ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
190373 | 09/10/2023 02:33:50 | thaihuyenthu | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
190372 | 09/10/2023 02:32:16 | thaihuyenthu | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
190371 | 09/10/2023 02:29:56 | thaihuyenthu | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190370 | 09/10/2023 02:27:24 | thaihuyenthu | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
190369 | 09/10/2023 02:25:41 | thaihuyenthu | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1936 KB |
190368 | 09/10/2023 02:23:10 | thaihuyenthu | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
190367 | 09/10/2023 02:19:46 | thaihuyenthu | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1900 KB |
190366 | 09/10/2023 02:13:12 | thaihuyenthu | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190365 | 09/10/2023 02:10:50 | thaihuyenthu | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190364 | 09/10/2023 02:09:17 | thaihuyenthu | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190363 | 09/10/2023 02:08:14 | thaihuyenthu | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 876 KB |
190362 | 09/10/2023 02:07:49 | thaihuyenthu | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 924 KB |
190361 | 09/10/2023 02:05:53 | thaihuyenthu | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190360 | 09/10/2023 02:04:19 | thaihuyenthu | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
190359 | 09/10/2023 02:02:54 | thaihuyenthu | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
190358 | 09/10/2023 01:56:37 | thaihuyenthu | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1124 KB |
190357 | 09/10/2023 01:54:23 | thaihuyenthu | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190356 | 09/10/2023 01:53:35 | thaihuyenthu | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3132 KB |
190355 | 09/10/2023 01:48:37 | thaihuyenthu | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190354 | 09/10/2023 01:46:38 | thaihuyenthu | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190353 | 09/10/2023 01:45:28 | thaihuyenthu | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190352 | 09/10/2023 01:43:52 | thaihuyenthu | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189730 | 06/10/2023 21:20:18 | thaihuyenthu | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188867 | 04/10/2023 10:08:40 | thaihuyenthu | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
188861 | 04/10/2023 10:03:54 | thaihuyenthu | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1124 KB |
188859 | 04/10/2023 10:01:55 | thaihuyenthu | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
188858 | 04/10/2023 10:00:13 | thaihuyenthu | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 944 KB |
188855 | 04/10/2023 09:58:20 | thaihuyenthu | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188853 | 04/10/2023 09:56:09 | thaihuyenthu | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Memory limit exceed on test 1 | 218 ms | 204368 KB |
188836 | 04/10/2023 09:49:54 | thaihuyenthu | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2620 KB |
188828 | 04/10/2023 09:44:20 | thaihuyenthu | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
188827 | 04/10/2023 09:42:15 | thaihuyenthu | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188819 | 04/10/2023 09:38:08 | thaihuyenthu | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
188818 | 04/10/2023 09:37:00 | thaihuyenthu | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
188817 | 04/10/2023 09:35:18 | thaihuyenthu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
188243 | 02/10/2023 02:03:31 | thaihuyenthu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
188242 | 02/10/2023 02:02:17 | thaihuyenthu | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
188241 | 02/10/2023 02:00:53 | thaihuyenthu | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
188240 | 02/10/2023 01:54:22 | thaihuyenthu | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 896 KB |
188239 | 02/10/2023 01:52:50 | thaihuyenthu | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1928 KB |
188238 | 02/10/2023 01:49:36 | thaihuyenthu | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 940 KB |
188237 | 02/10/2023 01:44:56 | thaihuyenthu | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
188236 | 02/10/2023 01:43:59 | thaihuyenthu | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2640 KB |
188235 | 02/10/2023 01:42:35 | thaihuyenthu | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
188234 | 02/10/2023 01:41:48 | thaihuyenthu | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 920 KB |
188233 | 02/10/2023 01:40:53 | thaihuyenthu | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
188232 | 02/10/2023 01:39:39 | thaihuyenthu | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188231 | 02/10/2023 01:35:44 | thaihuyenthu | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Memory limit exceed on test 1 | 109 ms | 149792 KB |
188230 | 02/10/2023 01:33:27 | thaihuyenthu | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
188229 | 02/10/2023 01:29:42 | thaihuyenthu | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
188228 | 02/10/2023 01:25:10 | thaihuyenthu | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
188227 | 02/10/2023 01:24:01 | thaihuyenthu | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188226 | 02/10/2023 01:22:33 | thaihuyenthu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188225 | 02/10/2023 01:21:44 | thaihuyenthu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
188224 | 02/10/2023 01:21:20 | thaihuyenthu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
188223 | 02/10/2023 01:19:22 | thaihuyenthu | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
188222 | 02/10/2023 01:17:54 | thaihuyenthu | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
188221 | 02/10/2023 01:17:17 | thaihuyenthu | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1064 KB |
188179 | 01/10/2023 20:58:34 | thaihuyenthu | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188170 | 01/10/2023 20:49:25 | thaihuyenthu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 0 ms | 1132 KB |
188145 | 01/10/2023 20:21:37 | thaihuyenthu | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1052 KB |
188144 | 01/10/2023 20:17:19 | thaihuyenthu | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
188140 | 01/10/2023 20:11:55 | thaihuyenthu | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188049 | 29/09/2023 09:17:30 | thaihuyenthu | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 2 | Accepted | 109 ms | 8116 KB |
188048 | 29/09/2023 09:16:19 | thaihuyenthu | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 18 | 15 ms | 1132 KB |
188047 | 29/09/2023 09:12:47 | thaihuyenthu | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188046 | 29/09/2023 09:09:51 | thaihuyenthu | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 2000 KB |
188045 | 29/09/2023 09:08:41 | thaihuyenthu | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
188044 | 29/09/2023 09:07:18 | thaihuyenthu | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3280 KB |
188043 | 29/09/2023 09:05:36 | thaihuyenthu | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
188042 | 29/09/2023 09:03:17 | thaihuyenthu | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
188041 | 29/09/2023 09:01:51 | thaihuyenthu | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
188040 | 29/09/2023 09:01:05 | thaihuyenthu | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
188036 | 29/09/2023 08:50:24 | thaihuyenthu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
188032 | 29/09/2023 08:49:35 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188030 | 29/09/2023 08:49:11 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
188029 | 29/09/2023 08:48:48 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
188004 | 28/09/2023 22:36:40 | thaihuyenthu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
188001 | 28/09/2023 22:26:34 | thaihuyenthu | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
188000 | 28/09/2023 22:25:58 | thaihuyenthu | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 0 ms | 920 KB |
187999 | 28/09/2023 22:21:39 | thaihuyenthu | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
187996 | 28/09/2023 22:13:14 | thaihuyenthu | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187995 | 28/09/2023 22:04:51 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
187994 | 28/09/2023 22:04:19 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
187981 | 28/09/2023 21:50:08 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
187979 | 28/09/2023 21:49:14 | thaihuyenthu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
187970 | 28/09/2023 21:42:38 | thaihuyenthu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187963 | 28/09/2023 21:36:47 | thaihuyenthu | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187951 | 28/09/2023 21:23:12 | thaihuyenthu | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
187947 | 28/09/2023 21:21:28 | thaihuyenthu | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187945 | 28/09/2023 21:19:47 | thaihuyenthu | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187944 | 28/09/2023 21:18:15 | thaihuyenthu | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187942 | 28/09/2023 21:16:13 | thaihuyenthu | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
187940 | 28/09/2023 21:15:35 | thaihuyenthu | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
187933 | 28/09/2023 21:12:09 | thaihuyenthu | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187652 | 27/09/2023 21:31:59 | thaihuyenthu | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
187643 | 27/09/2023 21:13:47 | thaihuyenthu | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
187635 | 27/09/2023 20:56:49 | thaihuyenthu | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187634 | 27/09/2023 20:51:50 | thaihuyenthu | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187633 | 27/09/2023 20:51:08 | thaihuyenthu | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1144 KB |
Trang  | 1 | [2] | 3 |