ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
299792 | 13/11/2024 15:54:47 | trung_ntbt | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299763 | 13/11/2024 15:42:17 | trung_ntbt | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299714 | 13/11/2024 15:32:34 | trung_ntbt | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
299701 | 13/11/2024 15:28:11 | trung_ntbt | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
299640 | 13/11/2024 15:11:00 | trung_ntbt | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
299625 | 13/11/2024 15:05:55 | trung_ntbt | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299374 | 13/11/2024 14:15:04 | trung_ntbt | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296645 | 07/11/2024 09:48:20 | trung_ntbt | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296639 | 07/11/2024 09:24:03 | trung_ntbt | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295614 | 04/11/2024 10:38:07 | trung_ntbt | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295613 | 04/11/2024 10:35:27 | trung_ntbt | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295606 | 04/11/2024 10:31:34 | trung_ntbt | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289704 | 23/10/2024 15:21:23 | trung_ntbt | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289689 | 23/10/2024 15:10:52 | trung_ntbt | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
289669 | 23/10/2024 14:50:16 | trung_ntbt | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289594 | 23/10/2024 10:26:18 | trung_ntbt | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289577 | 23/10/2024 10:10:47 | trung_ntbt | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
288432 | 21/10/2024 16:18:29 | trung_ntbt | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288431 | 21/10/2024 16:15:51 | trung_ntbt | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288427 | 21/10/2024 15:53:01 | trung_ntbt | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288422 | 21/10/2024 15:42:01 | trung_ntbt | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
288395 | 21/10/2024 14:57:10 | trung_ntbt | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
288391 | 21/10/2024 14:47:44 | trung_ntbt | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288382 | 21/10/2024 14:32:55 | trung_ntbt | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288373 | 21/10/2024 14:22:54 | trung_ntbt | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
288344 | 21/10/2024 11:11:54 | trung_ntbt | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287570 | 18/10/2024 20:02:33 | trung_ntbt | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287472 | 18/10/2024 15:30:11 | trung_ntbt | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287468 | 18/10/2024 15:11:42 | trung_ntbt | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287466 | 18/10/2024 15:01:49 | trung_ntbt | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287464 | 18/10/2024 14:59:03 | trung_ntbt | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5628 KB |
286552 | 16/10/2024 21:10:55 | trung_ntbt | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
286151 | 16/10/2024 16:32:08 | trung_ntbt | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
286148 | 16/10/2024 16:30:08 | trung_ntbt | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286127 | 16/10/2024 16:12:05 | trung_ntbt | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286122 | 16/10/2024 16:09:24 | trung_ntbt | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 3380 KB |
286116 | 16/10/2024 16:05:36 | trung_ntbt | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
286066 | 16/10/2024 15:24:36 | trung_ntbt | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
285370 | 15/10/2024 14:58:46 | trung_ntbt | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285360 | 15/10/2024 14:50:12 | trung_ntbt | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285030 | 14/10/2024 20:35:51 | trung_ntbt | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284935 | 14/10/2024 09:23:17 | trung_ntbt | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284934 | 14/10/2024 09:22:20 | trung_ntbt | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
284926 | 14/10/2024 09:14:21 | trung_ntbt | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
284880 | 13/10/2024 21:26:20 | trung_ntbt | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3176 KB |
283025 | 09/10/2024 16:48:29 | trung_ntbt | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283013 | 09/10/2024 16:42:39 | trung_ntbt | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282964 | 09/10/2024 16:07:23 | trung_ntbt | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
282933 | 09/10/2024 15:43:13 | trung_ntbt | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282932 | 09/10/2024 15:38:04 | trung_ntbt | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282916 | 09/10/2024 15:23:22 | trung_ntbt | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
282909 | 09/10/2024 15:19:10 | trung_ntbt | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
282883 | 09/10/2024 14:59:52 | trung_ntbt | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
282870 | 09/10/2024 14:52:04 | trung_ntbt | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
282568 | 08/10/2024 20:57:07 | trung_ntbt | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282563 | 08/10/2024 20:52:06 | trung_ntbt | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282403 | 08/10/2024 15:31:08 | trung_ntbt | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
281458 | 07/10/2024 14:37:18 | trung_ntbt | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281445 | 07/10/2024 14:05:51 | trung_ntbt | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
281444 | 07/10/2024 14:02:19 | trung_ntbt | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281443 | 07/10/2024 13:50:17 | trung_ntbt | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281413 | 07/10/2024 09:49:19 | trung_ntbt | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281401 | 07/10/2024 09:33:51 | trung_ntbt | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
281400 | 07/10/2024 09:31:32 | trung_ntbt | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
281393 | 07/10/2024 09:13:39 | trung_ntbt | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
281221 | 06/10/2024 21:27:55 | trung_ntbt | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
280325 | 04/10/2024 20:15:37 | trung_ntbt | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280307 | 04/10/2024 19:47:42 | trung_ntbt | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
280254 | 04/10/2024 16:41:29 | trung_ntbt | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2256 KB |
280227 | 04/10/2024 16:24:49 | trung_ntbt | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
280157 | 04/10/2024 15:38:10 | trung_ntbt | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
280149 | 04/10/2024 15:34:08 | trung_ntbt | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
280139 | 04/10/2024 15:20:23 | trung_ntbt | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
280111 | 04/10/2024 14:55:10 | trung_ntbt | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280097 | 04/10/2024 14:48:36 | trung_ntbt | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279610 | 03/10/2024 15:25:40 | trung_ntbt | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279604 | 03/10/2024 15:12:14 | trung_ntbt | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
279598 | 03/10/2024 15:03:55 | trung_ntbt | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278912 | 02/10/2024 16:27:30 | trung_ntbt | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3016 KB |
278865 | 02/10/2024 15:44:11 | trung_ntbt | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
278861 | 02/10/2024 15:42:15 | trung_ntbt | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278835 | 02/10/2024 15:24:47 | trung_ntbt | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
278812 | 02/10/2024 15:02:22 | trung_ntbt | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 843 ms | 2576 KB |
278798 | 02/10/2024 14:53:23 | trung_ntbt | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278791 | 02/10/2024 14:48:57 | trung_ntbt | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278780 | 02/10/2024 14:42:25 | trung_ntbt | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278750 | 02/10/2024 14:26:32 | trung_ntbt | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1916 KB |
278740 | 02/10/2024 14:16:33 | trung_ntbt | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
278738 | 02/10/2024 14:14:58 | trung_ntbt | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278700 | 02/10/2024 10:35:35 | trung_ntbt | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278698 | 02/10/2024 10:32:17 | trung_ntbt | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2200 KB |
278686 | 02/10/2024 10:19:55 | trung_ntbt | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
278682 | 02/10/2024 10:13:48 | trung_ntbt | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278681 | 02/10/2024 10:12:42 | trung_ntbt | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
278674 | 02/10/2024 10:00:01 | trung_ntbt | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
278590 | 01/10/2024 21:19:50 | trung_ntbt | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278589 | 01/10/2024 21:18:17 | trung_ntbt | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278588 | 01/10/2024 21:17:21 | trung_ntbt | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
277828 | 30/09/2024 19:46:28 | trung_ntbt | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
277749 | 30/09/2024 15:39:18 | trung_ntbt | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277744 | 30/09/2024 15:33:10 | trung_ntbt | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
277729 | 30/09/2024 15:05:15 | trung_ntbt | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2612 KB |
277717 | 30/09/2024 14:44:56 | trung_ntbt | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277712 | 30/09/2024 14:32:18 | trung_ntbt | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277678 | 30/09/2024 10:39:58 | trung_ntbt | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
277675 | 30/09/2024 10:39:11 | trung_ntbt | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
277669 | 30/09/2024 10:31:01 | trung_ntbt | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
277666 | 30/09/2024 10:28:02 | trung_ntbt | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
277664 | 30/09/2024 10:26:21 | trung_ntbt | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277656 | 30/09/2024 10:24:08 | trung_ntbt | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
277649 | 30/09/2024 10:14:10 | trung_ntbt | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
274441 | 25/09/2024 21:17:09 | trung_ntbt | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274437 | 25/09/2024 21:15:06 | trung_ntbt | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274434 | 25/09/2024 21:13:32 | trung_ntbt | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274427 | 25/09/2024 21:08:24 | trung_ntbt | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2572 KB |
274423 | 25/09/2024 21:05:03 | trung_ntbt | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
274419 | 25/09/2024 21:03:08 | trung_ntbt | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274417 | 25/09/2024 21:02:29 | trung_ntbt | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274414 | 25/09/2024 21:01:28 | trung_ntbt | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274413 | 25/09/2024 21:00:46 | trung_ntbt | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274408 | 25/09/2024 20:58:44 | trung_ntbt | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274407 | 25/09/2024 20:57:57 | trung_ntbt | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274401 | 25/09/2024 20:56:19 | trung_ntbt | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272913 | 23/09/2024 15:00:22 | trung_ntbt | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |