ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
248930 | 16/08/2024 07:47:12 | nguyendat08lc | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
248908 | 16/08/2024 07:36:31 | nguyendat08lc | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
248907 | 16/08/2024 07:35:25 | nguyendat08lc | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
248904 | 16/08/2024 07:34:00 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
248902 | 16/08/2024 07:33:14 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
248891 | 16/08/2024 07:30:01 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
248890 | 16/08/2024 07:29:45 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
248401 | 15/08/2024 10:31:10 | nguyendat08lc | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
248399 | 15/08/2024 10:30:36 | nguyendat08lc | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
248225 | 15/08/2024 08:52:28 | nguyendat08lc | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
248224 | 15/08/2024 08:51:50 | nguyendat08lc | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1116 KB |
248223 | 15/08/2024 08:51:13 | nguyendat08lc | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
248215 | 15/08/2024 08:40:43 | nguyendat08lc | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2556 KB |
248143 | 15/08/2024 07:58:18 | nguyendat08lc | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
248139 | 15/08/2024 07:57:58 | nguyendat08lc | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3324 KB |
248082 | 15/08/2024 07:38:07 | nguyendat08lc | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248049 | 15/08/2024 01:31:51 | nguyendat08lc | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
248048 | 15/08/2024 01:31:43 | nguyendat08lc | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
248047 | 15/08/2024 01:31:31 | nguyendat08lc | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
248046 | 15/08/2024 01:31:19 | nguyendat08lc | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
248044 | 15/08/2024 01:22:23 | nguyendat08lc | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248042 | 15/08/2024 01:16:12 | nguyendat08lc | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248041 | 15/08/2024 01:14:54 | nguyendat08lc | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
248017 | 15/08/2024 00:42:30 | nguyendat08lc | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
247999 | 15/08/2024 00:27:27 | nguyendat08lc | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
247986 | 14/08/2024 23:48:05 | nguyendat08lc | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247984 | 14/08/2024 23:39:18 | nguyendat08lc | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247982 | 14/08/2024 23:34:46 | nguyendat08lc | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247980 | 14/08/2024 23:30:32 | nguyendat08lc | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2212 KB |
247951 | 14/08/2024 23:09:53 | nguyendat08lc | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
247950 | 14/08/2024 23:09:27 | nguyendat08lc | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
247819 | 14/08/2024 20:39:38 | nguyendat08lc | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
247486 | 14/08/2024 15:19:21 | nguyendat08lc | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Runtime error on test 4 | 15 ms | 2608 KB |
247485 | 14/08/2024 15:17:32 | nguyendat08lc | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 3336 KB |
247484 | 14/08/2024 15:17:09 | nguyendat08lc | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 3344 KB |
245645 | 12/08/2024 12:50:58 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245642 | 12/08/2024 12:48:31 | nguyendat08lc | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245641 | 12/08/2024 12:48:08 | nguyendat08lc | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
245556 | 12/08/2024 10:26:00 | nguyendat08lc | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
245548 | 12/08/2024 10:16:53 | nguyendat08lc | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
245542 | 12/08/2024 10:10:19 | nguyendat08lc | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
245532 | 12/08/2024 09:57:54 | nguyendat08lc | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 2556 KB |
245380 | 12/08/2024 00:23:20 | nguyendat08lc | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245374 | 12/08/2024 00:11:36 | nguyendat08lc | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245373 | 12/08/2024 00:09:55 | nguyendat08lc | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245359 | 11/08/2024 23:55:25 | nguyendat08lc | TTDG31 - Trung tuyến lớn nhất. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
245357 | 11/08/2024 23:47:47 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
245355 | 11/08/2024 23:47:03 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
245351 | 11/08/2024 23:44:16 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
245350 | 11/08/2024 23:43:57 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
245349 | 11/08/2024 23:41:49 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
245343 | 11/08/2024 23:35:13 | nguyendat08lc | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
245226 | 11/08/2024 21:41:59 | nguyendat08lc | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
245199 | 11/08/2024 21:28:19 | nguyendat08lc | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
245071 | 11/08/2024 20:03:37 | nguyendat08lc | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245070 | 11/08/2024 20:00:52 | nguyendat08lc | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
245069 | 11/08/2024 19:49:56 | nguyendat08lc | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
242261 | 08/08/2024 01:20:41 | nguyendat08lc | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
242260 | 08/08/2024 01:17:32 | nguyendat08lc | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
242259 | 08/08/2024 01:10:51 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
242258 | 08/08/2024 01:10:23 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
242257 | 08/08/2024 00:55:30 | nguyendat08lc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
242256 | 08/08/2024 00:54:43 | nguyendat08lc | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242253 | 08/08/2024 00:28:58 | nguyendat08lc | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242252 | 08/08/2024 00:25:29 | nguyendat08lc | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
242251 | 08/08/2024 00:24:58 | nguyendat08lc | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
241983 | 07/08/2024 17:21:58 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 0 ms | 1104 KB |
241981 | 07/08/2024 17:21:25 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
241980 | 07/08/2024 17:21:01 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
241979 | 07/08/2024 17:20:33 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1104 KB |
241976 | 07/08/2024 17:19:25 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1104 KB |
241975 | 07/08/2024 17:18:48 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
241974 | 07/08/2024 17:17:47 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
241517 | 07/08/2024 08:32:08 | nguyendat08lc | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
241507 | 07/08/2024 08:28:58 | nguyendat08lc | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
241396 | 07/08/2024 07:49:05 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
241344 | 07/08/2024 00:05:31 | nguyendat08lc | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1116 KB |
241342 | 07/08/2024 00:03:30 | nguyendat08lc | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241340 | 07/08/2024 00:00:37 | nguyendat08lc | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241164 | 06/08/2024 21:19:38 | nguyendat08lc | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241153 | 06/08/2024 21:14:10 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241073 | 06/08/2024 20:02:27 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
241072 | 06/08/2024 20:02:09 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
241071 | 06/08/2024 20:00:20 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
241070 | 06/08/2024 19:59:20 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
241069 | 06/08/2024 19:57:59 | nguyendat08lc | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
239672 | 04/08/2024 07:43:55 | nguyendat08lc | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
239671 | 04/08/2024 07:43:33 | nguyendat08lc | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
239670 | 04/08/2024 07:42:32 | nguyendat08lc | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
239219 | 03/08/2024 09:24:00 | nguyendat08lc | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239169 | 03/08/2024 08:58:46 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
239147 | 03/08/2024 08:49:54 | nguyendat08lc | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
239141 | 03/08/2024 08:46:31 | nguyendat08lc | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
239139 | 03/08/2024 08:45:47 | nguyendat08lc | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 740 KB |
239108 | 03/08/2024 08:35:17 | nguyendat08lc | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239090 | 03/08/2024 08:31:00 | nguyendat08lc | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
239076 | 03/08/2024 08:27:18 | nguyendat08lc | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
239072 | 03/08/2024 08:24:59 | nguyendat08lc | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
239050 | 03/08/2024 08:18:55 | nguyendat08lc | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239049 | 03/08/2024 08:18:34 | nguyendat08lc | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
Trang  | 1 | 2 | [3] | 4 |