ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
295747 | 04/11/2024 19:52:33 | nvhung | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
295713 | 04/11/2024 16:01:52 | nvhung | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295391 | 03/11/2024 18:06:05 | nvhung | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
295386 | 03/11/2024 18:04:11 | nvhung | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
295335 | 03/11/2024 17:50:05 | nvhung | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
295322 | 03/11/2024 17:40:16 | nvhung | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2612 KB |
295319 | 03/11/2024 17:39:50 | nvhung | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2612 KB |
295283 | 03/11/2024 17:29:48 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295274 | 03/11/2024 17:29:22 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
295272 | 03/11/2024 17:28:51 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
295249 | 03/11/2024 17:22:55 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295248 | 03/11/2024 17:22:37 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295220 | 03/11/2024 17:06:58 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1078 ms | 2572 KB |
295217 | 03/11/2024 17:05:47 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1078 ms | 2572 KB |
295211 | 03/11/2024 17:03:17 | nvhung | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295210 | 03/11/2024 17:02:58 | nvhung | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295188 | 03/11/2024 16:55:23 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
295173 | 03/11/2024 16:53:49 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1056 KB |
295169 | 03/11/2024 16:53:20 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
295133 | 03/11/2024 16:37:11 | nvhung | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
294915 | 03/11/2024 13:05:45 | nvhung | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294903 | 03/11/2024 12:56:49 | nvhung | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294899 | 03/11/2024 12:54:38 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1093 ms | 2572 KB |
294894 | 03/11/2024 12:46:19 | nvhung | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 15 | 1093 ms | 2572 KB |
294893 | 03/11/2024 12:46:01 | nvhung | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294889 | 03/11/2024 12:38:12 | nvhung | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294707 | 02/11/2024 18:24:54 | nvhung | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
294638 | 02/11/2024 17:53:22 | nvhung | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2716 KB |
294613 | 02/11/2024 17:16:27 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 41644 KB |
294593 | 02/11/2024 17:11:17 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 51 | 1078 ms | 2616 KB |
294590 | 02/11/2024 17:09:08 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 51 | 1093 ms | 2584 KB |
294574 | 02/11/2024 17:04:38 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 51 | 1093 ms | 2584 KB |
294563 | 02/11/2024 17:02:34 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294552 | 02/11/2024 16:58:02 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 109 ms | 2584 KB |
294550 | 02/11/2024 16:56:51 | nvhung | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 16 | 1046 ms | 2584 KB |
294482 | 02/11/2024 16:38:57 | nvhung | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1768 KB |
293527 | 31/10/2024 20:51:15 | nvhung | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
293526 | 31/10/2024 20:50:28 | nvhung | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
293520 | 31/10/2024 20:47:08 | nvhung | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
293518 | 31/10/2024 20:46:47 | nvhung | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
293512 | 31/10/2024 20:43:41 | nvhung | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
293510 | 31/10/2024 20:41:52 | nvhung | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
293507 | 31/10/2024 20:36:48 | nvhung | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
293505 | 31/10/2024 20:35:03 | nvhung | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1056 KB |
293503 | 31/10/2024 20:33:40 | nvhung | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
293500 | 31/10/2024 20:32:40 | nvhung | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293497 | 31/10/2024 20:31:29 | nvhung | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
293496 | 31/10/2024 20:27:24 | nvhung | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293489 | 31/10/2024 20:18:18 | nvhung | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
293488 | 31/10/2024 20:16:53 | nvhung | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 828 ms | 2572 KB |
293486 | 31/10/2024 20:15:00 | nvhung | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Time limit exceed on test 9 | 1093 ms | 2572 KB |
293483 | 31/10/2024 20:11:00 | nvhung | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2604 KB |
293478 | 31/10/2024 20:06:10 | nvhung | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
293476 | 31/10/2024 20:04:38 | nvhung | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
293462 | 31/10/2024 19:43:14 | nvhung | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
292970 | 29/10/2024 20:55:03 | nvhung | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292968 | 29/10/2024 20:45:48 | nvhung | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Runtime error on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292964 | 29/10/2024 20:41:43 | nvhung | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292963 | 29/10/2024 20:41:10 | nvhung | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292962 | 29/10/2024 20:40:41 | nvhung | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292943 | 29/10/2024 20:22:51 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292939 | 29/10/2024 20:17:42 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1096 KB |
292937 | 29/10/2024 20:13:55 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292930 | 29/10/2024 20:04:11 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
292929 | 29/10/2024 20:01:22 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292927 | 29/10/2024 19:56:58 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
292925 | 29/10/2024 19:53:52 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292923 | 29/10/2024 19:49:23 | nvhung | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
292870 | 29/10/2024 16:07:12 | nvhung | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292868 | 29/10/2024 16:04:00 | nvhung | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292671 | 28/10/2024 19:59:51 | nvhung | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292670 | 28/10/2024 19:58:47 | nvhung | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292647 | 28/10/2024 19:42:14 | nvhung | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292646 | 28/10/2024 19:41:14 | nvhung | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Runtime error on test 3 | 15 ms | 2804 KB |
292643 | 28/10/2024 19:40:09 | nvhung | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Runtime error on test 3 | 15 ms | 2804 KB |
292640 | 28/10/2024 19:36:13 | nvhung | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292639 | 28/10/2024 19:35:50 | nvhung | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292638 | 28/10/2024 19:34:17 | nvhung | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
292635 | 28/10/2024 19:32:30 | nvhung | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292634 | 28/10/2024 19:31:01 | nvhung | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292633 | 28/10/2024 19:30:07 | nvhung | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292631 | 28/10/2024 19:27:14 | nvhung | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
292630 | 28/10/2024 19:12:56 | nvhung | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292625 | 28/10/2024 19:07:09 | nvhung | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292613 | 28/10/2024 18:59:00 | nvhung | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292589 | 28/10/2024 18:49:20 | nvhung | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292263 | 27/10/2024 22:36:19 | nvhung | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
292262 | 27/10/2024 22:35:10 | nvhung | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
292261 | 27/10/2024 22:26:02 | nvhung | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2204 KB |
292255 | 27/10/2024 22:10:44 | nvhung | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
292254 | 27/10/2024 22:10:17 | nvhung | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292253 | 27/10/2024 22:09:19 | nvhung | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1093 ms | 2592 KB |
292252 | 27/10/2024 22:07:50 | nvhung | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1093 ms | 2572 KB |
292246 | 27/10/2024 21:54:26 | nvhung | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292243 | 27/10/2024 21:53:32 | nvhung | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292240 | 27/10/2024 21:45:55 | nvhung | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
292152 | 27/10/2024 18:21:24 | nvhung | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292118 | 27/10/2024 18:13:36 | nvhung | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1908 KB |
292110 | 27/10/2024 18:12:32 | nvhung | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 7 | 1093 ms | 10704 KB |
292107 | 27/10/2024 18:11:50 | nvhung | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
Trang  | 1 | [2] | 3 |