ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191837 | 12/10/2023 21:57:00 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191821 | 12/10/2023 21:22:52 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
191814 | 12/10/2023 21:13:43 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
191812 | 12/10/2023 21:13:02 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
191811 | 12/10/2023 21:12:11 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 956 KB |
188878 | 04/10/2023 10:19:50 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Time limit exceed on test 18 | 1093 ms | 1888 KB |
188877 | 04/10/2023 10:18:58 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Time limit exceed on test 18 | 1093 ms | 1888 KB |
188876 | 04/10/2023 10:17:29 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Time limit exceed on test 18 | 1078 ms | 1892 KB |
188857 | 04/10/2023 09:59:30 | BL24_8A_VoCongThanh | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1884 KB |
188848 | 04/10/2023 09:52:53 | BL24_8A_VoCongThanh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 1884 KB |
187621 | 27/09/2023 20:20:21 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187617 | 27/09/2023 20:12:51 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
187423 | 27/09/2023 10:02:32 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187369 | 27/09/2023 09:51:07 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187354 | 27/09/2023 09:44:52 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187346 | 27/09/2023 09:42:58 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187043 | 26/09/2023 20:45:24 | BL24_8A_VoCongThanh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 1884 KB |
187037 | 26/09/2023 20:41:56 | BL24_8A_VoCongThanh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1062 ms | 1900 KB |
187036 | 26/09/2023 20:40:41 | BL24_8A_VoCongThanh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1884 KB |
186251 | 24/09/2023 21:49:20 | BL24_8A_VoCongThanh | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186250 | 24/09/2023 21:48:22 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186249 | 24/09/2023 21:47:16 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
186244 | 24/09/2023 21:44:17 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186227 | 24/09/2023 19:57:31 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186226 | 24/09/2023 19:56:57 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186225 | 24/09/2023 19:56:22 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186224 | 24/09/2023 19:55:47 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
186223 | 24/09/2023 19:55:19 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186222 | 24/09/2023 19:54:36 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186221 | 24/09/2023 19:54:03 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184757 | 21/09/2023 20:52:16 | BL24_8A_VoCongThanh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
184755 | 21/09/2023 20:51:46 | BL24_8A_VoCongThanh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
184753 | 21/09/2023 20:51:13 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184474 | 21/09/2023 15:17:32 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183988 | 19/09/2023 22:29:05 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1884 KB |
183984 | 19/09/2023 22:26:38 | BL24_8A_VoCongThanh | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
183980 | 19/09/2023 22:22:40 | BL24_8A_VoCongThanh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183979 | 19/09/2023 22:22:07 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183978 | 19/09/2023 22:21:43 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183977 | 19/09/2023 22:20:52 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183976 | 19/09/2023 22:20:28 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
183975 | 19/09/2023 22:19:08 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
183974 | 19/09/2023 22:18:05 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
183973 | 19/09/2023 22:13:50 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
183972 | 19/09/2023 22:12:15 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2608 KB |
183971 | 19/09/2023 22:06:59 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183970 | 19/09/2023 22:06:01 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183969 | 19/09/2023 22:05:24 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183968 | 19/09/2023 22:04:43 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
183967 | 19/09/2023 22:03:23 | BL24_8A_VoCongThanh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1132 KB |
183966 | 19/09/2023 22:00:16 | BL24_8A_VoCongThanh | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183963 | 19/09/2023 21:55:39 | BL24_8A_VoCongThanh | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2880 KB |
183962 | 19/09/2023 21:54:56 | BL24_8A_VoCongThanh | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183961 | 19/09/2023 21:53:12 | BL24_8A_VoCongThanh | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
183960 | 19/09/2023 21:52:25 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
183959 | 19/09/2023 21:49:43 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183957 | 19/09/2023 21:49:04 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183954 | 19/09/2023 21:47:34 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
183953 | 19/09/2023 21:45:05 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Wrong answer on test 9 | 15 ms | 1132 KB |
183944 | 19/09/2023 21:41:13 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
183940 | 19/09/2023 21:40:33 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
183936 | 19/09/2023 21:39:11 | BL24_8A_VoCongThanh | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4144 KB |
183935 | 19/09/2023 21:38:29 | BL24_8A_VoCongThanh | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
183934 | 19/09/2023 21:37:58 | BL24_8A_VoCongThanh | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3372 KB |
183933 | 19/09/2023 21:37:22 | BL24_8A_VoCongThanh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
183918 | 19/09/2023 21:31:29 | BL24_8A_VoCongThanh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2568 KB |
183914 | 19/09/2023 21:30:26 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183907 | 19/09/2023 21:27:23 | BL24_8A_VoCongThanh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183903 | 19/09/2023 21:25:31 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
183902 | 19/09/2023 21:24:53 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
183901 | 19/09/2023 21:24:24 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183900 | 19/09/2023 21:23:27 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183898 | 19/09/2023 21:22:51 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183896 | 19/09/2023 21:22:14 | BL24_8A_VoCongThanh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183895 | 19/09/2023 21:21:29 | BL24_8A_VoCongThanh | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 41632 KB |
183891 | 19/09/2023 21:19:45 | BL24_8A_VoCongThanh | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2588 KB |
183889 | 19/09/2023 21:18:00 | BL24_8A_VoCongThanh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183882 | 19/09/2023 21:15:44 | BL24_8A_VoCongThanh | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
183874 | 19/09/2023 21:03:37 | BL24_8A_VoCongThanh | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
183873 | 19/09/2023 21:02:35 | BL24_8A_VoCongThanh | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2956 KB |
183870 | 19/09/2023 21:00:06 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Wrong answer on test 6 | 15 ms | 1132 KB |
183869 | 19/09/2023 20:59:40 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1144 KB |
183865 | 19/09/2023 20:57:43 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
183862 | 19/09/2023 20:56:29 | BL24_8A_VoCongThanh | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1884 KB |
183861 | 19/09/2023 20:55:52 | BL24_8A_VoCongThanh | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183860 | 19/09/2023 20:54:43 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183859 | 19/09/2023 20:54:11 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 5836 KB |
183854 | 19/09/2023 20:52:53 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183853 | 19/09/2023 20:52:19 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183851 | 19/09/2023 20:51:46 | BL24_8A_VoCongThanh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183845 | 19/09/2023 20:49:29 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183836 | 19/09/2023 20:42:12 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183834 | 19/09/2023 20:41:39 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
183833 | 19/09/2023 20:36:52 | BL24_8A_VoCongThanh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
183831 | 19/09/2023 20:34:00 | BL24_8A_VoCongThanh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183830 | 19/09/2023 20:31:19 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183828 | 19/09/2023 20:30:16 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183825 | 19/09/2023 20:29:41 | BL24_8A_VoCongThanh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
183824 | 19/09/2023 20:29:01 | BL24_8A_VoCongThanh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2952 KB |
183807 | 19/09/2023 20:15:05 | BL24_8A_VoCongThanh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
Trang  | 1 | 2 | 3 | [4] | 5 |