ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300133 | 13/11/2024 20:50:53 | tien1652009 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299818 | 13/11/2024 16:18:42 | tien1652009 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299797 | 13/11/2024 15:58:30 | tien1652009 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299774 | 13/11/2024 15:45:05 | tien1652009 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299731 | 13/11/2024 15:35:33 | tien1652009 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299703 | 13/11/2024 15:28:19 | tien1652009 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
299695 | 13/11/2024 15:27:10 | tien1652009 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299690 | 13/11/2024 15:25:59 | tien1652009 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299660 | 13/11/2024 15:16:53 | tien1652009 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
299639 | 13/11/2024 15:11:00 | tien1652009 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299607 | 13/11/2024 15:02:03 | tien1652009 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299547 | 13/11/2024 14:47:37 | tien1652009 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296973 | 08/11/2024 16:31:21 | tien1652009 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296971 | 08/11/2024 16:24:31 | tien1652009 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296967 | 08/11/2024 16:21:37 | tien1652009 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296927 | 08/11/2024 15:35:08 | tien1652009 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
296926 | 08/11/2024 15:34:37 | tien1652009 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296922 | 08/11/2024 15:19:34 | tien1652009 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296921 | 08/11/2024 15:19:29 | tien1652009 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296506 | 06/11/2024 18:38:15 | tien1652009 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296486 | 06/11/2024 17:51:49 | tien1652009 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2968 KB |
296485 | 06/11/2024 17:45:35 | tien1652009 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
296483 | 06/11/2024 17:44:32 | tien1652009 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
296479 | 06/11/2024 17:40:31 | tien1652009 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295955 | 05/11/2024 15:17:41 | tien1652009 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295674 | 04/11/2024 14:54:09 | tien1652009 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295649 | 04/11/2024 14:31:29 | tien1652009 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 41668 KB |
294379 | 02/11/2024 15:50:29 | tien1652009 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294367 | 02/11/2024 15:38:09 | tien1652009 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
293377 | 31/10/2024 10:53:19 | tien1652009 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
293369 | 31/10/2024 10:32:28 | tien1652009 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
288018 | 19/10/2024 21:46:15 | tien1652009 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
287984 | 19/10/2024 20:41:30 | tien1652009 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287983 | 19/10/2024 20:38:19 | tien1652009 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287900 | 19/10/2024 17:28:46 | tien1652009 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287897 | 19/10/2024 17:17:22 | tien1652009 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287893 | 19/10/2024 17:06:37 | tien1652009 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287304 | 17/10/2024 22:48:01 | tien1652009 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
287299 | 17/10/2024 22:40:03 | tien1652009 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287297 | 17/10/2024 22:37:39 | tien1652009 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287294 | 17/10/2024 22:32:49 | tien1652009 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287292 | 17/10/2024 22:31:34 | tien1652009 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287291 | 17/10/2024 22:30:54 | tien1652009 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287288 | 17/10/2024 22:29:06 | tien1652009 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287286 | 17/10/2024 22:26:26 | tien1652009 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287278 | 17/10/2024 22:19:07 | tien1652009 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287277 | 17/10/2024 22:18:10 | tien1652009 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287273 | 17/10/2024 22:14:38 | tien1652009 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287269 | 17/10/2024 22:13:26 | tien1652009 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287260 | 17/10/2024 22:09:29 | tien1652009 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287249 | 17/10/2024 21:57:31 | tien1652009 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287139 | 17/10/2024 17:59:39 | tien1652009 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
287137 | 17/10/2024 17:36:03 | tien1652009 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 944 KB |
287126 | 17/10/2024 17:11:21 | tien1652009 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2584 KB |
287012 | 17/10/2024 15:58:18 | tien1652009 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287000 | 17/10/2024 15:55:10 | tien1652009 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
286958 | 17/10/2024 15:29:31 | tien1652009 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
286956 | 17/10/2024 15:26:39 | tien1652009 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
286946 | 17/10/2024 15:14:29 | tien1652009 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286905 | 17/10/2024 14:49:38 | tien1652009 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
286592 | 16/10/2024 22:20:59 | tien1652009 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286568 | 16/10/2024 21:40:24 | tien1652009 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286563 | 16/10/2024 21:31:35 | tien1652009 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286558 | 16/10/2024 21:21:01 | tien1652009 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286410 | 16/10/2024 18:33:31 | tien1652009 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
286396 | 16/10/2024 18:29:04 | tien1652009 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
286342 | 16/10/2024 18:15:00 | tien1652009 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286331 | 16/10/2024 18:12:41 | tien1652009 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286083 | 16/10/2024 15:43:02 | tien1652009 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286070 | 16/10/2024 15:34:09 | tien1652009 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
286067 | 16/10/2024 15:30:42 | tien1652009 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |