ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
293580 | 31/10/2024 21:37:00 | vu0000 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
293574 | 31/10/2024 21:28:56 | vu0000 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2808 KB |
293571 | 31/10/2024 21:27:51 | vu0000 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2976 KB |
290564 | 24/10/2024 16:15:45 | vu0000 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290508 | 24/10/2024 14:36:43 | vu0000 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
290507 | 24/10/2024 14:28:10 | vu0000 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
288118 | 20/10/2024 10:01:17 | vu0000 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287171 | 17/10/2024 20:32:56 | vu0000 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
286596 | 16/10/2024 22:30:18 | vu0000 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3824 KB |
286594 | 16/10/2024 22:26:21 | vu0000 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 3824 KB |
286591 | 16/10/2024 22:18:30 | vu0000 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 3816 KB |
285743 | 15/10/2024 22:34:53 | vu0000 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285742 | 15/10/2024 22:27:37 | vu0000 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
285739 | 15/10/2024 22:22:47 | vu0000 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285737 | 15/10/2024 22:18:30 | vu0000 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285425 | 15/10/2024 15:48:12 | vu0000 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
285419 | 15/10/2024 15:42:05 | vu0000 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285418 | 15/10/2024 15:38:29 | vu0000 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 3836 KB |
285412 | 15/10/2024 15:31:06 | vu0000 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
285346 | 15/10/2024 14:44:48 | vu0000 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |