ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
298592 | 11/11/2024 21:23:48 | thaison9 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295313 | 03/11/2024 17:38:36 | thaison9 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2736 KB |
295291 | 03/11/2024 17:30:51 | thaison9 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
295246 | 03/11/2024 17:22:22 | thaison9 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295226 | 03/11/2024 17:10:32 | thaison9 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295219 | 03/11/2024 17:06:42 | thaison9 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2484 KB |
295198 | 03/11/2024 17:00:30 | thaison9 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
295192 | 03/11/2024 16:58:25 | thaison9 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
295184 | 03/11/2024 16:55:06 | thaison9 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 868 KB |
294679 | 02/11/2024 18:03:01 | thaison9 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1124 KB |
294676 | 02/11/2024 18:02:33 | thaison9 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
294658 | 02/11/2024 17:56:41 | thaison9 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2776 KB |
294648 | 02/11/2024 17:55:05 | thaison9 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 375 ms | 2744 KB |
294598 | 02/11/2024 17:13:22 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 12316 KB |
294595 | 02/11/2024 17:12:58 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294581 | 02/11/2024 17:06:14 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Wrong answer on test 51 | 468 ms | 11688 KB |
294575 | 02/11/2024 17:05:18 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Wrong answer on test 51 | 484 ms | 11684 KB |
294572 | 02/11/2024 17:04:06 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Runtime error on test 16 | 15 ms | 3672 KB |
294567 | 02/11/2024 17:03:35 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Runtime error on test 16 | 15 ms | 3660 KB |
294565 | 02/11/2024 17:02:55 | thaison9 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294491 | 02/11/2024 16:40:13 | thaison9 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
292190 | 27/10/2024 18:31:20 | thaison9 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
292141 | 27/10/2024 18:19:58 | thaison9 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
292111 | 27/10/2024 18:12:37 | thaison9 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1976 KB |
292109 | 27/10/2024 18:12:14 | thaison9 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292083 | 27/10/2024 18:05:54 | thaison9 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
292056 | 27/10/2024 18:01:31 | thaison9 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2592 KB |
292028 | 27/10/2024 17:46:19 | thaison9 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
291965 | 27/10/2024 17:25:24 | thaison9 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
291942 | 27/10/2024 17:23:18 | thaison9 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2736 KB |
291891 | 27/10/2024 17:09:08 | thaison9 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291878 | 27/10/2024 17:07:30 | thaison9 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
291876 | 27/10/2024 17:07:11 | thaison9 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 15 | 1093 ms | 1908 KB |
291831 | 27/10/2024 16:56:36 | thaison9 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2736 KB |
291814 | 27/10/2024 16:50:56 | thaison9 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2632 KB |
291771 | 27/10/2024 16:42:45 | thaison9 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291751 | 27/10/2024 16:40:08 | thaison9 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
291716 | 27/10/2024 16:36:05 | thaison9 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284570 | 12/10/2024 21:19:41 | thaison9 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284563 | 12/10/2024 21:13:39 | thaison9 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
284561 | 12/10/2024 21:11:06 | thaison9 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
284560 | 12/10/2024 21:09:18 | thaison9 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284558 | 12/10/2024 21:08:19 | thaison9 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
284557 | 12/10/2024 21:07:09 | thaison9 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
284555 | 12/10/2024 21:04:55 | thaison9 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284551 | 12/10/2024 21:02:20 | thaison9 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
284546 | 12/10/2024 21:00:51 | thaison9 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
284537 | 12/10/2024 20:56:29 | thaison9 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
284531 | 12/10/2024 20:54:16 | thaison9 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
284529 | 12/10/2024 20:53:00 | thaison9 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284527 | 12/10/2024 20:52:05 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
284525 | 12/10/2024 20:51:28 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
284524 | 12/10/2024 20:51:27 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 864 KB |
284523 | 12/10/2024 20:51:08 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1092 KB |
284522 | 12/10/2024 20:50:33 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
284521 | 12/10/2024 20:49:23 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
284520 | 12/10/2024 20:49:09 | thaison9 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
284270 | 12/10/2024 15:42:57 | thaison9 | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
282163 | 07/10/2024 23:19:48 | thaison9 | Xau26 - Xếp domino | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2668 KB |
282159 | 07/10/2024 23:02:16 | thaison9 | Xau26 - Xếp domino | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2600 KB |
282158 | 07/10/2024 22:53:18 | thaison9 | Xau26 - Xếp domino | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2604 KB |
282151 | 07/10/2024 22:40:52 | thaison9 | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 6332 KB |
281327 | 07/10/2024 00:05:56 | thaison9 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
281326 | 07/10/2024 00:04:17 | thaison9 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281325 | 07/10/2024 00:02:16 | thaison9 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
281324 | 07/10/2024 00:01:23 | thaison9 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
281323 | 07/10/2024 00:00:12 | thaison9 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281322 | 06/10/2024 23:58:58 | thaison9 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281321 | 06/10/2024 23:56:54 | thaison9 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
281317 | 06/10/2024 23:52:08 | thaison9 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
281314 | 06/10/2024 23:49:28 | thaison9 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 10392 KB |
281313 | 06/10/2024 23:49:11 | thaison9 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
281312 | 06/10/2024 23:48:10 | thaison9 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1060 KB |
281310 | 06/10/2024 23:47:42 | thaison9 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
281309 | 06/10/2024 23:47:26 | thaison9 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1144 KB |
281305 | 06/10/2024 23:42:22 | thaison9 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281303 | 06/10/2024 23:37:16 | thaison9 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2980 KB |
281300 | 06/10/2024 23:35:22 | thaison9 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281298 | 06/10/2024 23:34:44 | thaison9 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
281294 | 06/10/2024 23:30:36 | thaison9 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
281292 | 06/10/2024 23:25:45 | thaison9 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2240 KB |
281290 | 06/10/2024 23:22:15 | thaison9 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
281267 | 06/10/2024 22:48:50 | thaison9 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
281266 | 06/10/2024 22:48:38 | thaison9 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1132 KB |
281263 | 06/10/2024 22:47:01 | thaison9 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1132 KB |
281257 | 06/10/2024 22:44:05 | thaison9 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
281256 | 06/10/2024 22:41:54 | thaison9 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
281254 | 06/10/2024 22:40:36 | thaison9 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2572 KB |
280518 | 05/10/2024 14:14:05 | thaison9 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
280516 | 05/10/2024 14:13:11 | thaison9 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
280512 | 05/10/2024 14:09:32 | thaison9 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279345 | 02/10/2024 19:45:32 | thaison9 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279338 | 02/10/2024 19:37:23 | thaison9 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279336 | 02/10/2024 19:36:59 | thaison9 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1028 KB |
279335 | 02/10/2024 19:36:28 | thaison9 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1132 KB |
279334 | 02/10/2024 19:34:46 | thaison9 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
279331 | 02/10/2024 19:31:33 | thaison9 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279329 | 02/10/2024 19:30:17 | thaison9 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1048 KB |
279326 | 02/10/2024 19:28:52 | thaison9 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
279322 | 02/10/2024 19:23:47 | thaison9 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
Trang  | [1] | 2 |