ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
285903 | 16/10/2024 10:50:22 | quynhnhup0033 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
285862 | 16/10/2024 10:16:21 | quynhnhup0033 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
285860 | 16/10/2024 10:11:37 | quynhnhup0033 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285859 | 16/10/2024 10:10:33 | quynhnhup0033 | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
285857 | 16/10/2024 10:02:23 | quynhnhup0033 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 12260 KB |
285855 | 16/10/2024 09:56:17 | quynhnhup0033 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 0 ms | 1132 KB |
285854 | 16/10/2024 09:53:55 | quynhnhup0033 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
285853 | 16/10/2024 09:50:47 | quynhnhup0033 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1144 KB |
285852 | 16/10/2024 09:47:43 | quynhnhup0033 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
285851 | 16/10/2024 09:39:48 | quynhnhup0033 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
285850 | 16/10/2024 09:38:37 | quynhnhup0033 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285849 | 16/10/2024 09:37:10 | quynhnhup0033 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
285848 | 16/10/2024 09:31:45 | quynhnhup0033 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2724 KB |
285847 | 16/10/2024 09:29:07 | quynhnhup0033 | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 9 | 1093 ms | 9904 KB |
285845 | 16/10/2024 09:24:30 | quynhnhup0033 | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
285840 | 16/10/2024 09:16:07 | quynhnhup0033 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285839 | 16/10/2024 09:14:29 | quynhnhup0033 | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4328 KB |
285838 | 16/10/2024 09:09:23 | quynhnhup0033 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285837 | 16/10/2024 09:04:40 | quynhnhup0033 | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
285836 | 16/10/2024 08:56:41 | quynhnhup0033 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 14 | 1015 ms | 10120 KB |
285835 | 16/10/2024 08:52:51 | quynhnhup0033 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
285834 | 16/10/2024 08:49:45 | quynhnhup0033 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
285833 | 16/10/2024 08:48:52 | quynhnhup0033 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 12268 KB |
285832 | 16/10/2024 08:44:34 | quynhnhup0033 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
285831 | 16/10/2024 08:37:46 | quynhnhup0033 | SH12 - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1124 KB |
285830 | 16/10/2024 08:36:02 | quynhnhup0033 | SH12 - Số đặc biệt | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1120 KB |
285828 | 16/10/2024 08:16:55 | quynhnhup0033 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285821 | 16/10/2024 08:07:25 | quynhnhup0033 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285819 | 16/10/2024 08:06:15 | quynhnhup0033 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 0 ms | 1144 KB |
285818 | 16/10/2024 07:57:45 | quynhnhup0033 | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1960 KB |
285817 | 16/10/2024 07:53:42 | quynhnhup0033 | SH46 - Bộ ba nguyên tố - DPRIME3 | GNU C++11 | Runtime error on test 8 | 93 ms | 11976 KB |
285816 | 16/10/2024 07:46:30 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 10576 KB |
285813 | 16/10/2024 07:41:31 | quynhnhup0033 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 12392 KB |
285812 | 16/10/2024 07:38:36 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1015 ms | 10572 KB |
285811 | 16/10/2024 07:37:59 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1015 ms | 11672 KB |
285810 | 16/10/2024 07:37:22 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1109 ms | 11672 KB |
285809 | 16/10/2024 07:35:27 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1031 ms | 11672 KB |
285807 | 16/10/2024 07:31:27 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1046 ms | 20216 KB |
285804 | 16/10/2024 07:27:26 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1078 ms | 10428 KB |
285803 | 16/10/2024 07:23:31 | quynhnhup0033 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Time limit exceed on test 6 | 1093 ms | 20196 KB |
285728 | 15/10/2024 22:08:00 | quynhnhup0033 | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1904 KB |
285727 | 15/10/2024 22:05:45 | quynhnhup0033 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
285725 | 15/10/2024 22:04:13 | quynhnhup0033 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
285723 | 15/10/2024 22:01:55 | quynhnhup0033 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285722 | 15/10/2024 21:57:10 | quynhnhup0033 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285721 | 15/10/2024 21:56:48 | quynhnhup0033 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
285719 | 15/10/2024 21:53:34 | quynhnhup0033 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285718 | 15/10/2024 21:51:03 | quynhnhup0033 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2612 KB |
285717 | 15/10/2024 21:47:52 | quynhnhup0033 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
285715 | 15/10/2024 21:47:08 | quynhnhup0033 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
285714 | 15/10/2024 21:45:01 | quynhnhup0033 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2548 KB |
285711 | 15/10/2024 21:43:23 | quynhnhup0033 | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
285709 | 15/10/2024 21:41:50 | quynhnhup0033 | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Runtime error on test 4 | 156 ms | 12592 KB |
285705 | 15/10/2024 21:38:14 | quynhnhup0033 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2088 KB |
285703 | 15/10/2024 21:32:53 | quynhnhup0033 | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1900 KB |
285698 | 15/10/2024 21:28:23 | quynhnhup0033 | THPT16 - Bài 4 - Tổng | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
285696 | 15/10/2024 21:26:39 | quynhnhup0033 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
285694 | 15/10/2024 21:24:08 | quynhnhup0033 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2968 KB |
285692 | 15/10/2024 21:22:08 | quynhnhup0033 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 10428 KB |
285689 | 15/10/2024 21:20:44 | quynhnhup0033 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2588 KB |
285681 | 15/10/2024 21:16:03 | quynhnhup0033 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2208 KB |
285678 | 15/10/2024 21:12:59 | quynhnhup0033 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2604 KB |
285674 | 15/10/2024 21:10:53 | quynhnhup0033 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12256 KB |
285670 | 15/10/2024 21:09:39 | quynhnhup0033 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 2600 KB |
285667 | 15/10/2024 21:06:46 | quynhnhup0033 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
285666 | 15/10/2024 21:04:59 | quynhnhup0033 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
285623 | 15/10/2024 20:27:10 | quynhnhup0033 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
285605 | 15/10/2024 20:16:25 | quynhnhup0033 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12264 KB |
285591 | 15/10/2024 20:11:09 | quynhnhup0033 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2584 KB |
285588 | 15/10/2024 20:09:16 | quynhnhup0033 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
285108 | 14/10/2024 22:01:01 | quynhnhup0033 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2144 KB |
285105 | 14/10/2024 21:58:17 | quynhnhup0033 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285103 | 14/10/2024 21:56:56 | quynhnhup0033 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285101 | 14/10/2024 21:54:12 | quynhnhup0033 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
285100 | 14/10/2024 21:52:55 | quynhnhup0033 | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
285099 | 14/10/2024 21:47:57 | quynhnhup0033 | SH28 - MOD4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
285098 | 14/10/2024 21:44:39 | quynhnhup0033 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285094 | 14/10/2024 21:41:35 | quynhnhup0033 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 2712 KB |
285093 | 14/10/2024 21:39:14 | quynhnhup0033 | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2604 KB |
285085 | 14/10/2024 21:35:41 | quynhnhup0033 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
Trang  | 1 | [2] |