ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
198284 | 14/11/2023 22:29:21 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1144 KB |
198283 | 14/11/2023 22:24:33 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1124 KB |
198279 | 14/11/2023 22:19:24 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
198266 | 14/11/2023 21:49:46 | LTC_NDAD | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 920 KB |
198258 | 14/11/2023 21:05:17 | LTC_NDAD | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Time limit exceed on test 1 | 1093 ms | 10600 KB |
197991 | 12/11/2023 20:34:02 | LTC_NDAD | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
197989 | 12/11/2023 20:29:35 | LTC_NDAD | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 924 KB |
197881 | 12/11/2023 14:19:39 | LTC_NDAD | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197849 | 12/11/2023 13:35:03 | LTC_NDAD | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197848 | 12/11/2023 13:06:30 | LTC_NDAD | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197847 | 12/11/2023 12:35:45 | LTC_NDAD | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197846 | 12/11/2023 12:34:41 | LTC_NDAD | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Wrong answer on test 17 | 15 ms | 1132 KB |
197845 | 12/11/2023 12:31:47 | LTC_NDAD | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197844 | 12/11/2023 12:24:14 | LTC_NDAD | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197441 | 09/11/2023 22:48:28 | LTC_NDAD | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197434 | 09/11/2023 22:41:05 | LTC_NDAD | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197426 | 09/11/2023 22:29:33 | LTC_NDAD | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197415 | 09/11/2023 22:22:20 | LTC_NDAD | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
197407 | 09/11/2023 22:13:49 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
197405 | 09/11/2023 22:08:53 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
197401 | 09/11/2023 22:02:36 | LTC_NDAD | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197386 | 09/11/2023 21:39:47 | LTC_NDAD | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197136 | 08/11/2023 22:34:30 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
197132 | 08/11/2023 22:29:08 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1100 KB |
197130 | 08/11/2023 22:28:04 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
197128 | 08/11/2023 22:25:19 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
197127 | 08/11/2023 22:24:10 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1144 KB |
197099 | 08/11/2023 21:14:22 | LTC_NDAD | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
196859 | 07/11/2023 21:58:08 | LTC_NDAD | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
196849 | 07/11/2023 20:56:30 | LTC_NDAD | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196846 | 07/11/2023 20:49:41 | LTC_NDAD | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196840 | 07/11/2023 20:45:49 | LTC_NDAD | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196838 | 07/11/2023 20:44:02 | LTC_NDAD | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 920 KB |
196601 | 06/11/2023 21:44:48 | LTC_NDAD | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196592 | 06/11/2023 21:31:14 | LTC_NDAD | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
196583 | 06/11/2023 21:11:13 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 46 ms | 2568 KB |
196565 | 06/11/2023 20:54:15 | LTC_NDAD | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196553 | 06/11/2023 20:41:28 | LTC_NDAD | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
196550 | 06/11/2023 20:35:42 | LTC_NDAD | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195489 | 02/11/2023 22:42:47 | LTC_NDAD | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
195488 | 02/11/2023 22:41:37 | LTC_NDAD | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
195487 | 02/11/2023 22:40:59 | LTC_NDAD | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
195457 | 02/11/2023 20:15:49 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 2568 KB |
195455 | 02/11/2023 20:14:24 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 2568 KB |
195451 | 02/11/2023 20:12:46 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 2568 KB |
195449 | 02/11/2023 20:11:42 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 31 ms | 2568 KB |
195444 | 02/11/2023 20:06:47 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
195442 | 02/11/2023 20:04:32 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
195441 | 02/11/2023 20:03:16 | LTC_NDAD | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
195434 | 02/11/2023 19:49:33 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
195433 | 02/11/2023 19:39:15 | LTC_NDAD | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194735 | 27/10/2023 22:25:17 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
194734 | 27/10/2023 22:22:53 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
194733 | 27/10/2023 22:22:28 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
194732 | 27/10/2023 22:20:58 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
194714 | 27/10/2023 21:21:49 | LTC_NDAD | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
194650 | 26/10/2023 22:20:15 | LTC_NDAD | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
194626 | 26/10/2023 21:40:20 | LTC_NDAD | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194625 | 26/10/2023 21:36:48 | LTC_NDAD | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
170517 | 01/08/2023 21:20:42 | LTC_NDAD | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170474 | 01/08/2023 20:34:50 | LTC_NDAD | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
Trang  | 1 | [2] |