ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
254284 | 26/08/2024 07:29:24 | thanhho213 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254283 | 26/08/2024 07:28:31 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
254280 | 26/08/2024 07:26:38 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
254279 | 26/08/2024 07:25:30 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
254278 | 26/08/2024 07:24:55 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
254275 | 26/08/2024 07:23:48 | thanhho213 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 3 | 1093 ms | 2556 KB |
254266 | 26/08/2024 07:14:57 | thanhho213 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1116 KB |
254265 | 26/08/2024 07:14:45 | thanhho213 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
254264 | 26/08/2024 07:13:52 | thanhho213 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
254263 | 26/08/2024 07:12:51 | thanhho213 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
254262 | 26/08/2024 07:11:12 | thanhho213 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254261 | 26/08/2024 07:10:07 | thanhho213 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
254246 | 26/08/2024 06:54:35 | thanhho213 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
254228 | 26/08/2024 06:30:34 | thanhho213 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253407 | 23/08/2024 22:40:18 | thanhho213 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3344 KB |
253405 | 23/08/2024 22:38:58 | thanhho213 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4936 KB |
253403 | 23/08/2024 22:37:48 | thanhho213 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
253400 | 23/08/2024 22:35:18 | thanhho213 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 18248 KB |
253394 | 23/08/2024 22:34:15 | thanhho213 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
253390 | 23/08/2024 22:33:18 | thanhho213 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
253379 | 23/08/2024 22:31:03 | thanhho213 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253376 | 23/08/2024 22:30:19 | thanhho213 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
253369 | 23/08/2024 22:28:44 | thanhho213 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3356 KB |
253364 | 23/08/2024 22:27:01 | thanhho213 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253360 | 23/08/2024 22:26:23 | thanhho213 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Wrong answer on test 21 | 15 ms | 1924 KB |
253353 | 23/08/2024 22:24:09 | thanhho213 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253350 | 23/08/2024 22:23:12 | thanhho213 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Time limit exceed on test 21 | 1078 ms | 2548 KB |
253338 | 23/08/2024 22:19:43 | thanhho213 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253334 | 23/08/2024 22:17:55 | thanhho213 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
253330 | 23/08/2024 22:16:55 | thanhho213 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
253327 | 23/08/2024 22:14:09 | thanhho213 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
253325 | 23/08/2024 22:12:18 | thanhho213 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253316 | 23/08/2024 22:06:20 | thanhho213 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
253292 | 23/08/2024 21:57:25 | thanhho213 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253285 | 23/08/2024 21:54:39 | thanhho213 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253283 | 23/08/2024 21:52:54 | thanhho213 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
253262 | 23/08/2024 21:44:59 | thanhho213 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253259 | 23/08/2024 21:42:04 | thanhho213 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
253252 | 23/08/2024 21:38:44 | thanhho213 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253215 | 23/08/2024 21:24:49 | thanhho213 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253214 | 23/08/2024 21:24:07 | thanhho213 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
253211 | 23/08/2024 21:21:33 | thanhho213 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
253209 | 23/08/2024 21:17:52 | thanhho213 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253208 | 23/08/2024 21:17:17 | thanhho213 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
253152 | 23/08/2024 19:43:40 | thanhho213 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
250865 | 19/08/2024 08:04:00 | thanhho213 | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3368 KB |
250863 | 19/08/2024 08:03:36 | thanhho213 | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1112 KB |
250857 | 19/08/2024 08:00:30 | thanhho213 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
250853 | 19/08/2024 07:58:09 | thanhho213 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
250848 | 19/08/2024 07:57:06 | thanhho213 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
250746 | 19/08/2024 07:21:25 | thanhho213 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
249248 | 16/08/2024 17:32:31 | thanhho213 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2584 KB |
249158 | 16/08/2024 12:10:49 | thanhho213 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248963 | 16/08/2024 08:06:43 | thanhho213 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2576 KB |
248960 | 16/08/2024 08:03:59 | thanhho213 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
248938 | 16/08/2024 07:49:57 | thanhho213 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248922 | 16/08/2024 07:43:42 | thanhho213 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
248913 | 16/08/2024 07:38:41 | thanhho213 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
248912 | 16/08/2024 07:38:15 | thanhho213 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
248911 | 16/08/2024 07:37:25 | thanhho213 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 896 KB |
248910 | 16/08/2024 07:36:50 | thanhho213 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
248905 | 16/08/2024 07:34:24 | thanhho213 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
248889 | 16/08/2024 07:28:44 | thanhho213 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
248886 | 16/08/2024 07:26:28 | thanhho213 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
248407 | 15/08/2024 10:34:06 | thanhho213 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
248405 | 15/08/2024 10:31:52 | thanhho213 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
248368 | 15/08/2024 10:18:30 | thanhho213 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 531 ms | 2572 KB |
248353 | 15/08/2024 10:11:16 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
248352 | 15/08/2024 10:11:05 | thanhho213 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
248351 | 15/08/2024 10:09:42 | thanhho213 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 5352 KB |
248348 | 15/08/2024 10:08:59 | thanhho213 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 8164 KB |
248324 | 15/08/2024 09:57:11 | thanhho213 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
248319 | 15/08/2024 09:55:32 | thanhho213 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248317 | 15/08/2024 09:53:47 | thanhho213 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 4120 KB |
248226 | 15/08/2024 08:53:26 | thanhho213 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3140 KB |
248219 | 15/08/2024 08:47:26 | thanhho213 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
248216 | 15/08/2024 08:44:33 | thanhho213 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
248203 | 15/08/2024 08:29:24 | thanhho213 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3324 KB |
248198 | 15/08/2024 08:27:04 | thanhho213 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
248194 | 15/08/2024 08:25:08 | thanhho213 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2944 KB |
248185 | 15/08/2024 08:22:11 | thanhho213 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2940 KB |
248175 | 15/08/2024 08:15:03 | thanhho213 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248165 | 15/08/2024 08:05:49 | thanhho213 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2916 KB |
248146 | 15/08/2024 07:59:26 | thanhho213 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248125 | 15/08/2024 07:54:34 | thanhho213 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
248088 | 15/08/2024 07:39:36 | thanhho213 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
246641 | 13/08/2024 07:52:02 | thanhho213 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246640 | 13/08/2024 07:47:12 | thanhho213 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246629 | 13/08/2024 07:33:59 | thanhho213 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2964 KB |
245204 | 11/08/2024 21:30:21 | thanhho213 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242435 | 08/08/2024 09:51:52 | thanhho213 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242430 | 08/08/2024 09:44:25 | thanhho213 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242394 | 08/08/2024 09:01:28 | thanhho213 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
242393 | 08/08/2024 09:00:50 | thanhho213 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
242354 | 08/08/2024 08:10:54 | thanhho213 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242310 | 08/08/2024 07:42:30 | thanhho213 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
242212 | 07/08/2024 22:34:31 | thanhho213 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242208 | 07/08/2024 22:32:20 | thanhho213 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1104 KB |
242206 | 07/08/2024 22:30:28 | thanhho213 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1104 KB |
242204 | 07/08/2024 22:29:24 | thanhho213 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 17 | 1093 ms | 2544 KB |
Trang  | 1 | [2] | 3 | 4 |