ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
266513 | 15/09/2024 14:31:24 | Thy | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2604 KB |
244063 | 10/08/2024 08:31:20 | Thy | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Unknown error on test 0, please resubmit | 0 ms | 0 KB |
244062 | 10/08/2024 08:26:20 | Thy | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Unknown error on test 0, please resubmit | 0 ms | 0 KB |
230985 | 14/07/2024 10:31:42 | Thy | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 1 | 1062 ms | 10316 KB |
230980 | 14/07/2024 10:15:51 | Thy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230978 | 14/07/2024 10:12:46 | Thy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230975 | 14/07/2024 10:09:13 | Thy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
230974 | 14/07/2024 10:08:50 | Thy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
230972 | 14/07/2024 09:59:27 | Thy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230924 | 13/07/2024 20:12:23 | Thy | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1116 KB |
230850 | 13/07/2024 16:35:38 | Thy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230841 | 13/07/2024 16:15:27 | Thy | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
230837 | 13/07/2024 16:03:27 | Thy | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
230824 | 13/07/2024 15:34:47 | Thy | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3316 KB |
230778 | 13/07/2024 14:46:56 | Thy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
230265 | 11/07/2024 08:54:18 | Thy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2588 KB |
230262 | 11/07/2024 08:46:55 | Thy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230261 | 11/07/2024 08:44:41 | Thy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230259 | 11/07/2024 08:41:24 | Thy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
230101 | 10/07/2024 08:33:09 | Thy | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
229329 | 07/07/2024 08:54:59 | Thy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
229328 | 07/07/2024 08:52:30 | Thy | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229321 | 07/07/2024 08:22:41 | Thy | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 2544 KB |
229297 | 06/07/2024 19:49:49 | Thy | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
229286 | 06/07/2024 18:56:53 | Thy | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
228952 | 05/07/2024 20:48:00 | Thy | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228950 | 05/07/2024 20:45:05 | Thy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
228915 | 05/07/2024 19:32:49 | Thy | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
228913 | 05/07/2024 19:28:50 | Thy | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
228912 | 05/07/2024 19:26:19 | Thy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
228909 | 05/07/2024 19:14:41 | Thy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228908 | 05/07/2024 19:13:52 | Thy | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228906 | 05/07/2024 19:04:14 | Thy | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228502 | 03/07/2024 20:11:09 | Thy | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2544 KB |
228496 | 03/07/2024 20:05:02 | Thy | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 10 | 1093 ms | 10888 KB |
228492 | 03/07/2024 19:59:06 | Thy | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 11104 KB |
228484 | 03/07/2024 19:43:28 | Thy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1116 KB |
228483 | 03/07/2024 19:43:14 | Thy | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
228479 | 03/07/2024 19:40:55 | Thy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1104 KB |
227094 | 01/07/2024 15:59:28 | Thy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1096 KB |
227086 | 01/07/2024 15:52:26 | Thy | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
227083 | 01/07/2024 15:48:00 | Thy | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227074 | 01/07/2024 15:31:51 | Thy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227073 | 01/07/2024 15:31:12 | Thy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
227072 | 01/07/2024 15:25:37 | Thy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227044 | 01/07/2024 14:30:20 | Thy | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2584 KB |
227022 | 01/07/2024 14:04:14 | Thy | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Time limit exceed on test 3 | 1093 ms | 2588 KB |
223190 | 05/06/2024 21:20:00 | Thy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
223151 | 05/06/2024 21:00:20 | Thy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1104 KB |
223084 | 05/06/2024 20:39:31 | Thy | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 7 | 1093 ms | 11196 KB |
222714 | 05/06/2024 17:23:33 | Thy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Memory limit exceed on test 1 | 203 ms | 169704 KB |
222314 | 04/06/2024 18:39:27 | Thy | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 1 | 1093 ms | 10580 KB |
222309 | 04/06/2024 18:28:36 | Thy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
222303 | 04/06/2024 18:22:27 | Thy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1116 KB |
222300 | 04/06/2024 18:15:54 | Thy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1108 KB |
222299 | 04/06/2024 18:14:39 | Thy | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
222290 | 04/06/2024 17:58:55 | Thy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
222285 | 04/06/2024 17:42:08 | Thy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1516 KB |
221441 | 01/06/2024 18:01:22 | Thy | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2544 KB |
221071 | 31/05/2024 17:38:41 | Thy | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2820 KB |
220887 | 31/05/2024 09:11:05 | Thy | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Wrong answer on test 27 | 15 ms | 1116 KB |
220632 | 30/05/2024 17:26:42 | Thy | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 11 | 15 ms | 1116 KB |
220620 | 30/05/2024 16:39:19 | Thy | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 17 | 1093 ms | 8744 KB |
220606 | 30/05/2024 16:13:45 | Thy | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 12 | 15 ms | 1108 KB |
220530 | 30/05/2024 12:55:28 | Thy | HSG9_34 - Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1093 ms | 2552 KB |
220484 | 30/05/2024 08:51:09 | Thy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220111 | 29/05/2024 08:58:09 | Thy | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 2908 KB |
220104 | 29/05/2024 08:43:17 | Thy | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 6452 KB |
219975 | 28/05/2024 18:39:35 | Thy | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
219898 | 28/05/2024 17:49:40 | Thy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
219645 | 28/05/2024 09:34:08 | Thy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
219638 | 28/05/2024 09:19:40 | Thy | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219625 | 28/05/2024 08:44:18 | Thy | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 7 | 0 ms | 1104 KB |
219460 | 27/05/2024 15:52:28 | Thy | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1093 ms | 2544 KB |
219420 | 27/05/2024 09:55:08 | Thy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219413 | 27/05/2024 09:37:21 | Thy | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1072 KB |
219348 | 26/05/2024 16:18:16 | Thy | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 2544 KB |
219325 | 26/05/2024 15:14:28 | Thy | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2544 KB |
219320 | 26/05/2024 15:10:22 | Thy | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Time limit exceed on test 11 | 1093 ms | 2544 KB |
219309 | 26/05/2024 06:57:49 | Thy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
219308 | 26/05/2024 06:57:09 | Thy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2588 KB |
219307 | 26/05/2024 06:53:12 | Thy | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2512 KB |
219201 | 25/05/2024 18:42:53 | Thy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219184 | 25/05/2024 18:33:05 | Thy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2860 KB |
219180 | 25/05/2024 18:31:36 | Thy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 62 ms | 2860 KB |
219178 | 25/05/2024 18:30:36 | Thy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 62 ms | 2860 KB |
219169 | 25/05/2024 18:28:38 | Thy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 78 ms | 2860 KB |
219133 | 25/05/2024 18:16:49 | Thy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219129 | 25/05/2024 18:15:09 | Thy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219123 | 25/05/2024 18:13:03 | Thy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219107 | 25/05/2024 18:08:20 | Thy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2588 KB |
219038 | 25/05/2024 17:46:14 | Thy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218988 | 25/05/2024 17:25:40 | Thy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218534 | 23/05/2024 18:37:46 | Thy | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
218527 | 23/05/2024 18:33:30 | Thy | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
218418 | 23/05/2024 17:30:56 | Thy | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
218413 | 23/05/2024 17:27:57 | Thy | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 2584 KB |
218403 | 23/05/2024 17:21:33 | Thy | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 12 | 1093 ms | 2544 KB |
218254 | 22/05/2024 21:02:52 | Thy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
218248 | 22/05/2024 20:47:38 | Thy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1116 KB |
Trang  | [1] | 2 |