ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
296936 | 08/11/2024 15:39:50 | minh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296924 | 08/11/2024 15:26:03 | minh | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296920 | 08/11/2024 15:19:22 | minh | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296918 | 08/11/2024 15:06:56 | minh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
296912 | 08/11/2024 14:48:01 | minh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3380 KB |
296911 | 08/11/2024 14:45:52 | minh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
296905 | 08/11/2024 14:40:39 | minh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
296889 | 08/11/2024 14:11:51 | minh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
296885 | 08/11/2024 14:08:00 | minh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296879 | 08/11/2024 14:03:16 | minh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296875 | 08/11/2024 13:59:24 | minh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
296799 | 07/11/2024 23:13:40 | minh | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296798 | 07/11/2024 23:12:56 | minh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296793 | 07/11/2024 23:09:32 | minh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296791 | 07/11/2024 23:01:44 | minh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296790 | 07/11/2024 22:58:32 | minh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 888 KB |
296775 | 07/11/2024 22:49:37 | minh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296771 | 07/11/2024 22:43:48 | minh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
296770 | 07/11/2024 22:41:45 | minh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296767 | 07/11/2024 22:36:23 | minh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296671 | 07/11/2024 10:49:53 | minh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
296669 | 07/11/2024 10:48:35 | minh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296667 | 07/11/2024 10:47:13 | minh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
296666 | 07/11/2024 10:46:34 | minh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296665 | 07/11/2024 10:45:00 | minh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2612 KB |
296664 | 07/11/2024 10:43:42 | minh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296663 | 07/11/2024 10:42:59 | minh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
296662 | 07/11/2024 10:42:26 | minh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296660 | 07/11/2024 10:41:39 | minh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296659 | 07/11/2024 10:41:03 | minh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
296658 | 07/11/2024 10:40:18 | minh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296657 | 07/11/2024 10:39:46 | minh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2572 KB |
296656 | 07/11/2024 10:39:03 | minh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296655 | 07/11/2024 10:38:20 | minh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296654 | 07/11/2024 10:37:37 | minh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296653 | 07/11/2024 10:37:05 | minh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296652 | 07/11/2024 10:36:03 | minh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296651 | 07/11/2024 10:35:31 | minh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296650 | 07/11/2024 10:33:09 | minh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
296649 | 07/11/2024 10:32:31 | minh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296648 | 07/11/2024 10:31:51 | minh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296509 | 06/11/2024 18:40:38 | minh | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
296498 | 06/11/2024 18:16:32 | minh | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
296494 | 06/11/2024 18:03:17 | minh | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296469 | 06/11/2024 17:27:30 | minh | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
296466 | 06/11/2024 17:21:34 | minh | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296463 | 06/11/2024 17:13:24 | minh | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296455 | 06/11/2024 17:08:27 | minh | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
296434 | 06/11/2024 16:58:04 | minh | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
296426 | 06/11/2024 16:47:37 | minh | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2584 KB |
296420 | 06/11/2024 16:41:33 | minh | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2584 KB |
295984 | 05/11/2024 17:33:17 | minh | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295983 | 05/11/2024 17:31:02 | minh | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295982 | 05/11/2024 17:26:29 | minh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295981 | 05/11/2024 17:24:10 | minh | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295980 | 05/11/2024 17:22:04 | minh | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295977 | 05/11/2024 17:15:08 | minh | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295976 | 05/11/2024 17:10:05 | minh | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295975 | 05/11/2024 17:07:58 | minh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295960 | 05/11/2024 16:35:16 | minh | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295959 | 05/11/2024 16:33:47 | minh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
295395 | 03/11/2024 18:07:11 | minh | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295348 | 03/11/2024 17:52:17 | minh | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
295318 | 03/11/2024 17:39:49 | minh | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2732 KB |
295271 | 03/11/2024 17:28:45 | minh | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
295250 | 03/11/2024 17:23:01 | minh | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295164 | 03/11/2024 16:52:47 | minh | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 4188 KB |
295121 | 03/11/2024 16:35:30 | minh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295107 | 03/11/2024 16:32:48 | minh | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
295081 | 03/11/2024 16:24:38 | minh | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
295076 | 03/11/2024 16:22:14 | minh | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3384 KB |
294636 | 02/11/2024 17:53:17 | minh | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2712 KB |
294604 | 02/11/2024 17:14:43 | minh | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 12256 KB |
294527 | 02/11/2024 16:48:59 | minh | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293747 | 01/11/2024 16:12:27 | minh | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
293733 | 01/11/2024 15:59:53 | minh | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
293730 | 01/11/2024 15:58:07 | minh | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293710 | 01/11/2024 15:47:02 | minh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
293705 | 01/11/2024 15:42:24 | minh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293691 | 01/11/2024 15:32:33 | minh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
293690 | 01/11/2024 15:29:43 | minh | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
293687 | 01/11/2024 15:26:42 | minh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293686 | 01/11/2024 15:25:18 | minh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
293678 | 01/11/2024 15:19:35 | minh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
293666 | 01/11/2024 15:12:49 | minh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293659 | 01/11/2024 15:10:06 | minh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
293654 | 01/11/2024 15:08:29 | minh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292187 | 27/10/2024 18:30:50 | minh | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292137 | 27/10/2024 18:19:29 | minh | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
292135 | 27/10/2024 18:19:00 | minh | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
292103 | 27/10/2024 18:11:16 | minh | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2656 KB |
292064 | 27/10/2024 18:03:48 | minh | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292015 | 27/10/2024 17:42:49 | minh | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
291994 | 27/10/2024 17:37:33 | minh | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2636 KB |
291962 | 27/10/2024 17:25:13 | minh | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291943 | 27/10/2024 17:23:38 | minh | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291903 | 27/10/2024 17:10:13 | minh | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
291830 | 27/10/2024 16:56:25 | minh | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2732 KB |
291752 | 27/10/2024 16:40:08 | minh | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291708 | 27/10/2024 16:34:46 | minh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276463 | 28/09/2024 18:26:19 | minh | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
276420 | 28/09/2024 18:15:10 | minh | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
276262 | 28/09/2024 17:11:01 | minh | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267017 | 15/09/2024 18:19:24 | minh | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
266981 | 15/09/2024 18:07:19 | minh | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266890 | 15/09/2024 17:47:22 | minh | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2608 KB |
266842 | 15/09/2024 17:37:21 | minh | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
266784 | 15/09/2024 17:05:20 | minh | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266748 | 15/09/2024 16:56:54 | minh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266688 | 15/09/2024 16:39:33 | minh | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2572 KB |
266664 | 15/09/2024 16:31:48 | minh | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
261448 | 08/09/2024 17:18:58 | minh | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261408 | 08/09/2024 17:06:01 | minh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2532 KB |
261380 | 08/09/2024 17:01:26 | minh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261316 | 08/09/2024 16:47:29 | minh | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250237 | 18/08/2024 18:30:49 | minh | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |