ID |
Thời gian nộp |
Coder |
Bài tập |
Ngôn ngữ |
Kết quả |
198338
|
15/11/2023 19:59:17
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH3 - Số đẹp
|
GNU C++
|
Compilation error
|
198337
|
15/11/2023 19:54:50
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Runtime error on test 4
|
198336
|
15/11/2023 19:54:25
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Runtime error on test 4
|
198247
|
14/11/2023 19:47:53
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
CLRN11 - Lịch học
|
GNU C++
|
Accepted
|
198244
|
14/11/2023 19:44:28
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 7
|
198242
|
14/11/2023 19:43:53
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
CLRN9 - Tam giác 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 7
|
198240
|
14/11/2023 19:40:46
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF22 - Số Fibonaci thứ N
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 3
|
198238
|
14/11/2023 19:35:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2
|
GNU C++
|
Accepted
|
198237
|
14/11/2023 19:35:00
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
198122
|
13/11/2023 20:25:30
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 6
|
198121
|
13/11/2023 20:25:19
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 6
|
198118
|
13/11/2023 20:23:56
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng
|
GNU C++
|
Accepted
|
198117
|
13/11/2023 20:22:28
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF20 - Số mũ 2
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 4
|
198114
|
13/11/2023 20:21:06
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF23 - Tổng dãy số
|
GNU C++
|
Accepted
|
198112
|
13/11/2023 20:17:58
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF13 - Tổng giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
198110
|
13/11/2023 20:16:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH22 - Số mũ 2
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
198109
|
13/11/2023 20:14:59
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH22 - Số mũ 2
|
GNU C++
|
Compilation error
|
198089
|
13/11/2023 19:46:42
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N
|
GNU C++
|
Accepted
|
198082
|
13/11/2023 19:35:02
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí
|
GNU C++
|
Accepted
|
197993
|
12/11/2023 20:35:18
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
197863
|
12/11/2023 13:53:28
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 9
|
197862
|
12/11/2023 13:53:10
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 9
|
197835
|
12/11/2023 10:05:12
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
197834
|
12/11/2023 10:02:36
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023
|
GNU C++
|
Accepted
|
197674
|
10/11/2023 19:07:53
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
196575
|
06/11/2023 21:04:55
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Accepted
|
196573
|
06/11/2023 21:04:33
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 21
|
196572
|
06/11/2023 21:03:15
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 21
|
196526
|
06/11/2023 19:50:00
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
195732
|
03/11/2023 21:22:09
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Accepted
|
195462
|
02/11/2023 20:43:25
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
195460
|
02/11/2023 20:22:12
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
195459
|
02/11/2023 20:17:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
195446
|
02/11/2023 20:08:55
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
195443
|
02/11/2023 20:04:45
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
195440
|
02/11/2023 20:01:26
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
195087
|
31/10/2023 20:30:13
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 2
|
195084
|
31/10/2023 20:26:45
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
195078
|
31/10/2023 20:16:47
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW1 - Phép chia hết.
|
GNU C++
|
Accepted
|
194960
|
30/10/2023 20:28:17
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 18
|
194959
|
30/10/2023 20:27:19
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 18
|
194866
|
29/10/2023 21:11:39
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH28 - MOD4
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 7
|
194702
|
27/10/2023 20:34:18
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF14 - Tổng đầu.
|
GNU C++
|
Accepted
|
194698
|
27/10/2023 20:28:48
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF16 - Đếm số chẵn
|
GNU C++
|
Accepted
|
194696
|
27/10/2023 19:40:48
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH5 - Số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
194695
|
27/10/2023 19:40:10
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH5 - Số hoàn hảo
|
GNU C++
|
Compilation error
|
194577
|
26/10/2023 20:16:58
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SX1 - Sắp xếp dãy tăng
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 4
|
194576
|
26/10/2023 20:16:33
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 4
|
194567
|
26/10/2023 19:41:16
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH21 - Số mũ 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 3
|
194403
|
25/10/2023 21:41:09
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
194395
|
25/10/2023 21:38:55
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022
|
GNU C++
|
Accepted
|
194196
|
25/10/2023 20:30:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên
|
GNU C++
|
Accepted
|
194193
|
25/10/2023 20:29:02
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại
|
GNU C++
|
Accepted
|
194191
|
25/10/2023 20:28:15
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số
|
GNU C++
|
Accepted
|
193822
|
24/10/2023 20:51:35
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau16 - So sánh số
|
GNU C++
|
Accepted
|
193821
|
24/10/2023 20:51:06
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau16 - So sánh số
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
193804
|
24/10/2023 20:35:29
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG14 - Phép MOD 3
|
GNU C++
|
Accepted
|
193801
|
24/10/2023 20:34:42
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG14 - Phép MOD 3
|
GNU C++
|
Compilation error
|
193715
|
23/10/2023 20:07:50
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH10 - Bội của 9
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 3
|
192920
|
18/10/2023 21:15:28
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A
|
GNU C++
|
Accepted
|
192918
|
18/10/2023 21:12:21
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
GNU C++
|
Accepted
|
192917
|
18/10/2023 21:11:50
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 5
|
192916
|
18/10/2023 21:10:49
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 5
|
192666
|
17/10/2023 20:29:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF6 - Giai thừa
|
GNU C++
|
Accepted
|
192433
|
15/10/2023 20:52:04
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF21 - Số hoàn hảo 1
|
GNU C++
|
Accepted
|
192432
|
15/10/2023 20:47:43
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG21 - Số chính phương lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
192431
|
15/10/2023 20:45:32
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau16 - So sánh số
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 4
|
192430
|
15/10/2023 20:45:13
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau16 - So sánh số
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
192426
|
15/10/2023 20:32:59
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH21 - Số mũ 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 3
|
191550
|
11/10/2023 20:39:32
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
191548
|
11/10/2023 20:28:32
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 4
|
191547
|
11/10/2023 20:27:25
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 4
|
191545
|
11/10/2023 20:25:50
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 4
|
191476
|
11/10/2023 16:46:15
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b]
|
GNU C++
|
Accepted
|
191410
|
11/10/2023 15:43:43
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SNT3 - Số lượng số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
191097
|
10/10/2023 21:39:47
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW11 - Thừa số nguyên tố
|
GNU C++
|
Accepted
|
191095
|
10/10/2023 21:36:20
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên
|
GNU C++
|
Accepted
|
191093
|
10/10/2023 21:35:48
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW5 - Đếm đĩa
|
GNU C++
|
Accepted
|
191092
|
10/10/2023 21:33:46
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MDD01 - Thống kê điểm
|
GNU C++
|
Accepted
|
191084
|
10/10/2023 21:28:28
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 2
|
190979
|
10/10/2023 20:24:53
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
190974
|
10/10/2023 20:23:43
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG30 - Trung tuyến
|
GNU C++
|
Accepted
|
190956
|
10/10/2023 20:15:57
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF15 - Dãy fibonaci
|
GNU C++
|
Accepted
|
190952
|
10/10/2023 20:10:11
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp
|
GNU C++
|
Accepted
|
190779
|
10/10/2023 14:48:12
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 8
|
190778
|
10/10/2023 14:46:54
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 8
|
190601
|
09/10/2023 21:32:26
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF16 - Đếm số chẵn
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
190600
|
09/10/2023 21:31:40
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLF16 - Đếm số chẵn
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
190595
|
09/10/2023 21:19:24
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
TTDG23 - Số chính phương gần x nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
190594
|
09/10/2023 21:19:03
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH16 - Số chính phương gần n
|
GNU C++
|
Accepted
|
190592
|
09/10/2023 21:16:45
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
SH16 - Số chính phương gần n
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 2
|
190588
|
09/10/2023 21:07:53
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW8 - Số đảo ngược
|
GNU C++
|
Wrong answer on test 1
|
190583
|
09/10/2023 20:59:30
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau06 - Chữ số lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
190582
|
09/10/2023 20:59:10
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW7 - Chữ số lớn nhất
|
GNU C++
|
Accepted
|
190581
|
09/10/2023 20:58:34
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
VLW7 - Chữ số lớn nhất
|
GNU C++
|
Compilation error
|
190568
|
09/10/2023 20:47:47
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau18 - Số ký tự phân biệt
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
190567
|
09/10/2023 20:46:50
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau18 - Số ký tự phân biệt
|
GNU C++
|
Time limit exceed on test 1
|
190564
|
09/10/2023 20:44:24
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu
|
GNU C++
|
Accepted
|
190289
|
08/10/2023 21:28:35
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa
|
GNU C++
|
Accepted
|
190286
|
08/10/2023 21:18:57
|
BL24_8A_PhanLeQuy
|
Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên
|
GNU C++
|
Accepted
|