ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268023 | 16/09/2024 16:22:47 | RoninAlpha123 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267897 | 16/09/2024 15:38:32 | RoninAlpha123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267895 | 16/09/2024 15:37:43 | RoninAlpha123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
267882 | 16/09/2024 15:34:53 | RoninAlpha123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 78 ms | 1132 KB |
267879 | 16/09/2024 15:34:20 | RoninAlpha123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
267848 | 16/09/2024 15:24:26 | RoninAlpha123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
267847 | 16/09/2024 15:24:10 | RoninAlpha123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
267840 | 16/09/2024 15:23:20 | RoninAlpha123 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267666 | 16/09/2024 14:40:51 | RoninAlpha123 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1144 KB |
267638 | 16/09/2024 14:30:53 | RoninAlpha123 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2040 KB |
267625 | 16/09/2024 14:28:30 | RoninAlpha123 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
261636 | 09/09/2024 11:59:55 | RoninAlpha123 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 12276 KB |
261635 | 09/09/2024 11:59:27 | RoninAlpha123 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
261634 | 09/09/2024 11:58:25 | RoninAlpha123 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11568 KB |
260584 | 07/09/2024 11:32:15 | RoninAlpha123 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260120 | 06/09/2024 16:08:50 | RoninAlpha123 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6812 KB |
260021 | 06/09/2024 15:14:53 | RoninAlpha123 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
258184 | 02/09/2024 23:11:42 | RoninAlpha123 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258183 | 02/09/2024 23:11:23 | RoninAlpha123 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2668 KB |
258182 | 02/09/2024 23:10:54 | RoninAlpha123 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258181 | 02/09/2024 23:10:15 | RoninAlpha123 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
258180 | 02/09/2024 23:09:49 | RoninAlpha123 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256888 | 31/08/2024 10:07:19 | RoninAlpha123 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12276 KB |
256887 | 31/08/2024 10:06:26 | RoninAlpha123 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
256886 | 31/08/2024 10:05:31 | RoninAlpha123 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
256885 | 31/08/2024 10:04:35 | RoninAlpha123 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
256884 | 31/08/2024 10:04:11 | RoninAlpha123 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
255781 | 28/08/2024 18:06:44 | RoninAlpha123 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255780 | 28/08/2024 18:06:06 | RoninAlpha123 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255779 | 28/08/2024 18:05:38 | RoninAlpha123 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
255778 | 28/08/2024 18:05:05 | RoninAlpha123 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
255777 | 28/08/2024 18:04:39 | RoninAlpha123 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
255775 | 28/08/2024 18:04:21 | RoninAlpha123 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255774 | 28/08/2024 18:03:54 | RoninAlpha123 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
255124 | 27/08/2024 07:59:18 | RoninAlpha123 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5672 KB |
255118 | 27/08/2024 07:56:41 | RoninAlpha123 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
255114 | 27/08/2024 07:55:46 | RoninAlpha123 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
255109 | 27/08/2024 07:54:27 | RoninAlpha123 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 1864 KB |
255105 | 27/08/2024 07:53:38 | RoninAlpha123 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255088 | 27/08/2024 07:46:39 | RoninAlpha123 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254992 | 26/08/2024 23:41:28 | RoninAlpha123 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254981 | 26/08/2024 23:27:27 | RoninAlpha123 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254476 | 26/08/2024 08:51:20 | RoninAlpha123 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
254395 | 26/08/2024 08:07:40 | RoninAlpha123 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
254302 | 26/08/2024 07:44:19 | RoninAlpha123 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
254277 | 26/08/2024 07:24:29 | RoninAlpha123 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254271 | 26/08/2024 07:20:51 | RoninAlpha123 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
254190 | 25/08/2024 22:58:55 | RoninAlpha123 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254189 | 25/08/2024 22:58:24 | RoninAlpha123 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
254188 | 25/08/2024 22:57:40 | RoninAlpha123 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254185 | 25/08/2024 22:56:42 | RoninAlpha123 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254183 | 25/08/2024 22:55:58 | RoninAlpha123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254082 | 25/08/2024 20:37:44 | RoninAlpha123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253402 | 23/08/2024 22:37:02 | RoninAlpha123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
253399 | 23/08/2024 22:35:10 | RoninAlpha123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253396 | 23/08/2024 22:34:18 | RoninAlpha123 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253393 | 23/08/2024 22:33:53 | RoninAlpha123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253388 | 23/08/2024 22:32:55 | RoninAlpha123 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253382 | 23/08/2024 22:31:25 | RoninAlpha123 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253381 | 23/08/2024 22:31:11 | RoninAlpha123 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
253377 | 23/08/2024 22:30:33 | RoninAlpha123 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253374 | 23/08/2024 22:30:05 | RoninAlpha123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253371 | 23/08/2024 22:29:37 | RoninAlpha123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
253370 | 23/08/2024 22:29:06 | RoninAlpha123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253368 | 23/08/2024 22:28:33 | RoninAlpha123 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253367 | 23/08/2024 22:28:01 | RoninAlpha123 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253365 | 23/08/2024 22:27:03 | RoninAlpha123 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
252803 | 22/08/2024 19:56:05 | RoninAlpha123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252801 | 22/08/2024 19:54:33 | RoninAlpha123 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 11672 KB |
252800 | 22/08/2024 19:54:02 | RoninAlpha123 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
252799 | 22/08/2024 19:53:12 | RoninAlpha123 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11572 KB |
252798 | 22/08/2024 19:52:05 | RoninAlpha123 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
252797 | 22/08/2024 19:51:26 | RoninAlpha123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
252796 | 22/08/2024 19:50:01 | RoninAlpha123 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
252795 | 22/08/2024 19:49:33 | RoninAlpha123 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3356 KB |
252794 | 22/08/2024 19:49:16 | RoninAlpha123 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252793 | 22/08/2024 19:48:50 | RoninAlpha123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
252792 | 22/08/2024 19:48:27 | RoninAlpha123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252791 | 22/08/2024 19:48:07 | RoninAlpha123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1896 KB |
252790 | 22/08/2024 19:47:17 | RoninAlpha123 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
252789 | 22/08/2024 19:46:42 | RoninAlpha123 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250866 | 19/08/2024 08:04:04 | RoninAlpha123 | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3344 KB |
250851 | 19/08/2024 07:57:57 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
250842 | 19/08/2024 07:54:19 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
250839 | 19/08/2024 07:53:33 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
250837 | 19/08/2024 07:53:13 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
250833 | 19/08/2024 07:52:25 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
250821 | 19/08/2024 07:48:11 | RoninAlpha123 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
250796 | 19/08/2024 07:41:18 | RoninAlpha123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250536 | 18/08/2024 22:24:15 | RoninAlpha123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250531 | 18/08/2024 22:21:13 | RoninAlpha123 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11568 KB |
250528 | 18/08/2024 22:20:07 | RoninAlpha123 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
250526 | 18/08/2024 22:18:41 | RoninAlpha123 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250524 | 18/08/2024 22:17:41 | RoninAlpha123 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250521 | 18/08/2024 22:16:43 | RoninAlpha123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250519 | 18/08/2024 22:15:32 | RoninAlpha123 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250516 | 18/08/2024 22:14:17 | RoninAlpha123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
250511 | 18/08/2024 22:12:19 | RoninAlpha123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250129 | 18/08/2024 16:46:50 | RoninAlpha123 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250128 | 18/08/2024 16:46:00 | RoninAlpha123 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 |