# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
7B_Hoàng Thị Quý
|
3 | 54 | 12/1 | 11/1 | 31/3 |
2 |
Lê Thị Ngọc Nhi - 7b
|
3 | 67 | 11/1 | 22/2 | 34/2 |
3 |
Thái Thị Huyền Thanh 7B
|
3 | 72 | 17/1 | 19/1 | 36/4 |
4 |
Trần Mai Chi - 7B
|
3 | 74 | 29/1 | 21/2 | 24/3 |
5 |
BL24_8B_nguyenthaison
|
3 | 77 | 11/1 | 30/9 | 36/1 |
6 |
Đào Phan Dung - 7B
|
3 | 98 | 31/4 | 34/1 | 33/1 |
7 |
Nguyễn Khánh An-7B
|
3 | 882 | 31/2 | 37/1 | 814/8 |
8 |
7B_chuthihoaian
|
2 | 39 | 17/1 | 22/1 | 0/2 |
9 |
Phan Hà Linh-7B
|
2 | 53 | 22/2 | 31/1 | 0/3 |
9 |
Phạm Phương Thảo-7B
|
2 | 53 | 20/2 | 33/2 | 0/1 |
11 |
CaoThiBaoLinh-7B
|
1 | 39 | 39/4 | ||
12 |
Lê Huy-8B
|
1 | 41 | 41/4 | ||
13 |
Phan Nguyễn Diệp Chi 7B
|
1 | 43 | 43/6 | ||
14 |
Nguyễn Đặng Đình Dũng - 7b
|
0 | 0 | 0/6 | ||
14 |
Đặng Phan Linh Đan
|
0 | 0 | 0/2 | ||
14 |
Nguyễn Hà An-7B
|
0 | 0 | 0/1 | 0/1 | |
14 |
Nguyễn Đặng Đình Dũng lớp 7B
|
0 | 0 | |||
Tried/Accepted | 33/13 | 28/10 | 28/7 |