ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300242 | 14/11/2024 05:21:21 | vuvankhiem8a | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299025 | 12/11/2024 19:05:20 | vuvankhiem8a | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299020 | 12/11/2024 18:54:33 | vuvankhiem8a | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297921 | 11/11/2024 05:57:18 | vuvankhiem8a | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297464 | 09/11/2024 16:34:49 | vuvankhiem8a | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
297430 | 09/11/2024 15:59:24 | vuvankhiem8a | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297387 | 09/11/2024 15:28:54 | vuvankhiem8a | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297381 | 09/11/2024 15:26:32 | vuvankhiem8a | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
297052 | 08/11/2024 21:10:03 | vuvankhiem8a | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
296970 | 08/11/2024 16:24:16 | vuvankhiem8a | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
296968 | 08/11/2024 16:21:39 | vuvankhiem8a | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
296963 | 08/11/2024 16:16:44 | vuvankhiem8a | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
296955 | 08/11/2024 16:01:40 | vuvankhiem8a | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296316 | 06/11/2024 13:07:10 | vuvankhiem8a | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296211 | 06/11/2024 05:52:15 | vuvankhiem8a | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296208 | 06/11/2024 05:30:02 | vuvankhiem8a | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296206 | 06/11/2024 05:27:27 | vuvankhiem8a | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
296000 | 05/11/2024 18:51:07 | vuvankhiem8a | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
295998 | 05/11/2024 18:45:44 | vuvankhiem8a | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295990 | 05/11/2024 18:14:57 | vuvankhiem8a | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295988 | 05/11/2024 18:08:57 | vuvankhiem8a | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295987 | 05/11/2024 18:05:03 | vuvankhiem8a | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295736 | 04/11/2024 19:14:33 | vuvankhiem8a | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295735 | 04/11/2024 19:13:48 | vuvankhiem8a | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295734 | 04/11/2024 19:08:35 | vuvankhiem8a | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295733 | 04/11/2024 19:06:28 | vuvankhiem8a | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295732 | 04/11/2024 18:59:56 | vuvankhiem8a | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2612 KB |
295730 | 04/11/2024 18:52:45 | vuvankhiem8a | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295415 | 03/11/2024 20:31:37 | vuvankhiem8a | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295414 | 03/11/2024 20:26:07 | vuvankhiem8a | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2604 KB |
295413 | 03/11/2024 20:19:44 | vuvankhiem8a | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
295405 | 03/11/2024 19:46:48 | vuvankhiem8a | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294332 | 02/11/2024 15:27:27 | vuvankhiem8a | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294266 | 02/11/2024 15:09:23 | vuvankhiem8a | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1664 KB |
294181 | 02/11/2024 14:28:41 | vuvankhiem8a | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294153 | 02/11/2024 14:16:59 | vuvankhiem8a | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294148 | 02/11/2024 14:15:20 | vuvankhiem8a | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
294145 | 02/11/2024 14:14:30 | vuvankhiem8a | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293606 | 31/10/2024 22:22:30 | vuvankhiem8a | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293603 | 31/10/2024 22:12:56 | vuvankhiem8a | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293601 | 31/10/2024 22:08:31 | vuvankhiem8a | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293594 | 31/10/2024 21:56:26 | vuvankhiem8a | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293585 | 31/10/2024 21:42:09 | vuvankhiem8a | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293573 | 31/10/2024 21:28:17 | vuvankhiem8a | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293262 | 30/10/2024 20:24:20 | vuvankhiem8a | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293235 | 30/10/2024 19:43:24 | vuvankhiem8a | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293228 | 30/10/2024 19:33:28 | vuvankhiem8a | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2572 KB |
293222 | 30/10/2024 19:16:01 | vuvankhiem8a | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291453 | 26/10/2024 16:10:03 | vuvankhiem8a | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291448 | 26/10/2024 16:04:42 | vuvankhiem8a | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291439 | 26/10/2024 15:50:06 | vuvankhiem8a | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |