ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
295347 | 03/11/2024 17:52:15 | minhtue22 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
295179 | 03/11/2024 16:54:44 | minhtue22 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
295113 | 03/11/2024 16:34:11 | minhtue22 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295100 | 03/11/2024 16:30:43 | minhtue22 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1920 KB |
295059 | 03/11/2024 16:00:43 | minhtue22 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
294642 | 02/11/2024 17:53:42 | minhtue22 | SH41 - Biểu diễn N! | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2780 KB |
294619 | 02/11/2024 17:26:17 | minhtue22 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11692 KB |
294508 | 02/11/2024 16:42:52 | minhtue22 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292179 | 27/10/2024 18:28:59 | minhtue22 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292145 | 27/10/2024 18:20:21 | minhtue22 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
292101 | 27/10/2024 18:10:57 | minhtue22 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1912 KB |
292076 | 27/10/2024 18:04:53 | minhtue22 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
292043 | 27/10/2024 17:53:16 | minhtue22 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
292027 | 27/10/2024 17:45:45 | minhtue22 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
291945 | 27/10/2024 17:23:48 | minhtue22 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291893 | 27/10/2024 17:09:11 | minhtue22 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291856 | 27/10/2024 17:00:22 | minhtue22 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2720 KB |
291843 | 27/10/2024 16:57:50 | minhtue22 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Wrong answer on test 21 | 109 ms | 2328 KB |
291757 | 27/10/2024 16:40:46 | minhtue22 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
291701 | 27/10/2024 16:32:24 | minhtue22 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 980 KB |
283800 | 11/10/2024 20:40:18 | minhtue22 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
277334 | 29/09/2024 14:31:05 | minhtue22 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
277333 | 29/09/2024 14:28:30 | minhtue22 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1928 KB |
277332 | 29/09/2024 14:25:26 | minhtue22 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
276496 | 28/09/2024 18:34:38 | minhtue22 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
276421 | 28/09/2024 18:15:10 | minhtue22 | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
276414 | 28/09/2024 18:14:02 | minhtue22 | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 2620 KB |
276302 | 28/09/2024 17:21:27 | minhtue22 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
276267 | 28/09/2024 17:11:29 | minhtue22 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
269886 | 18/09/2024 16:01:56 | minhtue22 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1144 KB |
269759 | 18/09/2024 14:54:18 | minhtue22 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269737 | 18/09/2024 14:44:53 | minhtue22 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267069 | 15/09/2024 18:31:57 | minhtue22 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
266992 | 15/09/2024 18:09:17 | minhtue22 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266937 | 15/09/2024 18:02:23 | minhtue22 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
266925 | 15/09/2024 17:59:14 | minhtue22 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 1928 KB |
266880 | 15/09/2024 17:44:45 | minhtue22 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266790 | 15/09/2024 17:09:42 | minhtue22 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
266744 | 15/09/2024 16:56:23 | minhtue22 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
266698 | 15/09/2024 16:42:20 | minhtue22 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1916 KB |
266673 | 15/09/2024 16:33:38 | minhtue22 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
266661 | 15/09/2024 16:31:15 | minhtue22 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1104 KB |
264867 | 13/09/2024 11:30:24 | minhtue22 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
264150 | 12/09/2024 11:19:19 | minhtue22 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
264143 | 12/09/2024 11:16:02 | minhtue22 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264138 | 12/09/2024 11:13:42 | minhtue22 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264131 | 12/09/2024 11:09:29 | minhtue22 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
264119 | 12/09/2024 10:49:28 | minhtue22 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 944 KB |
264110 | 12/09/2024 10:43:16 | minhtue22 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264087 | 12/09/2024 10:11:06 | minhtue22 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
264080 | 12/09/2024 10:07:30 | minhtue22 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
264070 | 12/09/2024 10:02:42 | minhtue22 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264052 | 12/09/2024 09:55:44 | minhtue22 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264025 | 12/09/2024 09:10:44 | minhtue22 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
261351 | 08/09/2024 16:56:20 | minhtue22 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
261108 | 08/09/2024 10:30:46 | minhtue22 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
260846 | 07/09/2024 18:25:31 | minhtue22 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
260801 | 07/09/2024 18:01:56 | minhtue22 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260768 | 07/09/2024 17:50:58 | minhtue22 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232736 | 20/07/2024 16:11:46 | minhtue22 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232734 | 20/07/2024 16:06:05 | minhtue22 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
232732 | 20/07/2024 15:56:55 | minhtue22 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1116 KB |
232724 | 20/07/2024 15:32:22 | minhtue22 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 6404 KB |
232721 | 20/07/2024 15:31:02 | minhtue22 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2776 KB |
232719 | 20/07/2024 15:29:14 | minhtue22 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1109 ms | 6380 KB |
232715 | 20/07/2024 15:27:38 | minhtue22 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1062 ms | 14564 KB |
232704 | 20/07/2024 15:14:38 | minhtue22 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1062 ms | 19644 KB |
232693 | 20/07/2024 15:06:03 | minhtue22 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 5280 KB |
232682 | 20/07/2024 14:47:57 | minhtue22 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232677 | 20/07/2024 14:37:03 | minhtue22 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1872 KB |
232660 | 20/07/2024 12:09:54 | minhtue22 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1104 KB |
232649 | 20/07/2024 11:12:09 | minhtue22 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
232648 | 20/07/2024 11:11:07 | minhtue22 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
228645 | 04/07/2024 10:14:57 | minhtue22 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
228615 | 04/07/2024 09:23:23 | minhtue22 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1104 KB |
228605 | 04/07/2024 09:10:23 | minhtue22 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
227823 | 03/07/2024 09:01:05 | minhtue22 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
227822 | 03/07/2024 08:50:58 | minhtue22 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
227820 | 03/07/2024 08:45:40 | minhtue22 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
227503 | 02/07/2024 08:25:51 | minhtue22 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2948 KB |
227502 | 02/07/2024 08:25:14 | minhtue22 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1116 KB |
227501 | 02/07/2024 08:24:37 | minhtue22 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1104 KB |
227500 | 02/07/2024 08:17:07 | minhtue22 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1104 KB |
227497 | 02/07/2024 08:10:09 | minhtue22 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 10980 KB |
227202 | 01/07/2024 18:11:32 | minhtue22 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1116 KB |
227197 | 01/07/2024 18:05:25 | minhtue22 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1104 KB |
227184 | 01/07/2024 17:57:31 | minhtue22 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
227180 | 01/07/2024 17:46:47 | minhtue22 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2192 KB |
227177 | 01/07/2024 17:44:28 | minhtue22 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227159 | 01/07/2024 17:29:07 | minhtue22 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227153 | 01/07/2024 17:21:23 | minhtue22 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1116 KB |
227152 | 01/07/2024 17:20:37 | minhtue22 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1104 KB |
227146 | 01/07/2024 17:09:47 | minhtue22 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227141 | 01/07/2024 16:58:21 | minhtue22 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2256 KB |
227139 | 01/07/2024 16:55:45 | minhtue22 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227134 | 01/07/2024 16:48:46 | minhtue22 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1078 ms | 10424 KB |
227121 | 01/07/2024 16:41:52 | minhtue22 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
226976 | 01/07/2024 10:58:45 | minhtue22 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226951 | 01/07/2024 10:12:38 | minhtue22 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226946 | 01/07/2024 09:47:48 | minhtue22 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 2556 KB |
Trang  | [1] | 2 |