ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
294366 | 02/11/2024 15:36:51 | hd_bijuu | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294357 | 02/11/2024 15:34:25 | hd_bijuu | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
294354 | 02/11/2024 15:33:37 | hd_bijuu | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
294350 | 02/11/2024 15:32:37 | hd_bijuu | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
294346 | 02/11/2024 15:31:36 | hd_bijuu | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 656 ms | 2616 KB |
294340 | 02/11/2024 15:30:09 | hd_bijuu | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3420 KB |
294337 | 02/11/2024 15:29:17 | hd_bijuu | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
294335 | 02/11/2024 15:28:03 | hd_bijuu | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4684 KB |
294329 | 02/11/2024 15:26:48 | hd_bijuu | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294325 | 02/11/2024 15:26:09 | hd_bijuu | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 924 KB |
294324 | 02/11/2024 15:25:26 | hd_bijuu | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294318 | 02/11/2024 15:24:29 | hd_bijuu | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
294313 | 02/11/2024 15:23:43 | hd_bijuu | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294304 | 02/11/2024 15:20:50 | hd_bijuu | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294300 | 02/11/2024 15:20:08 | hd_bijuu | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1132 KB |
294293 | 02/11/2024 15:17:27 | hd_bijuu | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294289 | 02/11/2024 15:16:45 | hd_bijuu | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Time limit exceed on test 8 | 1109 ms | 3048 KB |
294282 | 02/11/2024 15:14:30 | hd_bijuu | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
294280 | 02/11/2024 15:13:37 | hd_bijuu | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294275 | 02/11/2024 15:11:51 | hd_bijuu | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
294273 | 02/11/2024 15:11:03 | hd_bijuu | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
294270 | 02/11/2024 15:09:46 | hd_bijuu | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
294265 | 02/11/2024 15:08:42 | hd_bijuu | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294260 | 02/11/2024 15:07:00 | hd_bijuu | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294255 | 02/11/2024 15:06:23 | hd_bijuu | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
294245 | 02/11/2024 15:00:58 | hd_bijuu | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294241 | 02/11/2024 14:59:59 | hd_bijuu | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
294238 | 02/11/2024 14:58:57 | hd_bijuu | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294236 | 02/11/2024 14:58:01 | hd_bijuu | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
294235 | 02/11/2024 14:57:19 | hd_bijuu | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
294234 | 02/11/2024 14:56:38 | hd_bijuu | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
294230 | 02/11/2024 14:55:45 | hd_bijuu | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 3820 KB |
294226 | 02/11/2024 14:53:33 | hd_bijuu | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
294218 | 02/11/2024 14:50:14 | hd_bijuu | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 3820 KB |
294217 | 02/11/2024 14:49:02 | hd_bijuu | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293854 | 01/11/2024 21:00:53 | hd_bijuu | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
290197 | 23/10/2024 19:59:46 | hd_bijuu | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1128 KB |
290196 | 23/10/2024 19:58:55 | hd_bijuu | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3372 KB |
290194 | 23/10/2024 19:58:22 | hd_bijuu | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
290191 | 23/10/2024 19:57:21 | hd_bijuu | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2572 KB |
290189 | 23/10/2024 19:56:37 | hd_bijuu | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
290187 | 23/10/2024 19:55:36 | hd_bijuu | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
290184 | 23/10/2024 19:54:48 | hd_bijuu | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290183 | 23/10/2024 19:53:47 | hd_bijuu | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3332 KB |
290182 | 23/10/2024 19:52:56 | hd_bijuu | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 812 ms | 3836 KB |
290180 | 23/10/2024 19:52:13 | hd_bijuu | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
290179 | 23/10/2024 19:51:05 | hd_bijuu | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
290178 | 23/10/2024 19:50:16 | hd_bijuu | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1004 KB |
290174 | 23/10/2024 19:49:16 | hd_bijuu | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290171 | 23/10/2024 19:48:21 | hd_bijuu | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3256 KB |
290167 | 23/10/2024 19:46:34 | hd_bijuu | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
290160 | 23/10/2024 19:44:14 | hd_bijuu | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287232 | 17/10/2024 21:49:19 | hd_bijuu | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 920 KB |
287201 | 17/10/2024 21:21:34 | hd_bijuu | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
287199 | 17/10/2024 21:20:59 | hd_bijuu | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287196 | 17/10/2024 21:19:18 | hd_bijuu | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
287189 | 17/10/2024 21:06:50 | hd_bijuu | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287159 | 17/10/2024 19:59:36 | hd_bijuu | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
287111 | 17/10/2024 16:39:22 | hd_bijuu | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
287108 | 17/10/2024 16:37:26 | hd_bijuu | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
287106 | 17/10/2024 16:36:17 | hd_bijuu | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287102 | 17/10/2024 16:35:23 | hd_bijuu | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
287101 | 17/10/2024 16:34:27 | hd_bijuu | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3376 KB |
287099 | 17/10/2024 16:33:13 | hd_bijuu | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
287092 | 17/10/2024 16:29:08 | hd_bijuu | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
287091 | 17/10/2024 16:28:05 | hd_bijuu | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287089 | 17/10/2024 16:27:17 | hd_bijuu | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
287088 | 17/10/2024 16:26:26 | hd_bijuu | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287086 | 17/10/2024 16:25:42 | hd_bijuu | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287085 | 17/10/2024 16:24:28 | hd_bijuu | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287084 | 17/10/2024 16:23:44 | hd_bijuu | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
287083 | 17/10/2024 16:22:40 | hd_bijuu | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3368 KB |
287081 | 17/10/2024 16:21:41 | hd_bijuu | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
287077 | 17/10/2024 16:20:52 | hd_bijuu | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
287074 | 17/10/2024 16:20:04 | hd_bijuu | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1092 KB |
287072 | 17/10/2024 16:19:15 | hd_bijuu | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2928 KB |
287070 | 17/10/2024 16:18:10 | hd_bijuu | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1988 KB |
287068 | 17/10/2024 16:17:16 | hd_bijuu | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
287064 | 17/10/2024 16:16:29 | hd_bijuu | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287061 | 17/10/2024 16:15:36 | hd_bijuu | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
287057 | 17/10/2024 16:13:09 | hd_bijuu | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
287055 | 17/10/2024 16:12:06 | hd_bijuu | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287051 | 17/10/2024 16:10:55 | hd_bijuu | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2888 KB |
287048 | 17/10/2024 16:10:10 | hd_bijuu | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
287039 | 17/10/2024 16:08:05 | hd_bijuu | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
287038 | 17/10/2024 16:07:50 | hd_bijuu | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
287033 | 17/10/2024 16:05:56 | hd_bijuu | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
287028 | 17/10/2024 16:04:37 | hd_bijuu | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
287016 | 17/10/2024 16:00:59 | hd_bijuu | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
287006 | 17/10/2024 15:56:44 | hd_bijuu | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
287002 | 17/10/2024 15:56:01 | hd_bijuu | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
284585 | 12/10/2024 21:54:58 | hd_bijuu | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
284584 | 12/10/2024 21:54:35 | hd_bijuu | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
284577 | 12/10/2024 21:36:54 | hd_bijuu | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
284571 | 12/10/2024 21:21:59 | hd_bijuu | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
284556 | 12/10/2024 21:06:07 | hd_bijuu | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
284554 | 12/10/2024 21:04:42 | hd_bijuu | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
284552 | 12/10/2024 21:03:42 | hd_bijuu | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2600 KB |
284550 | 12/10/2024 21:02:15 | hd_bijuu | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 2972 KB |
284543 | 12/10/2024 21:00:14 | hd_bijuu | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 2972 KB |
Trang  | [1] | 2 | 3 |