ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300317 | 14/11/2024 10:27:56 | phuongthuy2008 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300316 | 14/11/2024 10:25:54 | phuongthuy2008 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
300304 | 14/11/2024 10:18:47 | phuongthuy2008 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
300285 | 14/11/2024 09:58:55 | phuongthuy2008 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
300257 | 14/11/2024 09:27:37 | phuongthuy2008 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
299135 | 12/11/2024 22:26:15 | phuongthuy2008 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299127 | 12/11/2024 22:16:47 | phuongthuy2008 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299119 | 12/11/2024 22:06:55 | phuongthuy2008 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299112 | 12/11/2024 22:04:19 | phuongthuy2008 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299106 | 12/11/2024 22:00:55 | phuongthuy2008 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299058 | 12/11/2024 20:49:50 | phuongthuy2008 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299055 | 12/11/2024 20:39:32 | phuongthuy2008 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299048 | 12/11/2024 20:24:45 | phuongthuy2008 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299038 | 12/11/2024 19:56:13 | phuongthuy2008 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299037 | 12/11/2024 19:55:39 | phuongthuy2008 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299035 | 12/11/2024 19:54:39 | phuongthuy2008 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299034 | 12/11/2024 19:54:05 | phuongthuy2008 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298626 | 11/11/2024 21:52:43 | phuongthuy2008 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
298603 | 11/11/2024 21:33:31 | phuongthuy2008 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298598 | 11/11/2024 21:30:32 | phuongthuy2008 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298570 | 11/11/2024 21:07:26 | phuongthuy2008 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
298552 | 11/11/2024 20:52:11 | phuongthuy2008 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
297993 | 11/11/2024 08:29:15 | phuongthuy2008 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297747 | 10/11/2024 18:16:12 | phuongthuy2008 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12372 KB |
297746 | 10/11/2024 17:51:35 | phuongthuy2008 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12344 KB |
297745 | 10/11/2024 17:41:40 | phuongthuy2008 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12372 KB |
297742 | 10/11/2024 17:32:02 | phuongthuy2008 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 12384 KB |
297741 | 10/11/2024 17:09:15 | phuongthuy2008 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 41668 KB |
297719 | 10/11/2024 16:23:11 | phuongthuy2008 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 41492 KB |
297711 | 10/11/2024 15:57:08 | phuongthuy2008 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297706 | 10/11/2024 15:44:24 | phuongthuy2008 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
297698 | 10/11/2024 15:39:15 | phuongthuy2008 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
297695 | 10/11/2024 15:33:13 | phuongthuy2008 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297692 | 10/11/2024 15:26:00 | phuongthuy2008 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297582 | 09/11/2024 23:37:03 | phuongthuy2008 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297578 | 09/11/2024 23:07:41 | phuongthuy2008 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297576 | 09/11/2024 23:05:28 | phuongthuy2008 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297572 | 09/11/2024 22:52:32 | phuongthuy2008 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297570 | 09/11/2024 22:50:02 | phuongthuy2008 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297568 | 09/11/2024 22:44:02 | phuongthuy2008 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297567 | 09/11/2024 22:32:06 | phuongthuy2008 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297566 | 09/11/2024 22:26:53 | phuongthuy2008 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
297564 | 09/11/2024 22:25:02 | phuongthuy2008 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2712 KB |
297558 | 09/11/2024 22:17:43 | phuongthuy2008 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
297544 | 09/11/2024 21:40:20 | phuongthuy2008 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297542 | 09/11/2024 21:27:27 | phuongthuy2008 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297539 | 09/11/2024 21:23:18 | phuongthuy2008 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297532 | 09/11/2024 21:15:13 | phuongthuy2008 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297515 | 09/11/2024 20:58:06 | phuongthuy2008 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
297071 | 08/11/2024 22:00:12 | phuongthuy2008 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
296123 | 05/11/2024 21:10:30 | phuongthuy2008 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
295854 | 04/11/2024 22:25:05 | phuongthuy2008 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295842 | 04/11/2024 22:02:30 | phuongthuy2008 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295835 | 04/11/2024 21:49:41 | phuongthuy2008 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295827 | 04/11/2024 21:39:55 | phuongthuy2008 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295816 | 04/11/2024 21:26:17 | phuongthuy2008 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295768 | 04/11/2024 20:52:17 | phuongthuy2008 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
295692 | 04/11/2024 15:20:34 | phuongthuy2008 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295672 | 04/11/2024 14:49:02 | phuongthuy2008 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295458 | 03/11/2024 22:00:05 | phuongthuy2008 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
295457 | 03/11/2024 21:53:07 | phuongthuy2008 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
295456 | 03/11/2024 21:52:03 | phuongthuy2008 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
295455 | 03/11/2024 21:50:34 | phuongthuy2008 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
295453 | 03/11/2024 21:44:33 | phuongthuy2008 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
295447 | 03/11/2024 21:37:52 | phuongthuy2008 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
295426 | 03/11/2024 21:07:32 | phuongthuy2008 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294498 | 02/11/2024 16:40:43 | phuongthuy2008 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
294359 | 02/11/2024 15:35:15 | phuongthuy2008 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294315 | 02/11/2024 15:23:59 | phuongthuy2008 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293950 | 01/11/2024 23:31:42 | phuongthuy2008 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
293949 | 01/11/2024 23:30:43 | phuongthuy2008 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2588 KB |
293944 | 01/11/2024 23:07:50 | phuongthuy2008 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293843 | 01/11/2024 20:54:24 | phuongthuy2008 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
293158 | 30/10/2024 17:25:38 | phuongthuy2008 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3336 KB |
290257 | 23/10/2024 20:43:47 | phuongthuy2008 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287904 | 19/10/2024 17:46:27 | phuongthuy2008 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
287901 | 19/10/2024 17:29:51 | phuongthuy2008 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
287899 | 19/10/2024 17:21:08 | phuongthuy2008 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
287868 | 19/10/2024 16:26:59 | phuongthuy2008 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
287838 | 19/10/2024 16:00:02 | phuongthuy2008 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2864 KB |
287801 | 19/10/2024 15:21:30 | phuongthuy2008 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5632 KB |
287790 | 19/10/2024 15:15:41 | phuongthuy2008 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 2572 KB |
287619 | 18/10/2024 21:37:31 | phuongthuy2008 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
285115 | 14/10/2024 22:46:54 | phuongthuy2008 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284899 | 13/10/2024 23:35:47 | phuongthuy2008 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284898 | 13/10/2024 23:23:30 | phuongthuy2008 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2972 KB |
284896 | 13/10/2024 23:09:53 | phuongthuy2008 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
284895 | 13/10/2024 23:03:16 | phuongthuy2008 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2956 KB |
284887 | 13/10/2024 22:26:13 | phuongthuy2008 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3288 KB |
284886 | 13/10/2024 22:13:44 | phuongthuy2008 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2608 KB |
284436 | 12/10/2024 16:50:13 | phuongthuy2008 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284366 | 12/10/2024 16:09:16 | phuongthuy2008 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284350 | 12/10/2024 16:04:18 | phuongthuy2008 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284329 | 12/10/2024 16:00:23 | phuongthuy2008 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
284232 | 12/10/2024 15:29:22 | phuongthuy2008 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 2572 KB |
283913 | 12/10/2024 06:00:56 | phuongthuy2008 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283868 | 11/10/2024 22:54:37 | phuongthuy2008 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283866 | 11/10/2024 22:49:42 | phuongthuy2008 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
283865 | 11/10/2024 22:48:15 | phuongthuy2008 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
283864 | 11/10/2024 22:46:18 | phuongthuy2008 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
283788 | 11/10/2024 20:09:21 | phuongthuy2008 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
283588 | 11/10/2024 06:07:53 | phuongthuy2008 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
283282 | 09/10/2024 22:47:10 | phuongthuy2008 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283258 | 09/10/2024 21:59:17 | phuongthuy2008 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283257 | 09/10/2024 21:58:24 | phuongthuy2008 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283236 | 09/10/2024 21:27:27 | phuongthuy2008 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
283231 | 09/10/2024 21:21:34 | phuongthuy2008 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282614 | 08/10/2024 22:48:51 | phuongthuy2008 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282216 | 08/10/2024 05:55:16 | phuongthuy2008 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281308 | 06/10/2024 23:45:13 | phuongthuy2008 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
281301 | 06/10/2024 23:36:02 | phuongthuy2008 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
281289 | 06/10/2024 23:21:41 | phuongthuy2008 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
281285 | 06/10/2024 23:14:28 | phuongthuy2008 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 859 ms | 2572 KB |
281270 | 06/10/2024 22:56:25 | phuongthuy2008 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2608 KB |
281268 | 06/10/2024 22:52:42 | phuongthuy2008 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
281265 | 06/10/2024 22:48:33 | phuongthuy2008 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
281258 | 06/10/2024 22:44:56 | phuongthuy2008 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
280588 | 05/10/2024 15:46:35 | phuongthuy2008 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280560 | 05/10/2024 15:18:12 | phuongthuy2008 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280556 | 05/10/2024 15:15:02 | phuongthuy2008 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279951 | 03/10/2024 22:45:54 | phuongthuy2008 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
279949 | 03/10/2024 22:38:34 | phuongthuy2008 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279947 | 03/10/2024 22:36:35 | phuongthuy2008 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279946 | 03/10/2024 22:31:54 | phuongthuy2008 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279945 | 03/10/2024 22:29:07 | phuongthuy2008 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
279944 | 03/10/2024 22:25:33 | phuongthuy2008 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279943 | 03/10/2024 22:23:58 | phuongthuy2008 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279939 | 03/10/2024 22:20:29 | phuongthuy2008 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279936 | 03/10/2024 22:18:34 | phuongthuy2008 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279935 | 03/10/2024 22:17:34 | phuongthuy2008 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279930 | 03/10/2024 22:09:57 | phuongthuy2008 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279926 | 03/10/2024 22:06:55 | phuongthuy2008 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279923 | 03/10/2024 22:03:47 | phuongthuy2008 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
278048 | 30/09/2024 23:08:56 | phuongthuy2008 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278015 | 30/09/2024 22:33:45 | phuongthuy2008 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
277307 | 29/09/2024 10:36:32 | phuongthuy2008 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277305 | 29/09/2024 10:34:50 | phuongthuy2008 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
277303 | 29/09/2024 10:31:03 | phuongthuy2008 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
277298 | 29/09/2024 10:25:56 | phuongthuy2008 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277264 | 29/09/2024 09:55:09 | phuongthuy2008 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277253 | 29/09/2024 09:49:57 | phuongthuy2008 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
277228 | 29/09/2024 09:39:36 | phuongthuy2008 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
277150 | 29/09/2024 08:59:14 | phuongthuy2008 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
277122 | 29/09/2024 08:51:35 | phuongthuy2008 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
277119 | 29/09/2024 08:51:08 | phuongthuy2008 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277057 | 29/09/2024 08:09:12 | phuongthuy2008 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276973 | 28/09/2024 22:59:37 | phuongthuy2008 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
276877 | 28/09/2024 22:03:28 | phuongthuy2008 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276831 | 28/09/2024 21:41:15 | phuongthuy2008 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275692 | 27/09/2024 22:57:07 | phuongthuy2008 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275686 | 27/09/2024 22:46:58 | phuongthuy2008 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275680 | 27/09/2024 22:35:39 | phuongthuy2008 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
275671 | 27/09/2024 22:05:47 | phuongthuy2008 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275109 | 26/09/2024 23:11:27 | phuongthuy2008 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275097 | 26/09/2024 22:52:10 | phuongthuy2008 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274510 | 25/09/2024 22:59:18 | phuongthuy2008 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
274022 | 24/09/2024 22:46:54 | phuongthuy2008 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
273998 | 24/09/2024 22:17:50 | phuongthuy2008 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2572 KB |
273993 | 24/09/2024 22:13:25 | phuongthuy2008 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273984 | 24/09/2024 22:06:28 | phuongthuy2008 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
273957 | 24/09/2024 21:52:24 | phuongthuy2008 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273941 | 24/09/2024 21:36:49 | phuongthuy2008 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273121 | 23/09/2024 23:21:05 | phuongthuy2008 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
273111 | 23/09/2024 22:47:07 | phuongthuy2008 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273087 | 23/09/2024 22:07:05 | phuongthuy2008 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
273085 | 23/09/2024 22:00:01 | phuongthuy2008 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273069 | 23/09/2024 21:40:06 | phuongthuy2008 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2604 KB |
273061 | 23/09/2024 21:35:45 | phuongthuy2008 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
273049 | 23/09/2024 21:28:37 | phuongthuy2008 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
272767 | 22/09/2024 23:08:24 | phuongthuy2008 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
272755 | 22/09/2024 22:27:41 | phuongthuy2008 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
272732 | 22/09/2024 21:43:49 | phuongthuy2008 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
272730 | 22/09/2024 21:41:34 | phuongthuy2008 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
272364 | 21/09/2024 23:47:35 | phuongthuy2008 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272362 | 21/09/2024 23:45:09 | phuongthuy2008 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272351 | 21/09/2024 23:28:17 | phuongthuy2008 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
272348 | 21/09/2024 23:25:53 | phuongthuy2008 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
272303 | 21/09/2024 22:42:29 | phuongthuy2008 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272290 | 21/09/2024 22:34:32 | phuongthuy2008 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272287 | 21/09/2024 22:32:05 | phuongthuy2008 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
272281 | 21/09/2024 22:28:45 | phuongthuy2008 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
271885 | 21/09/2024 14:58:11 | phuongthuy2008 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
271871 | 21/09/2024 14:44:18 | phuongthuy2008 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 856 KB |