ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
229104 | 06/07/2024 15:10:32 | duyan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
229099 | 06/07/2024 15:07:13 | duyan | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229094 | 06/07/2024 15:03:59 | duyan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229092 | 06/07/2024 15:02:06 | duyan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
229091 | 06/07/2024 15:00:51 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229090 | 06/07/2024 15:00:03 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
229088 | 06/07/2024 14:58:42 | duyan | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228702 | 04/07/2024 14:30:38 | duyan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Unknown error on test 0, please resubmit | 0 ms | 0 KB |
227063 | 01/07/2024 14:54:15 | duyan | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2844 KB |
227062 | 01/07/2024 14:52:24 | duyan | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2628 KB |
227059 | 01/07/2024 14:49:06 | duyan | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
227057 | 01/07/2024 14:47:27 | duyan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227055 | 01/07/2024 14:44:44 | duyan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227054 | 01/07/2024 14:43:27 | duyan | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227053 | 01/07/2024 14:42:15 | duyan | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227052 | 01/07/2024 14:41:14 | duyan | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227051 | 01/07/2024 14:40:20 | duyan | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
227050 | 01/07/2024 14:39:15 | duyan | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1046 ms | 17644 KB |
227049 | 01/07/2024 14:38:04 | duyan | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 3644 KB |
227048 | 01/07/2024 14:37:12 | duyan | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227047 | 01/07/2024 14:36:53 | duyan | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
227046 | 01/07/2024 14:35:06 | duyan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
227045 | 01/07/2024 14:34:21 | duyan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
227043 | 01/07/2024 14:28:09 | duyan | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
227042 | 01/07/2024 14:25:06 | duyan | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
227041 | 01/07/2024 14:24:08 | duyan | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
227040 | 01/07/2024 14:22:57 | duyan | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
227039 | 01/07/2024 14:21:59 | duyan | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
227037 | 01/07/2024 14:19:20 | duyan | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227035 | 01/07/2024 14:16:33 | duyan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227032 | 01/07/2024 14:13:57 | duyan | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227031 | 01/07/2024 14:12:03 | duyan | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
227030 | 01/07/2024 14:11:40 | duyan | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
227028 | 01/07/2024 14:09:42 | duyan | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227026 | 01/07/2024 14:07:42 | duyan | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
227024 | 01/07/2024 14:06:13 | duyan | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
227023 | 01/07/2024 14:04:40 | duyan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1884 KB |
227021 | 01/07/2024 14:04:11 | duyan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1104 KB |
226822 | 30/06/2024 18:17:38 | duyan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226806 | 30/06/2024 18:07:49 | duyan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
226789 | 30/06/2024 18:01:06 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1908 KB |
226783 | 30/06/2024 17:58:40 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
226782 | 30/06/2024 17:57:53 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
226781 | 30/06/2024 17:57:15 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
226779 | 30/06/2024 17:56:50 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
226778 | 30/06/2024 17:54:52 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
226776 | 30/06/2024 17:54:21 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226773 | 30/06/2024 17:53:45 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226764 | 30/06/2024 17:45:20 | duyan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3260 KB |
226763 | 30/06/2024 17:45:08 | duyan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226759 | 30/06/2024 17:44:27 | duyan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3368 KB |
226758 | 30/06/2024 17:44:15 | duyan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226756 | 30/06/2024 17:43:41 | duyan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226755 | 30/06/2024 17:43:30 | duyan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226734 | 30/06/2024 17:35:11 | duyan | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226730 | 30/06/2024 17:32:08 | duyan | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226728 | 30/06/2024 17:30:13 | duyan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11548 KB |
226727 | 30/06/2024 17:29:40 | duyan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 125 ms | 11548 KB |
226725 | 30/06/2024 17:28:46 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 11668 KB |
226722 | 30/06/2024 17:28:07 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 1 | 1093 ms | 11012 KB |
226710 | 30/06/2024 17:21:44 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1078 ms | 1904 KB |
226709 | 30/06/2024 17:20:50 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1904 KB |
226704 | 30/06/2024 17:19:42 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1904 KB |
226701 | 30/06/2024 17:18:57 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1904 KB |
226667 | 30/06/2024 16:04:59 | duyan | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226664 | 30/06/2024 15:58:56 | duyan | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
226524 | 30/06/2024 10:17:09 | duyan | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226523 | 30/06/2024 10:15:45 | duyan | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226521 | 30/06/2024 10:13:09 | duyan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226519 | 30/06/2024 10:12:29 | duyan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 15 ms | 1116 KB |
226516 | 30/06/2024 10:09:42 | duyan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226514 | 30/06/2024 10:07:10 | duyan | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226512 | 30/06/2024 10:04:29 | duyan | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
226511 | 30/06/2024 10:03:24 | duyan | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226510 | 30/06/2024 10:02:48 | duyan | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
226509 | 30/06/2024 10:02:01 | duyan | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
226508 | 30/06/2024 10:00:02 | duyan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
226507 | 30/06/2024 09:57:53 | duyan | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
226506 | 30/06/2024 09:56:19 | duyan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226504 | 30/06/2024 09:54:54 | duyan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1078 ms | 1860 KB |
226501 | 30/06/2024 09:52:44 | duyan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226497 | 30/06/2024 09:50:46 | duyan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226493 | 30/06/2024 09:49:38 | duyan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226489 | 30/06/2024 09:47:32 | duyan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226487 | 30/06/2024 09:46:35 | duyan | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226485 | 30/06/2024 09:45:35 | duyan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
226483 | 30/06/2024 09:44:56 | duyan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
226481 | 30/06/2024 09:43:30 | duyan | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
226478 | 30/06/2024 09:42:09 | duyan | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226475 | 30/06/2024 09:40:41 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1028 KB |
226472 | 30/06/2024 09:38:59 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
226468 | 30/06/2024 09:37:17 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
226467 | 30/06/2024 09:35:57 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226466 | 30/06/2024 09:35:39 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226465 | 30/06/2024 09:34:56 | duyan | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226460 | 30/06/2024 09:34:01 | duyan | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226459 | 30/06/2024 09:33:22 | duyan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226457 | 30/06/2024 09:33:09 | duyan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
226454 | 30/06/2024 09:32:00 | duyan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
226453 | 30/06/2024 09:31:06 | duyan | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
Trang  | 1 | 2 | [3] | 4 |