ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
198186 | 13/11/2023 23:44:59 | top1sever | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1093 ms | 1908 KB |
198185 | 13/11/2023 23:40:48 | top1sever | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
198184 | 13/11/2023 23:36:49 | top1sever | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
198183 | 13/11/2023 23:32:42 | top1sever | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2624 KB |
198182 | 13/11/2023 23:32:14 | top1sever | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
198181 | 13/11/2023 23:29:08 | top1sever | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197669 | 10/11/2023 18:43:58 | top1sever | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 156 ms | 2968 KB |
197563 | 10/11/2023 12:56:31 | top1sever | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 4184 KB |
197554 | 10/11/2023 12:35:07 | top1sever | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 3592 KB |
197550 | 10/11/2023 12:22:53 | top1sever | HCT03 - Đội cờ - CHESS | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 46 ms | 2624 KB |
197547 | 10/11/2023 12:15:15 | top1sever | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 62 ms | 10656 KB |
197546 | 10/11/2023 12:12:45 | top1sever | HCT02 - Trò chơi trên vòng tròn - RGAME.CPP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197543 | 10/11/2023 12:10:58 | top1sever | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2592 KB |
197540 | 10/11/2023 12:08:38 | top1sever | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
197539 | 10/11/2023 12:07:21 | top1sever | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 125 ms | 3080 KB |
197537 | 10/11/2023 12:05:57 | top1sever | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
197535 | 10/11/2023 12:01:02 | top1sever | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197534 | 10/11/2023 11:59:17 | top1sever | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8340 KB |
197532 | 10/11/2023 11:54:21 | top1sever | Xau39 - Nói không với xâu đối xứng - NOPALINDROME | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
197529 | 10/11/2023 11:50:58 | top1sever | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197528 | 10/11/2023 11:49:49 | top1sever | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Wrong answer on test 31 | 15 ms | 1144 KB |
197526 | 10/11/2023 11:49:29 | top1sever | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Wrong answer on test 21 | 15 ms | 920 KB |
197525 | 10/11/2023 11:49:05 | top1sever | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Time limit exceed on test 21 | 1078 ms | 2580 KB |
197524 | 10/11/2023 11:48:38 | top1sever | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Time limit exceed on test 21 | 1093 ms | 1892 KB |
197522 | 10/11/2023 11:47:59 | top1sever | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
197520 | 10/11/2023 11:46:35 | top1sever | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197519 | 10/11/2023 11:44:46 | top1sever | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
197518 | 10/11/2023 11:43:24 | top1sever | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
197517 | 10/11/2023 11:42:46 | top1sever | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197515 | 10/11/2023 11:41:47 | top1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197171 | 08/11/2023 23:44:23 | top1sever | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
197148 | 08/11/2023 22:53:42 | top1sever | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 520 KB |
197145 | 08/11/2023 22:49:14 | top1sever | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1456 KB |
197143 | 08/11/2023 22:47:42 | top1sever | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197142 | 08/11/2023 22:44:29 | top1sever | Xau42 - Học khiêu vũ - DANCE | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2592 KB |
197139 | 08/11/2023 22:38:03 | top1sever | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196988 | 08/11/2023 17:45:52 | top1sever | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 3368 KB |
196987 | 08/11/2023 17:45:16 | top1sever | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Wrong answer on test 14 | 140 ms | 3452 KB |
196986 | 08/11/2023 17:42:21 | top1sever | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 17 | 1109 ms | 11764 KB |
196984 | 08/11/2023 17:35:03 | top1sever | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
196983 | 08/11/2023 17:32:59 | top1sever | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
196980 | 08/11/2023 17:25:13 | top1sever | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 14 | 1093 ms | 2596 KB |
196979 | 08/11/2023 17:23:56 | top1sever | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 14 | 1093 ms | 2592 KB |
196978 | 08/11/2023 17:19:09 | top1sever | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2636 KB |
196977 | 08/11/2023 17:16:12 | top1sever | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196976 | 08/11/2023 17:13:57 | top1sever | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 10996 KB |
196974 | 08/11/2023 17:11:02 | top1sever | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
196972 | 08/11/2023 17:00:16 | top1sever | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1132 KB |
196971 | 08/11/2023 16:53:58 | top1sever | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
196970 | 08/11/2023 16:53:25 | top1sever | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
196933 | 08/11/2023 13:31:58 | top1sever | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196932 | 08/11/2023 13:15:08 | top1sever | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
196931 | 08/11/2023 13:09:13 | top1sever | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
196930 | 08/11/2023 13:07:29 | top1sever | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 3372 KB |
196929 | 08/11/2023 13:06:59 | top1sever | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196928 | 08/11/2023 13:04:21 | top1sever | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 3348 KB |
196927 | 08/11/2023 12:36:31 | top1sever | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3392 KB |
196926 | 08/11/2023 12:21:53 | top1sever | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196925 | 08/11/2023 12:19:25 | top1sever | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196924 | 08/11/2023 12:18:46 | top1sever | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1108 KB |
196923 | 08/11/2023 12:17:28 | top1sever | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
196688 | 06/11/2023 23:51:03 | top1sever | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196687 | 06/11/2023 23:47:19 | top1sever | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196685 | 06/11/2023 23:34:33 | top1sever | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
196680 | 06/11/2023 23:29:09 | top1sever | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196353 | 06/11/2023 13:26:52 | top1sever | SH1 - Tổng lẻ | Python 3 | Time limit exceed on test 14 | 1093 ms | 8348 KB |
196350 | 06/11/2023 13:21:11 | top1sever | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
196347 | 06/11/2023 13:17:20 | top1sever | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196346 | 06/11/2023 13:14:39 | top1sever | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196338 | 06/11/2023 13:06:53 | top1sever | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196337 | 06/11/2023 13:03:37 | top1sever | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
196335 | 06/11/2023 13:02:47 | top1sever | TL15 - Dây chuyền sản xuất (Olimpic Quốc Tế 1996) | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
196330 | 06/11/2023 12:58:06 | top1sever | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
196328 | 06/11/2023 12:56:43 | top1sever | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196326 | 06/11/2023 12:55:38 | top1sever | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196325 | 06/11/2023 12:54:36 | top1sever | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
196323 | 06/11/2023 12:48:27 | top1sever | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196321 | 06/11/2023 12:45:47 | top1sever | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196320 | 06/11/2023 12:44:29 | top1sever | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
196317 | 06/11/2023 12:42:27 | top1sever | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
196315 | 06/11/2023 12:40:31 | top1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
196312 | 06/11/2023 12:34:45 | top1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
196310 | 06/11/2023 12:34:21 | top1sever | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 956 KB |
196308 | 06/11/2023 12:30:57 | top1sever | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196307 | 06/11/2023 12:28:39 | top1sever | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196306 | 06/11/2023 12:24:35 | top1sever | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196304 | 06/11/2023 12:21:15 | top1sever | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196303 | 06/11/2023 12:20:13 | top1sever | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196301 | 06/11/2023 12:17:16 | top1sever | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196300 | 06/11/2023 12:16:41 | top1sever | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196299 | 06/11/2023 12:13:59 | top1sever | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196298 | 06/11/2023 12:11:58 | top1sever | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
Trang  | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | [6] |