# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
7A nguyenkhanhvy
|
6 | 223 | 34/1 | 35/1 | 36/1 | 44/2 | 41/1 | 33/1 | |
2 |
Nguyễn Thế Hồng Ân-7A-2102782748
|
5 | 397 | 88/6 | 76/3 | 82/2 | 0/1 | 85/1 | 66/1 | 0/1 |
3 |
Nguyễn Thị Lan Vy-7A
|
4 | 183 | 49/1 | 37/1 | 43/1 | 54/1 | |||
4 |
Phan Lễ Quý lớp 7A
|
2 | 97 | 63/2 | 34/2 | 0/1 | ||||
5 |
Chu Đình Nhật Nam - 6A
|
2 | 147 | 61/1 | 86/2 | |||||
6 |
Nguyễn Thị Bảo Ngân-6A
|
1 | 50 | 50/2 | 0/2 | |||||
7 |
Nguyễn Thị Nhật Uyên - 7C
|
1 | 52 | 52/1 | ||||||
8 |
6B
|
1 | 73 | 73/2 | ||||||
9 |
hoàng thịnh
|
1 | 83 | 83/1 | 0/1 | |||||
10 |
Phan Tấn Sang-2022-2023
|
0 | 0 | 0/5 | 0/6 | 0/1 | 0/3 | |||
10 |
Lê Nguyên Ly-7D
|
0 | 0 | 0/2 | ||||||
10 |
Trịnh Minh Nhật 6D
|
0 | 0 | 0/2 | ||||||
10 |
Lê Nguyên Ly-7D
|
0 | 0 | |||||||
10 |
lớp 6c
|
0 | 0 | |||||||
10 |
mai phuong đz.
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Huyền Trâm-Lớp 6A
|
0 | 0 | |||||||
Tried/Accepted | 12/4 | 19/9 | 14/4 | 6/1 | 7/3 | 3/2 | 1/0 |