ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
297458 | 09/11/2024 16:21:27 | vuhoanganh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297424 | 09/11/2024 15:58:02 | vuhoanganh | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297403 | 09/11/2024 15:39:40 | vuhoanganh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297357 | 09/11/2024 15:13:00 | vuhoanganh | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
297356 | 09/11/2024 15:12:16 | vuhoanganh | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
297347 | 09/11/2024 15:02:48 | vuhoanganh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296948 | 08/11/2024 15:54:00 | vuhoanganh | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2584 KB |
296946 | 08/11/2024 15:53:01 | vuhoanganh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2596 KB |
296945 | 08/11/2024 15:51:51 | vuhoanganh | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296944 | 08/11/2024 15:51:03 | vuhoanganh | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3828 KB |
296943 | 08/11/2024 15:48:44 | vuhoanganh | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 3816 KB |
296941 | 08/11/2024 15:47:48 | vuhoanganh | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296940 | 08/11/2024 15:46:50 | vuhoanganh | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296939 | 08/11/2024 15:45:39 | vuhoanganh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3376 KB |
296937 | 08/11/2024 15:40:30 | vuhoanganh | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
296601 | 07/11/2024 07:16:34 | vuhoanganh | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
296564 | 06/11/2024 20:51:53 | vuhoanganh | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3344 KB |
296562 | 06/11/2024 20:50:26 | vuhoanganh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296561 | 06/11/2024 20:48:40 | vuhoanganh | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 3836 KB |
296560 | 06/11/2024 20:46:53 | vuhoanganh | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296559 | 06/11/2024 20:45:29 | vuhoanganh | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
296558 | 06/11/2024 20:44:38 | vuhoanganh | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296557 | 06/11/2024 20:43:29 | vuhoanganh | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296556 | 06/11/2024 20:42:14 | vuhoanganh | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 5996 KB |
296548 | 06/11/2024 20:36:43 | vuhoanganh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296546 | 06/11/2024 20:35:07 | vuhoanganh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296545 | 06/11/2024 20:34:16 | vuhoanganh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 980 KB |
296532 | 06/11/2024 20:13:23 | vuhoanganh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
296526 | 06/11/2024 20:09:00 | vuhoanganh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
296525 | 06/11/2024 20:08:02 | vuhoanganh | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
296522 | 06/11/2024 20:06:12 | vuhoanganh | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296521 | 06/11/2024 20:04:46 | vuhoanganh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
293801 | 01/11/2024 19:41:13 | vuhoanganh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293800 | 01/11/2024 19:39:04 | vuhoanganh | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
293760 | 01/11/2024 16:22:23 | vuhoanganh | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291429 | 26/10/2024 15:38:18 | vuhoanganh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
291408 | 26/10/2024 15:24:05 | vuhoanganh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287220 | 17/10/2024 21:39:11 | vuhoanganh | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
287197 | 17/10/2024 21:19:44 | vuhoanganh | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
287192 | 17/10/2024 21:07:42 | vuhoanganh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287160 | 17/10/2024 19:59:58 | vuhoanganh | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287156 | 17/10/2024 19:56:49 | vuhoanganh | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287154 | 17/10/2024 19:55:19 | vuhoanganh | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287147 | 17/10/2024 19:52:48 | vuhoanganh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3360 KB |
287145 | 17/10/2024 19:50:49 | vuhoanganh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286500 | 16/10/2024 20:18:07 | vuhoanganh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284549 | 12/10/2024 21:02:04 | vuhoanganh | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
284541 | 12/10/2024 20:59:07 | vuhoanganh | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
284516 | 12/10/2024 20:43:15 | vuhoanganh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284486 | 12/10/2024 19:50:40 | vuhoanganh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284485 | 12/10/2024 19:49:06 | vuhoanganh | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284479 | 12/10/2024 19:38:40 | vuhoanganh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
284469 | 12/10/2024 18:38:50 | vuhoanganh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2992 KB |
284468 | 12/10/2024 18:37:05 | vuhoanganh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284467 | 12/10/2024 18:35:08 | vuhoanganh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
284464 | 12/10/2024 18:26:45 | vuhoanganh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284463 | 12/10/2024 18:20:29 | vuhoanganh | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2728 KB |
284462 | 12/10/2024 18:17:49 | vuhoanganh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284461 | 12/10/2024 18:17:01 | vuhoanganh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284460 | 12/10/2024 18:14:22 | vuhoanganh | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
284452 | 12/10/2024 18:01:50 | vuhoanganh | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284451 | 12/10/2024 17:59:50 | vuhoanganh | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
284450 | 12/10/2024 17:58:33 | vuhoanganh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284449 | 12/10/2024 17:56:40 | vuhoanganh | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284446 | 12/10/2024 17:51:56 | vuhoanganh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284332 | 12/10/2024 16:01:09 | vuhoanganh | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284330 | 12/10/2024 16:00:33 | vuhoanganh | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284315 | 12/10/2024 15:54:36 | vuhoanganh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284293 | 12/10/2024 15:48:47 | vuhoanganh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2876 KB |
284287 | 12/10/2024 15:47:04 | vuhoanganh | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284278 | 12/10/2024 15:45:15 | vuhoanganh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284271 | 12/10/2024 15:43:37 | vuhoanganh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284263 | 12/10/2024 15:40:08 | vuhoanganh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3376 KB |
284261 | 12/10/2024 15:39:23 | vuhoanganh | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284258 | 12/10/2024 15:37:55 | vuhoanganh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
284254 | 12/10/2024 15:36:57 | vuhoanganh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284244 | 12/10/2024 15:34:55 | vuhoanganh | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284240 | 12/10/2024 15:33:41 | vuhoanganh | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
284219 | 12/10/2024 15:25:41 | vuhoanganh | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284172 | 12/10/2024 15:06:57 | vuhoanganh | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284167 | 12/10/2024 15:05:24 | vuhoanganh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2048 KB |
284164 | 12/10/2024 15:04:28 | vuhoanganh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
284162 | 12/10/2024 15:03:36 | vuhoanganh | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3160 KB |
284156 | 12/10/2024 15:01:58 | vuhoanganh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
284152 | 12/10/2024 14:58:50 | vuhoanganh | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
283729 | 11/10/2024 15:29:43 | vuhoanganh | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
283717 | 11/10/2024 15:23:31 | vuhoanganh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
283713 | 11/10/2024 15:20:54 | vuhoanganh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
283570 | 10/10/2024 22:37:27 | vuhoanganh | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
283562 | 10/10/2024 22:22:17 | vuhoanganh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2020 KB |
283547 | 10/10/2024 22:02:10 | vuhoanganh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283544 | 10/10/2024 22:00:26 | vuhoanganh | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283534 | 10/10/2024 21:50:47 | vuhoanganh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
283364 | 10/10/2024 08:47:50 | vuhoanganh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
283362 | 10/10/2024 08:44:41 | vuhoanganh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283361 | 10/10/2024 08:41:53 | vuhoanganh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
283359 | 10/10/2024 08:33:07 | vuhoanganh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
283357 | 10/10/2024 08:31:50 | vuhoanganh | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
283356 | 10/10/2024 08:31:03 | vuhoanganh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3364 KB |
283351 | 10/10/2024 08:21:18 | vuhoanganh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283350 | 10/10/2024 08:20:12 | vuhoanganh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
283349 | 10/10/2024 08:19:25 | vuhoanganh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283348 | 10/10/2024 08:18:36 | vuhoanganh | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283347 | 10/10/2024 08:17:45 | vuhoanganh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
283346 | 10/10/2024 08:14:06 | vuhoanganh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283345 | 10/10/2024 08:10:32 | vuhoanganh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
282557 | 08/10/2024 20:49:24 | vuhoanganh | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282553 | 08/10/2024 20:48:32 | vuhoanganh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282549 | 08/10/2024 20:46:36 | vuhoanganh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282546 | 08/10/2024 20:45:16 | vuhoanganh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
282543 | 08/10/2024 20:42:26 | vuhoanganh | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282541 | 08/10/2024 20:41:03 | vuhoanganh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282539 | 08/10/2024 20:40:02 | vuhoanganh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282536 | 08/10/2024 20:37:17 | vuhoanganh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
282529 | 08/10/2024 20:34:17 | vuhoanganh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282525 | 08/10/2024 20:31:29 | vuhoanganh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1036 KB |
282523 | 08/10/2024 20:30:16 | vuhoanganh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282520 | 08/10/2024 20:28:31 | vuhoanganh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282518 | 08/10/2024 20:27:06 | vuhoanganh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282516 | 08/10/2024 20:25:03 | vuhoanganh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2616 KB |
282511 | 08/10/2024 20:23:00 | vuhoanganh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
282509 | 08/10/2024 20:21:52 | vuhoanganh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
282508 | 08/10/2024 20:21:05 | vuhoanganh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282507 | 08/10/2024 20:20:04 | vuhoanganh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282505 | 08/10/2024 20:18:56 | vuhoanganh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282504 | 08/10/2024 20:17:46 | vuhoanganh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280340 | 04/10/2024 20:46:59 | vuhoanganh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280334 | 04/10/2024 20:38:28 | vuhoanganh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280297 | 04/10/2024 19:30:09 | vuhoanganh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280296 | 04/10/2024 19:28:53 | vuhoanganh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279915 | 03/10/2024 21:48:10 | vuhoanganh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279895 | 03/10/2024 21:21:28 | vuhoanganh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
279825 | 03/10/2024 20:41:05 | vuhoanganh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279800 | 03/10/2024 20:27:47 | vuhoanganh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
279793 | 03/10/2024 20:25:26 | vuhoanganh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279742 | 03/10/2024 20:04:33 | vuhoanganh | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |