ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
299795 | 13/11/2024 15:56:35 | vghan209 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299770 | 13/11/2024 15:44:24 | vghan209 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
299765 | 13/11/2024 15:42:47 | vghan209 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299677 | 13/11/2024 15:22:16 | vghan209 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299649 | 13/11/2024 15:13:36 | vghan209 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2580 KB |
299633 | 13/11/2024 15:07:57 | vghan209 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
299616 | 13/11/2024 15:04:01 | vghan209 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
299604 | 13/11/2024 15:01:48 | vghan209 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
299596 | 13/11/2024 14:59:44 | vghan209 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
299583 | 13/11/2024 14:55:42 | vghan209 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299575 | 13/11/2024 14:54:54 | vghan209 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299554 | 13/11/2024 14:48:57 | vghan209 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299437 | 13/11/2024 14:24:04 | vghan209 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299425 | 13/11/2024 14:23:03 | vghan209 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299424 | 13/11/2024 14:22:47 | vghan209 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299419 | 13/11/2024 14:22:27 | vghan209 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299418 | 13/11/2024 14:22:00 | vghan209 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
299292 | 13/11/2024 09:28:06 | vghan209 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 3848 KB |
299277 | 13/11/2024 09:06:09 | vghan209 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299272 | 13/11/2024 09:01:20 | vghan209 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297764 | 10/11/2024 19:35:15 | vghan209 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
297763 | 10/11/2024 19:30:40 | vghan209 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296673 | 07/11/2024 10:58:39 | vghan209 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296359 | 06/11/2024 15:23:18 | vghan209 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296348 | 06/11/2024 15:06:26 | vghan209 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 12252 KB |
296344 | 06/11/2024 14:52:22 | vghan209 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 12372 KB |
296338 | 06/11/2024 14:31:51 | vghan209 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295881 | 05/11/2024 08:51:00 | vghan209 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295879 | 05/11/2024 08:36:30 | vghan209 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295878 | 05/11/2024 08:31:40 | vghan209 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3112 KB |
295874 | 05/11/2024 08:21:20 | vghan209 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
292334 | 28/10/2024 15:13:08 | vghan209 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292329 | 28/10/2024 14:54:54 | vghan209 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
292327 | 28/10/2024 14:49:33 | vghan209 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4148 KB |
292326 | 28/10/2024 14:40:19 | vghan209 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292325 | 28/10/2024 14:34:22 | vghan209 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292324 | 28/10/2024 14:31:33 | vghan209 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292323 | 28/10/2024 14:27:26 | vghan209 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292322 | 28/10/2024 14:11:28 | vghan209 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292216 | 27/10/2024 20:31:04 | vghan209 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2612 KB |
290284 | 23/10/2024 20:56:33 | vghan209 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12368 KB |
290272 | 23/10/2024 20:48:47 | vghan209 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289653 | 23/10/2024 14:30:30 | vghan209 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12336 KB |
289635 | 23/10/2024 14:18:18 | vghan209 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
289634 | 23/10/2024 14:16:17 | vghan209 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
289632 | 23/10/2024 14:07:34 | vghan209 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
289332 | 22/10/2024 19:26:03 | vghan209 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289329 | 22/10/2024 19:22:25 | vghan209 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
289327 | 22/10/2024 19:19:51 | vghan209 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
289100 | 22/10/2024 10:35:15 | vghan209 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3356 KB |
289095 | 22/10/2024 10:28:37 | vghan209 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 6720 KB |
289092 | 22/10/2024 10:26:25 | vghan209 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2584 KB |
289088 | 22/10/2024 10:19:11 | vghan209 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 920 KB |
289087 | 22/10/2024 10:17:35 | vghan209 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 12252 KB |
289085 | 22/10/2024 10:14:03 | vghan209 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3408 KB |
289084 | 22/10/2024 10:12:55 | vghan209 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3140 KB |
289083 | 22/10/2024 10:11:28 | vghan209 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
289081 | 22/10/2024 10:09:34 | vghan209 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3408 KB |
288426 | 21/10/2024 15:49:29 | vghan209 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 12368 KB |
288424 | 21/10/2024 15:45:52 | vghan209 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288421 | 21/10/2024 15:41:39 | vghan209 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
288419 | 21/10/2024 15:40:41 | vghan209 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1048 KB |
288418 | 21/10/2024 15:37:49 | vghan209 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288417 | 21/10/2024 15:36:02 | vghan209 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
288403 | 21/10/2024 15:09:09 | vghan209 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288400 | 21/10/2024 15:05:07 | vghan209 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287576 | 18/10/2024 20:14:07 | vghan209 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5672 KB |
287575 | 18/10/2024 20:11:13 | vghan209 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 948 KB |
287566 | 18/10/2024 19:50:20 | vghan209 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
287564 | 18/10/2024 19:42:21 | vghan209 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286145 | 16/10/2024 16:28:38 | vghan209 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
286107 | 16/10/2024 15:55:57 | vghan209 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286051 | 16/10/2024 15:09:08 | vghan209 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3352 KB |
285993 | 16/10/2024 14:32:53 | vghan209 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284980 | 14/10/2024 15:44:57 | vghan209 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
284978 | 14/10/2024 15:40:24 | vghan209 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
284974 | 14/10/2024 15:27:09 | vghan209 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
284971 | 14/10/2024 15:22:00 | vghan209 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284866 | 13/10/2024 20:59:25 | vghan209 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284852 | 13/10/2024 20:48:11 | vghan209 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284849 | 13/10/2024 20:45:51 | vghan209 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
284842 | 13/10/2024 20:37:13 | vghan209 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284841 | 13/10/2024 20:34:21 | vghan209 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284838 | 13/10/2024 20:18:41 | vghan209 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284836 | 13/10/2024 20:11:36 | vghan209 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2260 KB |
284833 | 13/10/2024 20:06:13 | vghan209 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283752 | 11/10/2024 16:03:32 | vghan209 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
282973 | 09/10/2024 16:13:58 | vghan209 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3380 KB |
282950 | 09/10/2024 15:55:20 | vghan209 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
282936 | 09/10/2024 15:45:33 | vghan209 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
282934 | 09/10/2024 15:44:19 | vghan209 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
282925 | 09/10/2024 15:27:22 | vghan209 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3380 KB |
282872 | 09/10/2024 14:53:00 | vghan209 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2572 KB |
282868 | 09/10/2024 14:50:54 | vghan209 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
282863 | 09/10/2024 14:46:17 | vghan209 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
282861 | 09/10/2024 14:44:06 | vghan209 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
282860 | 09/10/2024 14:43:44 | vghan209 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282859 | 09/10/2024 14:42:21 | vghan209 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282853 | 09/10/2024 14:32:45 | vghan209 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
282246 | 08/10/2024 08:37:09 | vghan209 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3388 KB |
281468 | 07/10/2024 14:45:49 | vghan209 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4060 KB |
281447 | 07/10/2024 14:24:42 | vghan209 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281446 | 07/10/2024 14:07:53 | vghan209 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2692 KB |
281219 | 06/10/2024 21:23:44 | vghan209 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
281213 | 06/10/2024 21:07:08 | vghan209 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281196 | 06/10/2024 20:58:11 | vghan209 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
281190 | 06/10/2024 20:56:18 | vghan209 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281189 | 06/10/2024 20:55:56 | vghan209 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281185 | 06/10/2024 20:53:55 | vghan209 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3404 KB |
280247 | 04/10/2024 16:35:31 | vghan209 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
280237 | 04/10/2024 16:29:34 | vghan209 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
280183 | 04/10/2024 16:01:25 | vghan209 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280181 | 04/10/2024 15:58:48 | vghan209 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280180 | 04/10/2024 15:58:08 | vghan209 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280132 | 04/10/2024 15:13:15 | vghan209 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
280046 | 04/10/2024 14:02:23 | vghan209 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3380 KB |
279878 | 03/10/2024 21:10:13 | vghan209 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279409 | 02/10/2024 21:20:51 | vghan209 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
279404 | 02/10/2024 21:14:30 | vghan209 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279403 | 02/10/2024 21:13:39 | vghan209 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
279396 | 02/10/2024 21:10:47 | vghan209 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279394 | 02/10/2024 21:09:06 | vghan209 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279393 | 02/10/2024 21:06:31 | vghan209 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279388 | 02/10/2024 21:03:45 | vghan209 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
279383 | 02/10/2024 21:00:28 | vghan209 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279380 | 02/10/2024 20:59:22 | vghan209 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279375 | 02/10/2024 20:56:32 | vghan209 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279374 | 02/10/2024 20:54:25 | vghan209 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
278915 | 02/10/2024 16:28:33 | vghan209 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
278911 | 02/10/2024 16:25:08 | vghan209 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
278895 | 02/10/2024 16:20:22 | vghan209 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
278891 | 02/10/2024 16:17:21 | vghan209 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3364 KB |
278885 | 02/10/2024 16:13:19 | vghan209 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278882 | 02/10/2024 16:10:21 | vghan209 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278880 | 02/10/2024 16:07:44 | vghan209 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278878 | 02/10/2024 16:04:10 | vghan209 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278875 | 02/10/2024 16:00:34 | vghan209 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278868 | 02/10/2024 15:46:03 | vghan209 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
278855 | 02/10/2024 15:38:26 | vghan209 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
278831 | 02/10/2024 15:23:06 | vghan209 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
278809 | 02/10/2024 15:01:13 | vghan209 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278794 | 02/10/2024 14:50:03 | vghan209 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278746 | 02/10/2024 14:25:08 | vghan209 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278739 | 02/10/2024 14:16:29 | vghan209 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278597 | 01/10/2024 21:24:23 | vghan209 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278578 | 01/10/2024 21:11:36 | vghan209 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278567 | 01/10/2024 21:01:47 | vghan209 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
278557 | 01/10/2024 20:52:14 | vghan209 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278549 | 01/10/2024 20:48:30 | vghan209 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278542 | 01/10/2024 20:45:18 | vghan209 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278531 | 01/10/2024 20:37:21 | vghan209 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
278527 | 01/10/2024 20:35:42 | vghan209 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
278510 | 01/10/2024 20:19:48 | vghan209 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 828 ms | 2572 KB |
278509 | 01/10/2024 20:17:26 | vghan209 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2608 KB |
278507 | 01/10/2024 20:15:43 | vghan209 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278504 | 01/10/2024 20:12:00 | vghan209 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
278496 | 01/10/2024 20:08:02 | vghan209 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277844 | 30/09/2024 20:05:39 | vghan209 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277831 | 30/09/2024 19:48:46 | vghan209 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
277711 | 30/09/2024 14:23:27 | vghan209 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274442 | 25/09/2024 21:18:23 | vghan209 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274440 | 25/09/2024 21:16:52 | vghan209 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274438 | 25/09/2024 21:15:13 | vghan209 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274418 | 25/09/2024 21:03:01 | vghan209 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274416 | 25/09/2024 21:02:24 | vghan209 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
274415 | 25/09/2024 21:01:46 | vghan209 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274411 | 25/09/2024 21:00:34 | vghan209 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274409 | 25/09/2024 20:59:46 | vghan209 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
274405 | 25/09/2024 20:57:14 | vghan209 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274384 | 25/09/2024 20:35:39 | vghan209 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
273954 | 24/09/2024 21:49:34 | vghan209 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273948 | 24/09/2024 21:43:49 | vghan209 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 956 KB |
273934 | 24/09/2024 21:29:33 | vghan209 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 2572 KB |
273033 | 23/09/2024 21:12:13 | vghan209 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |