ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
294366 | 02/11/2024 15:36:51 | hd_bijuu | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294357 | 02/11/2024 15:34:25 | hd_bijuu | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
294350 | 02/11/2024 15:32:37 | hd_bijuu | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
294340 | 02/11/2024 15:30:09 | hd_bijuu | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3420 KB |
294337 | 02/11/2024 15:29:17 | hd_bijuu | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
294335 | 02/11/2024 15:28:03 | hd_bijuu | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4684 KB |
294329 | 02/11/2024 15:26:48 | hd_bijuu | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294324 | 02/11/2024 15:25:26 | hd_bijuu | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294318 | 02/11/2024 15:24:29 | hd_bijuu | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
294313 | 02/11/2024 15:23:43 | hd_bijuu | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294304 | 02/11/2024 15:20:50 | hd_bijuu | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294293 | 02/11/2024 15:17:27 | hd_bijuu | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294282 | 02/11/2024 15:14:30 | hd_bijuu | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
294280 | 02/11/2024 15:13:37 | hd_bijuu | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294275 | 02/11/2024 15:11:51 | hd_bijuu | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
294273 | 02/11/2024 15:11:03 | hd_bijuu | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
294270 | 02/11/2024 15:09:46 | hd_bijuu | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
294265 | 02/11/2024 15:08:42 | hd_bijuu | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294245 | 02/11/2024 15:00:58 | hd_bijuu | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294241 | 02/11/2024 14:59:59 | hd_bijuu | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
294238 | 02/11/2024 14:58:57 | hd_bijuu | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294236 | 02/11/2024 14:58:01 | hd_bijuu | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
294230 | 02/11/2024 14:55:45 | hd_bijuu | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 3820 KB |
294226 | 02/11/2024 14:53:33 | hd_bijuu | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
294218 | 02/11/2024 14:50:14 | hd_bijuu | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 3820 KB |
294217 | 02/11/2024 14:49:02 | hd_bijuu | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293854 | 01/11/2024 21:00:53 | hd_bijuu | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
290197 | 23/10/2024 19:59:46 | hd_bijuu | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1128 KB |
290196 | 23/10/2024 19:58:55 | hd_bijuu | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3372 KB |
290191 | 23/10/2024 19:57:21 | hd_bijuu | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2572 KB |
290184 | 23/10/2024 19:54:48 | hd_bijuu | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290183 | 23/10/2024 19:53:47 | hd_bijuu | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3332 KB |
290182 | 23/10/2024 19:52:56 | hd_bijuu | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 3836 KB |
290180 | 23/10/2024 19:52:13 | hd_bijuu | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
290179 | 23/10/2024 19:51:05 | hd_bijuu | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
290174 | 23/10/2024 19:49:16 | hd_bijuu | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290171 | 23/10/2024 19:48:21 | hd_bijuu | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3256 KB |
290167 | 23/10/2024 19:46:34 | hd_bijuu | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
290160 | 23/10/2024 19:44:14 | hd_bijuu | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287201 | 17/10/2024 21:21:34 | hd_bijuu | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
287199 | 17/10/2024 21:20:59 | hd_bijuu | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287189 | 17/10/2024 21:06:50 | hd_bijuu | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287159 | 17/10/2024 19:59:36 | hd_bijuu | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
287111 | 17/10/2024 16:39:22 | hd_bijuu | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
287108 | 17/10/2024 16:37:26 | hd_bijuu | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
287106 | 17/10/2024 16:36:17 | hd_bijuu | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287102 | 17/10/2024 16:35:23 | hd_bijuu | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
287101 | 17/10/2024 16:34:27 | hd_bijuu | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3376 KB |
287099 | 17/10/2024 16:33:13 | hd_bijuu | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
287092 | 17/10/2024 16:29:08 | hd_bijuu | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
287091 | 17/10/2024 16:28:05 | hd_bijuu | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287089 | 17/10/2024 16:27:17 | hd_bijuu | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
287088 | 17/10/2024 16:26:26 | hd_bijuu | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287086 | 17/10/2024 16:25:42 | hd_bijuu | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287085 | 17/10/2024 16:24:28 | hd_bijuu | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287084 | 17/10/2024 16:23:44 | hd_bijuu | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
287083 | 17/10/2024 16:22:40 | hd_bijuu | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3368 KB |
287081 | 17/10/2024 16:21:41 | hd_bijuu | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
287077 | 17/10/2024 16:20:52 | hd_bijuu | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
287072 | 17/10/2024 16:19:15 | hd_bijuu | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2928 KB |
287070 | 17/10/2024 16:18:10 | hd_bijuu | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1988 KB |
287068 | 17/10/2024 16:17:16 | hd_bijuu | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
287064 | 17/10/2024 16:16:29 | hd_bijuu | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287055 | 17/10/2024 16:12:06 | hd_bijuu | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287051 | 17/10/2024 16:10:55 | hd_bijuu | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2888 KB |
287048 | 17/10/2024 16:10:10 | hd_bijuu | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
287033 | 17/10/2024 16:05:56 | hd_bijuu | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
287028 | 17/10/2024 16:04:37 | hd_bijuu | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
284585 | 12/10/2024 21:54:58 | hd_bijuu | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
284577 | 12/10/2024 21:36:54 | hd_bijuu | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
284571 | 12/10/2024 21:21:59 | hd_bijuu | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
284552 | 12/10/2024 21:03:42 | hd_bijuu | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2600 KB |
284515 | 12/10/2024 20:42:50 | hd_bijuu | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
284505 | 12/10/2024 20:28:16 | hd_bijuu | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2860 KB |
284504 | 12/10/2024 20:27:01 | hd_bijuu | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2760 KB |
284496 | 12/10/2024 20:11:52 | hd_bijuu | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2076 KB |
284430 | 12/10/2024 16:36:48 | hd_bijuu | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284426 | 12/10/2024 16:34:22 | hd_bijuu | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284413 | 12/10/2024 16:27:40 | hd_bijuu | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
284407 | 12/10/2024 16:25:23 | hd_bijuu | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284396 | 12/10/2024 16:19:07 | hd_bijuu | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
284358 | 12/10/2024 16:06:51 | hd_bijuu | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
284348 | 12/10/2024 16:03:50 | hd_bijuu | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
284333 | 12/10/2024 16:01:14 | hd_bijuu | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
284291 | 12/10/2024 15:48:07 | hd_bijuu | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284283 | 12/10/2024 15:46:26 | hd_bijuu | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
284273 | 12/10/2024 15:43:44 | hd_bijuu | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284264 | 12/10/2024 15:40:39 | hd_bijuu | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
284213 | 12/10/2024 15:23:07 | hd_bijuu | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284165 | 12/10/2024 15:04:53 | hd_bijuu | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284157 | 12/10/2024 15:02:33 | hd_bijuu | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284151 | 12/10/2024 14:58:25 | hd_bijuu | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
284138 | 12/10/2024 14:52:00 | hd_bijuu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283273 | 09/10/2024 22:26:49 | hd_bijuu | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
283272 | 09/10/2024 22:15:29 | hd_bijuu | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
283271 | 09/10/2024 22:14:17 | hd_bijuu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2564 KB |
283270 | 09/10/2024 22:12:35 | hd_bijuu | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283269 | 09/10/2024 22:10:59 | hd_bijuu | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
283246 | 09/10/2024 21:42:01 | hd_bijuu | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
283242 | 09/10/2024 21:40:14 | hd_bijuu | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283239 | 09/10/2024 21:31:29 | hd_bijuu | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1564 KB |
283238 | 09/10/2024 21:28:15 | hd_bijuu | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
283233 | 09/10/2024 21:24:42 | hd_bijuu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283229 | 09/10/2024 21:20:12 | hd_bijuu | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
283228 | 09/10/2024 21:17:09 | hd_bijuu | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
283226 | 09/10/2024 21:14:11 | hd_bijuu | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2176 KB |
283224 | 09/10/2024 21:11:06 | hd_bijuu | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2128 KB |
283210 | 09/10/2024 20:53:30 | hd_bijuu | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283208 | 09/10/2024 20:51:26 | hd_bijuu | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283200 | 09/10/2024 20:46:58 | hd_bijuu | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283194 | 09/10/2024 20:39:05 | hd_bijuu | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
280903 | 06/10/2024 10:18:51 | hd_bijuu | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
280897 | 06/10/2024 10:11:49 | hd_bijuu | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280887 | 06/10/2024 09:47:14 | hd_bijuu | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280884 | 06/10/2024 09:40:40 | hd_bijuu | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280882 | 06/10/2024 09:32:50 | hd_bijuu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280880 | 06/10/2024 09:29:39 | hd_bijuu | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
280878 | 06/10/2024 09:25:33 | hd_bijuu | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
280874 | 06/10/2024 09:22:27 | hd_bijuu | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
280866 | 06/10/2024 09:16:09 | hd_bijuu | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
280861 | 06/10/2024 09:12:03 | hd_bijuu | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
280857 | 06/10/2024 09:08:04 | hd_bijuu | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280853 | 06/10/2024 09:03:18 | hd_bijuu | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
280850 | 06/10/2024 08:58:35 | hd_bijuu | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2608 KB |
280847 | 06/10/2024 08:51:40 | hd_bijuu | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
280840 | 06/10/2024 08:43:29 | hd_bijuu | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280835 | 06/10/2024 08:31:02 | hd_bijuu | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
280833 | 06/10/2024 08:19:52 | hd_bijuu | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
280770 | 05/10/2024 22:05:35 | hd_bijuu | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279910 | 03/10/2024 21:44:55 | hd_bijuu | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279901 | 03/10/2024 21:26:33 | hd_bijuu | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 843 ms | 1884 KB |
279835 | 03/10/2024 20:44:39 | hd_bijuu | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279829 | 03/10/2024 20:42:57 | hd_bijuu | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279820 | 03/10/2024 20:39:02 | hd_bijuu | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
279818 | 03/10/2024 20:37:33 | hd_bijuu | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
279815 | 03/10/2024 20:34:54 | hd_bijuu | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279810 | 03/10/2024 20:31:43 | hd_bijuu | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279807 | 03/10/2024 20:29:42 | hd_bijuu | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279798 | 03/10/2024 20:26:48 | hd_bijuu | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279792 | 03/10/2024 20:24:35 | hd_bijuu | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279783 | 03/10/2024 20:19:23 | hd_bijuu | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279774 | 03/10/2024 20:16:42 | hd_bijuu | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
279738 | 03/10/2024 20:02:37 | hd_bijuu | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |