ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300237 | 13/11/2024 23:28:58 | nvhung | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80708 KB |
300236 | 13/11/2024 23:27:47 | nvhung | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80708 KB |
300235 | 13/11/2024 23:26:14 | nvhung | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 80740 KB |
300234 | 13/11/2024 23:24:56 | nvhung | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2604 KB |
300232 | 13/11/2024 23:23:31 | nvhung | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
300225 | 13/11/2024 23:10:55 | nvhung | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
300224 | 13/11/2024 23:08:36 | nvhung | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2584 KB |
300222 | 13/11/2024 22:59:57 | nvhung | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3372 KB |
300221 | 13/11/2024 22:59:28 | nvhung | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
300219 | 13/11/2024 22:54:07 | nvhung | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
300218 | 13/11/2024 22:51:48 | nvhung | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
300217 | 13/11/2024 22:48:05 | nvhung | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300216 | 13/11/2024 22:46:01 | nvhung | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300215 | 13/11/2024 22:44:54 | nvhung | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1124 KB |
300213 | 13/11/2024 22:41:24 | nvhung | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1132 KB |
300210 | 13/11/2024 22:33:28 | nvhung | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300209 | 13/11/2024 22:30:26 | nvhung | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300198 | 13/11/2024 22:16:03 | nvhung | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
300192 | 13/11/2024 22:11:48 | nvhung | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300144 | 13/11/2024 20:58:58 | nvhung | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 6908 KB |
300135 | 13/11/2024 20:54:46 | nvhung | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 2588 KB |
300134 | 13/11/2024 20:51:07 | nvhung | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2892 KB |
298961 | 12/11/2024 16:27:11 | nvhung | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298959 | 12/11/2024 16:25:03 | nvhung | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
298958 | 12/11/2024 16:24:40 | nvhung | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
298955 | 12/11/2024 16:22:33 | nvhung | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298954 | 12/11/2024 16:20:25 | nvhung | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 864 KB |
298953 | 12/11/2024 16:18:11 | nvhung | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298952 | 12/11/2024 16:16:03 | nvhung | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1120 KB |
298951 | 12/11/2024 16:13:05 | nvhung | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
298948 | 12/11/2024 16:10:03 | nvhung | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298947 | 12/11/2024 16:09:13 | nvhung | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
298945 | 12/11/2024 16:06:14 | nvhung | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
298944 | 12/11/2024 16:03:52 | nvhung | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
298939 | 12/11/2024 15:50:35 | nvhung | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2012 KB |
298938 | 12/11/2024 15:47:53 | nvhung | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298921 | 12/11/2024 14:02:47 | nvhung | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
298920 | 12/11/2024 14:02:30 | nvhung | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
298915 | 12/11/2024 13:55:50 | nvhung | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
296697 | 07/11/2024 13:53:03 | nvhung | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296696 | 07/11/2024 13:49:47 | nvhung | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3164 KB |
296695 | 07/11/2024 12:50:59 | nvhung | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296694 | 07/11/2024 12:44:41 | nvhung | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3272 KB |
296693 | 07/11/2024 12:43:41 | nvhung | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
296692 | 07/11/2024 12:43:11 | nvhung | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
296691 | 07/11/2024 12:42:18 | nvhung | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 2624 KB |
296690 | 07/11/2024 12:34:48 | nvhung | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296689 | 07/11/2024 12:32:44 | nvhung | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
296331 | 06/11/2024 14:14:16 | nvhung | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
296187 | 05/11/2024 22:45:59 | nvhung | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2572 KB |
296183 | 05/11/2024 22:42:43 | nvhung | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296181 | 05/11/2024 22:38:24 | nvhung | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
296180 | 05/11/2024 22:36:45 | nvhung | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
296178 | 05/11/2024 22:34:11 | nvhung | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
296175 | 05/11/2024 22:33:39 | nvhung | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296172 | 05/11/2024 22:31:29 | nvhung | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
296170 | 05/11/2024 22:30:45 | nvhung | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
296169 | 05/11/2024 22:30:08 | nvhung | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 11200 KB |
296166 | 05/11/2024 22:25:51 | nvhung | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 31 ms | 1132 KB |
296014 | 05/11/2024 19:39:55 | nvhung | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
296013 | 05/11/2024 19:38:13 | nvhung | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 109 ms | 2576 KB |
296012 | 05/11/2024 19:37:57 | nvhung | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296011 | 05/11/2024 19:35:38 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
296010 | 05/11/2024 19:35:23 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
296009 | 05/11/2024 19:31:35 | nvhung | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296008 | 05/11/2024 19:24:17 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296007 | 05/11/2024 19:23:51 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296006 | 05/11/2024 19:17:52 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
296005 | 05/11/2024 19:16:57 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
296004 | 05/11/2024 19:15:37 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
296003 | 05/11/2024 19:14:57 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
296002 | 05/11/2024 19:14:36 | nvhung | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
296001 | 05/11/2024 19:09:34 | nvhung | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 1892 KB |
295941 | 05/11/2024 14:14:24 | nvhung | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
295940 | 05/11/2024 14:13:36 | nvhung | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295938 | 05/11/2024 14:13:04 | nvhung | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
295929 | 05/11/2024 14:11:58 | nvhung | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
295920 | 05/11/2024 14:09:33 | nvhung | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2568 KB |
295919 | 05/11/2024 14:09:02 | nvhung | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295750 | 04/11/2024 19:59:34 | nvhung | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295747 | 04/11/2024 19:52:33 | nvhung | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
295713 | 04/11/2024 16:01:52 | nvhung | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295391 | 03/11/2024 18:06:05 | nvhung | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
295386 | 03/11/2024 18:04:11 | nvhung | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
295335 | 03/11/2024 17:50:05 | nvhung | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
295322 | 03/11/2024 17:40:16 | nvhung | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2612 KB |
295319 | 03/11/2024 17:39:50 | nvhung | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2612 KB |
295283 | 03/11/2024 17:29:48 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295274 | 03/11/2024 17:29:22 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
295272 | 03/11/2024 17:28:51 | nvhung | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
295249 | 03/11/2024 17:22:55 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295248 | 03/11/2024 17:22:37 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295220 | 03/11/2024 17:06:58 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1078 ms | 2572 KB |
295217 | 03/11/2024 17:05:47 | nvhung | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1078 ms | 2572 KB |
295211 | 03/11/2024 17:03:17 | nvhung | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295210 | 03/11/2024 17:02:58 | nvhung | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
295188 | 03/11/2024 16:55:23 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
295173 | 03/11/2024 16:53:49 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1056 KB |
295169 | 03/11/2024 16:53:20 | nvhung | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
295133 | 03/11/2024 16:37:11 | nvhung | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 |