ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
286017 | 16/10/2024 14:44:04 | tristopher | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
285996 | 16/10/2024 14:33:36 | tristopher | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
285990 | 16/10/2024 14:31:35 | tristopher | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
285983 | 16/10/2024 14:29:08 | tristopher | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
285970 | 16/10/2024 14:21:16 | tristopher | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285968 | 16/10/2024 14:20:31 | tristopher | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 1892 KB |
285962 | 16/10/2024 14:18:32 | tristopher | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
285960 | 16/10/2024 14:17:27 | tristopher | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
285957 | 16/10/2024 14:14:57 | tristopher | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
285955 | 16/10/2024 14:13:42 | tristopher | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285950 | 16/10/2024 14:09:32 | tristopher | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285947 | 16/10/2024 14:06:56 | tristopher | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285933 | 16/10/2024 13:56:11 | tristopher | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
285930 | 16/10/2024 13:55:10 | tristopher | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
285929 | 16/10/2024 13:53:57 | tristopher | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
285928 | 16/10/2024 13:53:27 | tristopher | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284326 | 12/10/2024 16:00:01 | tristopher | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284312 | 12/10/2024 15:52:23 | tristopher | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284275 | 12/10/2024 15:44:21 | tristopher | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2244 KB |
284250 | 12/10/2024 15:36:15 | tristopher | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
284207 | 12/10/2024 15:20:48 | tristopher | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
284195 | 12/10/2024 15:15:43 | tristopher | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284139 | 12/10/2024 14:52:17 | tristopher | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
284128 | 12/10/2024 14:48:59 | tristopher | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284119 | 12/10/2024 14:47:04 | tristopher | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284106 | 12/10/2024 14:37:02 | tristopher | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
284094 | 12/10/2024 14:29:37 | tristopher | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284092 | 12/10/2024 14:29:07 | tristopher | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284089 | 12/10/2024 14:28:33 | tristopher | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 876 KB |
284086 | 12/10/2024 14:27:41 | tristopher | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284082 | 12/10/2024 14:26:33 | tristopher | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284080 | 12/10/2024 14:26:14 | tristopher | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284079 | 12/10/2024 14:25:54 | tristopher | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284077 | 12/10/2024 14:25:10 | tristopher | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284073 | 12/10/2024 14:24:02 | tristopher | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
284071 | 12/10/2024 14:22:52 | tristopher | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284065 | 12/10/2024 14:21:04 | tristopher | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284063 | 12/10/2024 14:20:25 | tristopher | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284061 | 12/10/2024 14:19:50 | tristopher | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284060 | 12/10/2024 14:19:16 | tristopher | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284058 | 12/10/2024 14:18:51 | tristopher | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284057 | 12/10/2024 14:18:15 | tristopher | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
284056 | 12/10/2024 14:18:00 | tristopher | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
284055 | 12/10/2024 14:17:37 | tristopher | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |