ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
298320 | 11/11/2024 16:27:06 | nhnam | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
298318 | 11/11/2024 16:26:11 | nhnam | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298312 | 11/11/2024 16:24:24 | nhnam | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298245 | 11/11/2024 15:36:28 | nhnam | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298239 | 11/11/2024 15:34:05 | nhnam | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298229 | 11/11/2024 15:28:51 | nhnam | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
298227 | 11/11/2024 15:27:48 | nhnam | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298225 | 11/11/2024 15:25:56 | nhnam | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298221 | 11/11/2024 15:23:16 | nhnam | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298217 | 11/11/2024 15:19:57 | nhnam | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298213 | 11/11/2024 15:17:22 | nhnam | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
298208 | 11/11/2024 15:15:08 | nhnam | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298203 | 11/11/2024 15:11:31 | nhnam | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298199 | 11/11/2024 15:07:27 | nhnam | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 2572 KB |
298198 | 11/11/2024 15:06:13 | nhnam | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298197 | 11/11/2024 15:02:37 | nhnam | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
298195 | 11/11/2024 15:01:43 | nhnam | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298194 | 11/11/2024 15:00:15 | nhnam | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298193 | 11/11/2024 14:58:24 | nhnam | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2604 KB |
298192 | 11/11/2024 14:57:18 | nhnam | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298190 | 11/11/2024 14:52:18 | nhnam | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
298189 | 11/11/2024 14:51:06 | nhnam | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 880 KB |
298188 | 11/11/2024 14:50:14 | nhnam | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298183 | 11/11/2024 14:46:28 | nhnam | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298182 | 11/11/2024 14:45:00 | nhnam | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
298178 | 11/11/2024 14:44:09 | nhnam | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298173 | 11/11/2024 14:41:39 | nhnam | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298169 | 11/11/2024 14:40:42 | nhnam | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298168 | 11/11/2024 14:39:27 | nhnam | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
298164 | 11/11/2024 14:38:50 | nhnam | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298160 | 11/11/2024 14:37:25 | nhnam | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298156 | 11/11/2024 14:36:49 | nhnam | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
298154 | 11/11/2024 14:35:52 | nhnam | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
298153 | 11/11/2024 14:35:21 | nhnam | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298149 | 11/11/2024 14:33:03 | nhnam | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
295036 | 03/11/2024 15:32:33 | nhnam | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294998 | 03/11/2024 14:55:09 | nhnam | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2624 KB |
294989 | 03/11/2024 14:43:38 | nhnam | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
294603 | 02/11/2024 17:14:08 | nhnam | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12348 KB |
294534 | 02/11/2024 16:49:44 | nhnam | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292697 | 28/10/2024 20:16:13 | nhnam | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292683 | 28/10/2024 20:11:03 | nhnam | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292679 | 28/10/2024 20:07:31 | nhnam | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292675 | 28/10/2024 20:04:51 | nhnam | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292672 | 28/10/2024 20:02:11 | nhnam | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292669 | 28/10/2024 19:58:32 | nhnam | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292664 | 28/10/2024 19:56:10 | nhnam | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292660 | 28/10/2024 19:52:39 | nhnam | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
292637 | 28/10/2024 19:33:48 | nhnam | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292615 | 28/10/2024 18:59:45 | nhnam | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292610 | 28/10/2024 18:57:52 | nhnam | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292065 | 27/10/2024 18:03:50 | nhnam | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
291998 | 27/10/2024 17:38:01 | nhnam | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2636 KB |
291952 | 27/10/2024 17:24:32 | nhnam | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
291921 | 27/10/2024 17:16:03 | nhnam | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
291835 | 27/10/2024 16:56:54 | nhnam | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2716 KB |
291816 | 27/10/2024 16:51:22 | nhnam | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 1932 KB |
291779 | 27/10/2024 16:43:43 | nhnam | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
291739 | 27/10/2024 16:38:00 | nhnam | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |