ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
208118 | 01/03/2024 08:02:18 | namnamnam123123123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
208115 | 01/03/2024 08:00:59 | namnamnam123123123 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
208109 | 01/03/2024 07:58:02 | namnamnam123123123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208107 | 01/03/2024 07:56:26 | namnamnam123123123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208106 | 01/03/2024 07:55:56 | namnamnam123123123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208103 | 01/03/2024 07:53:59 | namnamnam123123123 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208102 | 01/03/2024 07:52:41 | namnamnam123123123 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208101 | 01/03/2024 07:50:58 | namnamnam123123123 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208099 | 01/03/2024 07:49:30 | namnamnam123123123 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
208098 | 01/03/2024 07:48:36 | namnamnam123123123 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
208097 | 01/03/2024 07:47:09 | namnamnam123123123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
208095 | 01/03/2024 07:45:20 | namnamnam123123123 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208093 | 01/03/2024 07:39:43 | namnamnam123123123 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
208034 | 29/02/2024 11:19:32 | namnamnam123123123 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
208033 | 29/02/2024 11:18:09 | namnamnam123123123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
208032 | 29/02/2024 11:16:12 | namnamnam123123123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208029 | 29/02/2024 11:14:05 | namnamnam123123123 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1724 KB |
208026 | 29/02/2024 11:11:28 | namnamnam123123123 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208024 | 29/02/2024 11:10:28 | namnamnam123123123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208021 | 29/02/2024 11:09:23 | namnamnam123123123 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208020 | 29/02/2024 11:08:50 | namnamnam123123123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208015 | 29/02/2024 11:06:54 | namnamnam123123123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208012 | 29/02/2024 11:06:07 | namnamnam123123123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
208011 | 29/02/2024 11:05:05 | namnamnam123123123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208009 | 29/02/2024 11:03:19 | namnamnam123123123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208007 | 29/02/2024 11:01:54 | namnamnam123123123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208006 | 29/02/2024 11:00:22 | namnamnam123123123 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
208004 | 29/02/2024 10:59:41 | namnamnam123123123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208001 | 29/02/2024 10:57:07 | namnamnam123123123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
208000 | 29/02/2024 10:56:04 | namnamnam123123123 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207995 | 29/02/2024 10:52:53 | namnamnam123123123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
207993 | 29/02/2024 10:51:03 | namnamnam123123123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207990 | 29/02/2024 10:49:44 | namnamnam123123123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
207989 | 29/02/2024 10:48:21 | namnamnam123123123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
207986 | 29/02/2024 10:45:44 | namnamnam123123123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
207985 | 29/02/2024 10:44:55 | namnamnam123123123 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
207984 | 29/02/2024 10:43:36 | namnamnam123123123 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
207983 | 29/02/2024 10:40:21 | namnamnam123123123 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 5848 KB |
207981 | 29/02/2024 10:38:08 | namnamnam123123123 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3328 KB |
207978 | 29/02/2024 10:35:08 | namnamnam123123123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
207975 | 29/02/2024 10:33:52 | namnamnam123123123 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207972 | 29/02/2024 10:32:21 | namnamnam123123123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207967 | 29/02/2024 10:31:10 | namnamnam123123123 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207966 | 29/02/2024 10:30:00 | namnamnam123123123 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207963 | 29/02/2024 10:28:45 | namnamnam123123123 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207962 | 29/02/2024 10:27:25 | namnamnam123123123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 952 KB |
207958 | 29/02/2024 10:21:50 | namnamnam123123123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1132 KB |
207956 | 29/02/2024 10:21:11 | namnamnam123123123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1132 KB |
207952 | 29/02/2024 10:19:24 | namnamnam123123123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
207951 | 29/02/2024 10:17:01 | namnamnam123123123 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
207950 | 29/02/2024 10:14:32 | namnamnam123123123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207947 | 29/02/2024 10:13:47 | namnamnam123123123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
207945 | 29/02/2024 10:12:43 | namnamnam123123123 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207939 | 29/02/2024 10:08:45 | namnamnam123123123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207937 | 29/02/2024 10:06:06 | namnamnam123123123 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207935 | 29/02/2024 10:05:05 | namnamnam123123123 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207933 | 29/02/2024 10:04:15 | namnamnam123123123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
207932 | 29/02/2024 10:02:49 | namnamnam123123123 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207924 | 29/02/2024 09:54:55 | namnamnam123123123 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207920 | 29/02/2024 09:52:40 | namnamnam123123123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207918 | 29/02/2024 09:51:55 | namnamnam123123123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207917 | 29/02/2024 09:51:34 | namnamnam123123123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
207912 | 29/02/2024 09:44:58 | namnamnam123123123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207910 | 29/02/2024 09:43:54 | namnamnam123123123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207908 | 29/02/2024 09:43:29 | namnamnam123123123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 896 KB |
207907 | 29/02/2024 09:42:58 | namnamnam123123123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
207905 | 29/02/2024 09:42:11 | namnamnam123123123 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
207903 | 29/02/2024 09:41:01 | namnamnam123123123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207899 | 29/02/2024 09:39:51 | namnamnam123123123 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2648 KB |
207896 | 29/02/2024 09:38:42 | namnamnam123123123 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207891 | 29/02/2024 09:35:37 | namnamnam123123123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
207889 | 29/02/2024 09:34:25 | namnamnam123123123 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207886 | 29/02/2024 09:33:36 | namnamnam123123123 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207883 | 29/02/2024 09:32:24 | namnamnam123123123 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
207881 | 29/02/2024 09:30:48 | namnamnam123123123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
207878 | 29/02/2024 09:29:08 | namnamnam123123123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1108 KB |
207877 | 29/02/2024 09:28:33 | namnamnam123123123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
207876 | 29/02/2024 09:27:34 | namnamnam123123123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207874 | 29/02/2024 09:25:26 | namnamnam123123123 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207871 | 29/02/2024 09:23:41 | namnamnam123123123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207869 | 29/02/2024 09:22:45 | namnamnam123123123 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1888 KB |
207867 | 29/02/2024 09:19:47 | namnamnam123123123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207863 | 29/02/2024 09:17:31 | namnamnam123123123 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207860 | 29/02/2024 09:15:52 | namnamnam123123123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
207856 | 29/02/2024 09:12:43 | namnamnam123123123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
207853 | 29/02/2024 09:10:45 | namnamnam123123123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207852 | 29/02/2024 09:10:12 | namnamnam123123123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207850 | 29/02/2024 09:09:28 | namnamnam123123123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
207847 | 29/02/2024 09:08:40 | namnamnam123123123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207846 | 29/02/2024 09:08:01 | namnamnam123123123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
207843 | 29/02/2024 09:06:12 | namnamnam123123123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207839 | 29/02/2024 09:01:46 | namnamnam123123123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207836 | 29/02/2024 09:00:52 | namnamnam123123123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
207833 | 29/02/2024 08:59:47 | namnamnam123123123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
207832 | 29/02/2024 08:58:09 | namnamnam123123123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
207831 | 29/02/2024 08:56:45 | namnamnam123123123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
207830 | 29/02/2024 08:55:44 | namnamnam123123123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 0 ms | 1132 KB |
207828 | 29/02/2024 08:53:26 | namnamnam123123123 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 10396 KB |
207826 | 29/02/2024 08:52:32 | namnamnam123123123 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Runtime error on test 11 | 15 ms | 2728 KB |
207821 | 29/02/2024 08:50:18 | namnamnam123123123 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Runtime error on test 11 | 31 ms | 2708 KB |
Trang  | 1 | 2 | [3] | 4 | 5 |