ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
299773 | 13/11/2024 15:44:51 | hungez2 | Xau41 - Chuỗi ngoặc cân bằng - CLUMSY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
299587 | 13/11/2024 14:57:20 | hungez2 | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
296024 | 05/11/2024 19:59:13 | hungez2 | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
284851 | 13/10/2024 20:46:25 | hungez2 | TKNP14 - Trung bình lớn nhất - AVERAGE | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 5124 KB |
279699 | 03/10/2024 19:36:42 | hungez2 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
279696 | 03/10/2024 19:34:59 | hungez2 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
279694 | 03/10/2024 19:34:15 | hungez2 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279692 | 03/10/2024 19:32:49 | hungez2 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1676 KB |
279690 | 03/10/2024 19:31:55 | hungez2 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
279687 | 03/10/2024 19:30:50 | hungez2 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
279685 | 03/10/2024 19:29:47 | hungez2 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 1888 KB |
279510 | 02/10/2024 23:31:34 | hungez2 | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
279508 | 02/10/2024 23:31:11 | hungez2 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
279507 | 02/10/2024 23:30:46 | hungez2 | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279505 | 02/10/2024 23:30:17 | hungez2 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279502 | 02/10/2024 23:29:26 | hungez2 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
279500 | 02/10/2024 23:28:57 | hungez2 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
279499 | 02/10/2024 23:28:35 | hungez2 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
279498 | 02/10/2024 23:28:11 | hungez2 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
279496 | 02/10/2024 23:27:42 | hungez2 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 5716 KB |
279495 | 02/10/2024 23:27:07 | hungez2 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
274960 | 26/09/2024 19:37:19 | hungez2 | TKNP14 - Trung bình lớn nhất - AVERAGE | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 5772 KB |
274535 | 25/09/2024 23:25:19 | hungez2 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274532 | 25/09/2024 23:23:46 | hungez2 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
274531 | 25/09/2024 23:21:13 | hungez2 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274529 | 25/09/2024 23:19:43 | hungez2 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
274525 | 25/09/2024 23:17:57 | hungez2 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
274524 | 25/09/2024 23:16:44 | hungez2 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274523 | 25/09/2024 23:14:22 | hungez2 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
274521 | 25/09/2024 23:12:27 | hungez2 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
274519 | 25/09/2024 23:11:42 | hungez2 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
274517 | 25/09/2024 23:10:36 | hungez2 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
274515 | 25/09/2024 23:05:42 | hungez2 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274514 | 25/09/2024 23:04:24 | hungez2 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274512 | 25/09/2024 23:00:42 | hungez2 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274509 | 25/09/2024 22:58:41 | hungez2 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274508 | 25/09/2024 22:57:42 | hungez2 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 956 KB |
274507 | 25/09/2024 22:56:19 | hungez2 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
274505 | 25/09/2024 22:53:16 | hungez2 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
274501 | 25/09/2024 22:51:18 | hungez2 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274500 | 25/09/2024 22:50:25 | hungez2 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
274498 | 25/09/2024 22:48:27 | hungez2 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3292 KB |
274496 | 25/09/2024 22:46:50 | hungez2 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 864 KB |
274493 | 25/09/2024 22:45:06 | hungez2 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274490 | 25/09/2024 22:42:45 | hungez2 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
274488 | 25/09/2024 22:42:02 | hungez2 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
274396 | 25/09/2024 20:48:23 | hungez2 | TKNP10 - Số ngẫu nhiên - RANNUM | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2620 KB |
274352 | 25/09/2024 20:05:42 | hungez2 | TKNP12 - Bữa tiệc khiêu vũ - DANCING | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2648 KB |
274341 | 25/09/2024 19:52:11 | hungez2 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274335 | 25/09/2024 19:48:51 | hungez2 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274084 | 25/09/2024 00:14:16 | hungez2 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274078 | 25/09/2024 00:07:01 | hungez2 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
274076 | 25/09/2024 00:05:01 | hungez2 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274074 | 25/09/2024 00:03:22 | hungez2 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274073 | 25/09/2024 00:01:42 | hungez2 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274071 | 25/09/2024 00:00:05 | hungez2 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
274070 | 24/09/2024 23:59:35 | hungez2 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
274067 | 24/09/2024 23:58:16 | hungez2 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
274063 | 24/09/2024 23:52:41 | hungez2 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
274061 | 24/09/2024 23:49:27 | hungez2 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1592 KB |
274057 | 24/09/2024 23:43:18 | hungez2 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274050 | 24/09/2024 23:34:10 | hungez2 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274049 | 24/09/2024 23:32:33 | hungez2 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
274044 | 24/09/2024 23:27:48 | hungez2 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
274043 | 24/09/2024 23:26:35 | hungez2 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
274042 | 24/09/2024 23:25:09 | hungez2 | CLRN2 - Số lớn hơn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
274041 | 24/09/2024 23:24:07 | hungez2 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8252 KB |
274038 | 24/09/2024 23:20:56 | hungez2 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274037 | 24/09/2024 23:18:38 | hungez2 | TKNP13 - Đếm tần số - COUNT | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3592 KB |
274030 | 24/09/2024 22:52:54 | hungez2 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
274029 | 24/09/2024 22:52:10 | hungez2 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
274023 | 24/09/2024 22:47:15 | hungez2 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
274021 | 24/09/2024 22:44:16 | hungez2 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
274020 | 24/09/2024 22:43:21 | hungez2 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1748 KB |
274018 | 24/09/2024 22:40:38 | hungez2 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
274017 | 24/09/2024 22:39:42 | hungez2 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
274016 | 24/09/2024 22:38:28 | hungez2 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274015 | 24/09/2024 22:36:55 | hungez2 | TTDG14 - Phép MOD 3 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
274014 | 24/09/2024 22:36:24 | hungez2 | TTDG13 - Phép MOD 2 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
274013 | 24/09/2024 22:35:48 | hungez2 | TTDG12 - Phép MOD 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7640 KB |
274010 | 24/09/2024 22:33:41 | hungez2 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274009 | 24/09/2024 22:33:16 | hungez2 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
274000 | 24/09/2024 22:21:17 | hungez2 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
273995 | 24/09/2024 22:13:59 | hungez2 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273986 | 24/09/2024 22:07:16 | hungez2 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273977 | 24/09/2024 22:03:30 | hungez2 | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
273976 | 24/09/2024 22:01:28 | hungez2 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
273972 | 24/09/2024 22:00:04 | hungez2 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8340 KB |
273969 | 24/09/2024 21:58:54 | hungez2 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
273966 | 24/09/2024 21:58:27 | hungez2 | TTDG2 - Số gấp 3 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
273965 | 24/09/2024 21:57:44 | hungez2 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1600 KB |
273961 | 24/09/2024 21:56:33 | hungez2 | TONG - Tổng A + B | Python 3 | Accepted | 78 ms | 1568 KB |
273599 | 24/09/2024 16:06:40 | hungez2 | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
273518 | 24/09/2024 15:28:25 | hungez2 | TKNP16 - Bực bội - ANGRY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
273456 | 24/09/2024 15:00:09 | hungez2 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 4944 KB |
273395 | 24/09/2024 14:26:12 | hungez2 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
273392 | 24/09/2024 14:25:23 | hungez2 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 10424 KB |
273390 | 24/09/2024 14:23:13 | hungez2 | TKNP11 - Đếm tam giác - TRIANGLE.CPP | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2664 KB |
273386 | 24/09/2024 14:21:07 | hungez2 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2620 KB |
273382 | 24/09/2024 14:18:37 | hungez2 | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 18232 KB |