
|
tuesang124
|
SH10 - Bội của 9
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
259917
|
06/09/2024 14:49:21
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
259915
|
06/09/2024 14:47:50
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
259874
|
06/09/2024 14:34:09
|
tuesang124
|
VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
257059
|
31/08/2024 18:04:21
|
tuesang124
|
SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso
|
GNU C++
|
Compilation error
|
257056
|
31/08/2024 18:02:47
|
tuesang124
|
SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso
|
GNU C++
|
Compilation error
|
257053
|
31/08/2024 17:56:18
|
tuesang124
|
SORT2 - Sắp xếp tăng giảm
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
256275
|
29/08/2024 15:13:43
|
tuesang124
|
VLF20 - Số mũ 2
|
GNU C++
|
Compilation error
|
256270
|
29/08/2024 15:08:01
|
tuesang124
|
SX5 - Khoảng cách gần nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
256243
|
29/08/2024 14:40:34
|
tuesang124
|
SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso
|
GNU C++
|
Memory limit exceed on test 1
|
256117
|
29/08/2024 02:33:12
|
tuesang124
|
MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
256116
|
29/08/2024 02:18:59
|
tuesang124
|
SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
256115
|
29/08/2024 02:02:20
|
tuesang124
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Accepted
|
256114
|
29/08/2024 02:01:04
|
tuesang124
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Accepted
|
256113
|
29/08/2024 01:57:29
|
tuesang124
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 4
|
256112
|
29/08/2024 01:47:48
|
tuesang124
|
SX1 - Sắp xếp dãy tăng
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 4
|
255043
|
27/08/2024 06:47:30
|
tuesang124
|
HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
255042
|
27/08/2024 06:45:09
|
tuesang124
|
SH5 - Số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Accepted
|
255041
|
27/08/2024 06:42:45
|
tuesang124
|
MCD1 - Tổng số K lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
255040
|
27/08/2024 06:41:11
|
tuesang124
|
UB11 - Số ước chia hết cho 7
|
GNU C++
|
Accepted
|
254260
|
26/08/2024 07:08:27
|
tuesang124
|
SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m
|
GNU C++
|
Accepted
|
254259
|
26/08/2024 07:07:01
|
tuesang124
|
SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
254258
|
26/08/2024 07:06:22
|
tuesang124
|
SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
254257
|
26/08/2024 07:05:19
|
tuesang124
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 2
|
254256
|
26/08/2024 07:04:45
|
tuesang124
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 2
|
254255
|
26/08/2024 07:04:12
|
tuesang124
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 2
|
254254
|
26/08/2024 07:02:47
|
tuesang124
|
Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9
|
GNU C++
|
Accepted
|
254253
|
26/08/2024 07:00:35
|
tuesang124
|
SH20 - Số nguyên bằng tổng.
|
GNU C++
|
Accepted
|
254252
|
26/08/2024 06:59:35
|
tuesang124
|
MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254251
|
26/08/2024 06:59:07
|
tuesang124
|
MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254250
|
26/08/2024 06:57:29
|
tuesang124
|
SH16 - Số chính phương gần n
|
GNU C++
|
Accepted
|
254249
|
26/08/2024 06:56:37
|
tuesang124
|
MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254248
|
26/08/2024 06:56:12
|
tuesang124
|
MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254247
|
26/08/2024 06:55:26
|
tuesang124
|
MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254245
|
26/08/2024 06:49:30
|
tuesang124
|
SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn
|
GNU C++
|
Accepted
|
254244
|
26/08/2024 06:47:55
|
tuesang124
|
Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường
|
GNU C++
|
Accepted
|
254243
|
26/08/2024 06:47:26
|
tuesang124
|
Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường
|
GNU C++
|
Runtime error on test 1
|
254242
|
26/08/2024 06:46:48
|
tuesang124
|
Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường
|
GNU C++
|
Runtime error on test 1
|
254241
|
26/08/2024 06:45:33
|
tuesang124
|
SH37 - Số có 3 ước - TNUM
|
GNU C++
|
Accepted
|
254240
|
26/08/2024 06:44:21
|
tuesang124
|
Xau21 - In câu đảo ngược.
|
GNU C++
|
Accepted
|
254239
|
26/08/2024 06:43:14
|
tuesang124
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254238
|
26/08/2024 06:42:50
|
tuesang124
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254237
|
26/08/2024 06:42:24
|
tuesang124
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Compilation error
|
254236
|
26/08/2024 06:40:50
|
tuesang124
|
HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
254235
|
26/08/2024 06:39:11
|
tuesang124
|
DQ1 - Số Fibonacci thứ k
|
GNU C++
|
Accepted
|
254234
|
26/08/2024 06:37:33
|
tuesang124
|
Xau18 - Số ký tự phân biệt
|
GNU C++
|
Accepted
|
254233
|
26/08/2024 06:35:01
|
tuesang124
|
MMC44 - Cực đại địa phương 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
254232
|
26/08/2024 06:33:28
|
tuesang124
|
SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
254231
|
26/08/2024 06:33:02
|
tuesang124
|
SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
254230
|
26/08/2024 06:32:35
|
tuesang124
|
SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
254229
|
26/08/2024 06:31:28
|
tuesang124
|
CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
254227
|
26/08/2024 06:29:34
|
tuesang124
|
MMC35 - Số nhị phân 2
|
GNU C++
|
Accepted
|