ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
291025 | 25/10/2024 20:33:00 | tuansduong1212 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 2572 KB |
291004 | 25/10/2024 20:23:19 | tuansduong1212 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291003 | 25/10/2024 20:22:39 | tuansduong1212 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291001 | 25/10/2024 20:21:27 | tuansduong1212 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
275378 | 27/09/2024 10:01:07 | tuansduong1212 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275374 | 27/09/2024 09:59:40 | tuansduong1212 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
275372 | 27/09/2024 09:59:08 | tuansduong1212 | MMC33 - Tổng bằng X | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275370 | 27/09/2024 09:58:28 | tuansduong1212 | Xau15 - Tổng các chữ số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275369 | 27/09/2024 09:57:52 | tuansduong1212 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275367 | 27/09/2024 09:57:27 | tuansduong1212 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
275365 | 27/09/2024 09:56:26 | tuansduong1212 | MMC06 - Tổng ước | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8268 KB |
275362 | 27/09/2024 09:55:11 | tuansduong1212 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
275361 | 27/09/2024 09:54:30 | tuansduong1212 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275340 | 27/09/2024 09:38:23 | tuansduong1212 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275339 | 27/09/2024 09:37:48 | tuansduong1212 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
275334 | 27/09/2024 09:36:21 | tuansduong1212 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2896 KB |
275321 | 27/09/2024 09:27:51 | tuansduong1212 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
275319 | 27/09/2024 09:27:10 | tuansduong1212 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275318 | 27/09/2024 09:26:39 | tuansduong1212 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7968 KB |
275314 | 27/09/2024 09:24:43 | tuansduong1212 | VLF18 - Số lớn nhất | Python 3 | Accepted | 93 ms | 6912 KB |
275312 | 27/09/2024 09:24:04 | tuansduong1212 | VLF16 - Đếm số chẵn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 6412 KB |
275308 | 27/09/2024 09:22:22 | tuansduong1212 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275307 | 27/09/2024 09:21:41 | tuansduong1212 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2572 KB |
275303 | 27/09/2024 09:19:44 | tuansduong1212 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
275291 | 27/09/2024 09:14:20 | tuansduong1212 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1052 KB |
275289 | 27/09/2024 09:13:40 | tuansduong1212 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
275281 | 27/09/2024 09:11:27 | tuansduong1212 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
275278 | 27/09/2024 09:10:44 | tuansduong1212 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
275273 | 27/09/2024 09:09:12 | tuansduong1212 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
275272 | 27/09/2024 09:08:25 | tuansduong1212 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
275271 | 27/09/2024 09:06:51 | tuansduong1212 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275269 | 27/09/2024 09:04:46 | tuansduong1212 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8252 KB |
275268 | 27/09/2024 09:03:36 | tuansduong1212 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
275261 | 27/09/2024 08:58:12 | tuansduong1212 | TTDG12 - Phép MOD 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275260 | 27/09/2024 08:57:22 | tuansduong1212 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275259 | 27/09/2024 08:56:53 | tuansduong1212 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275195 | 27/09/2024 05:43:43 | tuansduong1212 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8184 KB |
275194 | 27/09/2024 05:43:12 | tuansduong1212 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | Python 3 | Accepted | 93 ms | 4480 KB |
275193 | 27/09/2024 05:42:40 | tuansduong1212 | SH19 - Tổng chữ số 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
275192 | 27/09/2024 05:42:02 | tuansduong1212 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | Python 3 | Accepted | 156 ms | 13888 KB |
275189 | 27/09/2024 05:39:57 | tuansduong1212 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8264 KB |
275188 | 27/09/2024 05:38:56 | tuansduong1212 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
275187 | 27/09/2024 05:38:11 | tuansduong1212 | Xau04 - Độ dài xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275186 | 27/09/2024 05:37:42 | tuansduong1212 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8252 KB |
275184 | 27/09/2024 05:36:19 | tuansduong1212 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275178 | 27/09/2024 05:32:52 | tuansduong1212 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
275177 | 27/09/2024 05:32:20 | tuansduong1212 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275176 | 27/09/2024 05:31:46 | tuansduong1212 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7536 KB |
275175 | 27/09/2024 05:31:16 | tuansduong1212 | TTDG18 - Căn n | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
275174 | 27/09/2024 05:30:46 | tuansduong1212 | VLF9 - Tổng cho trước | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275173 | 27/09/2024 05:30:16 | tuansduong1212 | VLF8 - Tổng mũ bốn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 6400 KB |
275172 | 27/09/2024 05:29:41 | tuansduong1212 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
275171 | 27/09/2024 05:29:12 | tuansduong1212 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
275170 | 27/09/2024 05:28:30 | tuansduong1212 | VLW1 - Phép chia hết. | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275169 | 27/09/2024 05:27:55 | tuansduong1212 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7456 KB |
275168 | 27/09/2024 05:27:18 | tuansduong1212 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | Python 3 | Accepted | 406 ms | 43580 KB |
275167 | 27/09/2024 05:26:47 | tuansduong1212 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7200 KB |
275166 | 27/09/2024 05:26:15 | tuansduong1212 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7532 KB |
275165 | 27/09/2024 05:25:38 | tuansduong1212 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7188 KB |
275164 | 27/09/2024 05:25:06 | tuansduong1212 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
275163 | 27/09/2024 05:24:35 | tuansduong1212 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8248 KB |
275162 | 27/09/2024 05:24:05 | tuansduong1212 | CLRN2 - Số lớn hơn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275161 | 27/09/2024 05:23:35 | tuansduong1212 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7196 KB |
275160 | 27/09/2024 05:23:06 | tuansduong1212 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275159 | 27/09/2024 05:22:38 | tuansduong1212 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8096 KB |
275158 | 27/09/2024 05:22:03 | tuansduong1212 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
275157 | 27/09/2024 05:21:25 | tuansduong1212 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | Python 3 | Accepted | 78 ms | 1572 KB |
275156 | 27/09/2024 05:20:53 | tuansduong1212 | TTDG7 - Trung bình cộng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275155 | 27/09/2024 05:20:23 | tuansduong1212 | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
275154 | 27/09/2024 05:19:52 | tuansduong1212 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275153 | 27/09/2024 05:19:22 | tuansduong1212 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275152 | 27/09/2024 05:18:44 | tuansduong1212 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
275151 | 27/09/2024 05:17:53 | tuansduong1212 | TTDG2 - Số gấp 3 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
275149 | 27/09/2024 05:14:57 | tuansduong1212 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
275147 | 27/09/2024 05:11:34 | tuansduong1212 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
275139 | 27/09/2024 04:53:05 | tuansduong1212 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
275138 | 27/09/2024 04:51:49 | tuansduong1212 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
275137 | 27/09/2024 04:50:52 | tuansduong1212 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275131 | 27/09/2024 04:36:54 | tuansduong1212 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |