# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | F | F |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phan Lễ Quý lớp 7A
|
1 | 45 | 45/1 | |||||
1 |
6B
|
1 | 45 | 45/3 | 0/2 | ||||
3 |
Nguyễn Thế Hồng Ân-7A-2102782748
|
0 | 0 | ||||||
3 |
Trịnh Minh Nhật 6D
|
0 | 0 | ||||||
3 |
7A_Nguyễn Như Nam Khánh
|
0 | 0 | ||||||
3 |
vocongthanhnguyencongkhanhnon
|
0 | 0 | ||||||
Tried/Accepted | 4/2 | 2/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |