ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
282572 | 08/10/2024 20:58:13 | haloooo | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282552 | 08/10/2024 20:47:49 | haloooo | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1720 KB |
281594 | 07/10/2024 16:49:51 | haloooo | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
281584 | 07/10/2024 16:37:44 | haloooo | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4144 KB |
281565 | 07/10/2024 16:29:53 | haloooo | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2472 KB |
281550 | 07/10/2024 16:17:00 | haloooo | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 12400 KB |
281539 | 07/10/2024 16:07:15 | haloooo | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
281533 | 07/10/2024 16:04:06 | haloooo | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
281531 | 07/10/2024 15:55:19 | haloooo | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 5980 KB |
281525 | 07/10/2024 15:48:01 | haloooo | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
280999 | 06/10/2024 16:24:02 | haloooo | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280236 | 04/10/2024 16:28:22 | haloooo | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280223 | 04/10/2024 16:23:05 | haloooo | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2864 KB |
280209 | 04/10/2024 16:15:26 | haloooo | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4304 KB |
280197 | 04/10/2024 16:09:53 | haloooo | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 2584 KB |
280194 | 04/10/2024 16:08:40 | haloooo | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
280187 | 04/10/2024 16:03:01 | haloooo | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280182 | 04/10/2024 16:00:01 | haloooo | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
280178 | 04/10/2024 15:55:08 | haloooo | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
280165 | 04/10/2024 15:44:09 | haloooo | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280160 | 04/10/2024 15:40:28 | haloooo | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
277853 | 30/09/2024 20:21:51 | haloooo | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
277009 | 28/09/2024 23:26:59 | haloooo | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
277006 | 28/09/2024 23:24:29 | haloooo | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
277001 | 28/09/2024 23:19:32 | haloooo | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
276997 | 28/09/2024 23:14:09 | haloooo | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
276995 | 28/09/2024 23:12:15 | haloooo | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276988 | 28/09/2024 23:08:18 | haloooo | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276980 | 28/09/2024 23:05:51 | haloooo | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276978 | 28/09/2024 23:02:47 | haloooo | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2240 KB |
276972 | 28/09/2024 22:59:07 | haloooo | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
276966 | 28/09/2024 22:53:04 | haloooo | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2088 KB |
276961 | 28/09/2024 22:48:34 | haloooo | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276960 | 28/09/2024 22:45:49 | haloooo | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276958 | 28/09/2024 22:42:56 | haloooo | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276957 | 28/09/2024 22:41:33 | haloooo | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2080 KB |
276956 | 28/09/2024 22:40:07 | haloooo | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2076 KB |
276952 | 28/09/2024 22:35:39 | haloooo | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
276948 | 28/09/2024 22:32:46 | haloooo | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
276945 | 28/09/2024 22:30:37 | haloooo | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2584 KB |
276939 | 28/09/2024 22:27:37 | haloooo | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276937 | 28/09/2024 22:26:15 | haloooo | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
276932 | 28/09/2024 22:24:36 | haloooo | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276928 | 28/09/2024 22:23:08 | haloooo | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2260 KB |
276923 | 28/09/2024 22:21:43 | haloooo | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
276916 | 28/09/2024 22:18:03 | haloooo | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2072 KB |
276905 | 28/09/2024 22:14:56 | haloooo | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
276876 | 28/09/2024 22:03:02 | haloooo | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
276870 | 28/09/2024 22:00:51 | haloooo | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276588 | 28/09/2024 20:16:13 | haloooo | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276579 | 28/09/2024 20:14:10 | haloooo | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276571 | 28/09/2024 20:10:57 | haloooo | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
276550 | 28/09/2024 19:47:00 | haloooo | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
276538 | 28/09/2024 19:29:59 | haloooo | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
276291 | 28/09/2024 17:15:04 | haloooo | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
276271 | 28/09/2024 17:11:46 | haloooo | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2968 KB |
276235 | 28/09/2024 17:04:40 | haloooo | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
276218 | 28/09/2024 16:57:53 | haloooo | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275874 | 28/09/2024 10:24:40 | haloooo | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
275863 | 28/09/2024 10:19:02 | haloooo | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2100 KB |
275861 | 28/09/2024 10:18:23 | haloooo | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275668 | 27/09/2024 21:47:46 | haloooo | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
275667 | 27/09/2024 21:45:27 | haloooo | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
275663 | 27/09/2024 21:43:24 | haloooo | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
275660 | 27/09/2024 21:41:50 | haloooo | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
275658 | 27/09/2024 21:39:09 | haloooo | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
275657 | 27/09/2024 21:37:39 | haloooo | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
275043 | 26/09/2024 21:10:56 | haloooo | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2556 KB |
275012 | 26/09/2024 20:46:14 | haloooo | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
275007 | 26/09/2024 20:43:55 | haloooo | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
275005 | 26/09/2024 20:42:30 | haloooo | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
275004 | 26/09/2024 20:40:59 | haloooo | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
275001 | 26/09/2024 20:38:41 | haloooo | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2916 KB |
274997 | 26/09/2024 20:35:34 | haloooo | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3380 KB |
274992 | 26/09/2024 20:29:19 | haloooo | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2020 KB |
274990 | 26/09/2024 20:25:50 | haloooo | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274989 | 26/09/2024 20:25:06 | haloooo | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
274986 | 26/09/2024 20:22:31 | haloooo | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274295 | 25/09/2024 16:23:35 | haloooo | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
274278 | 25/09/2024 15:51:25 | haloooo | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274233 | 25/09/2024 10:29:54 | haloooo | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
274225 | 25/09/2024 10:14:10 | haloooo | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274221 | 25/09/2024 10:11:43 | haloooo | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
274219 | 25/09/2024 10:10:35 | haloooo | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
274211 | 25/09/2024 10:07:20 | haloooo | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
274209 | 25/09/2024 10:06:35 | haloooo | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3356 KB |
274201 | 25/09/2024 10:01:11 | haloooo | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274197 | 25/09/2024 09:58:11 | haloooo | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
274189 | 25/09/2024 09:48:01 | haloooo | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
274186 | 25/09/2024 09:42:37 | haloooo | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
274183 | 25/09/2024 09:39:09 | haloooo | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2888 KB |
274182 | 25/09/2024 09:37:44 | haloooo | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
274173 | 25/09/2024 09:26:21 | haloooo | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
274171 | 25/09/2024 09:25:31 | haloooo | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274170 | 25/09/2024 09:24:37 | haloooo | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
274169 | 25/09/2024 09:21:15 | haloooo | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274168 | 25/09/2024 09:20:32 | haloooo | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
274167 | 25/09/2024 09:19:42 | haloooo | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274166 | 25/09/2024 09:18:44 | haloooo | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274165 | 25/09/2024 09:17:46 | haloooo | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
274164 | 25/09/2024 09:16:53 | haloooo | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274163 | 25/09/2024 09:15:51 | haloooo | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
274162 | 25/09/2024 09:15:07 | haloooo | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274158 | 25/09/2024 09:10:18 | haloooo | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
274157 | 25/09/2024 09:08:16 | haloooo | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274156 | 25/09/2024 09:07:03 | haloooo | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
274150 | 25/09/2024 09:03:35 | haloooo | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274146 | 25/09/2024 09:00:32 | haloooo | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
274144 | 25/09/2024 08:58:22 | haloooo | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
274141 | 25/09/2024 08:56:31 | haloooo | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274140 | 25/09/2024 08:55:47 | haloooo | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274136 | 25/09/2024 08:53:08 | haloooo | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274126 | 25/09/2024 08:34:18 | haloooo | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2060 KB |
274122 | 25/09/2024 08:28:28 | haloooo | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
273994 | 24/09/2024 22:13:54 | haloooo | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
273992 | 24/09/2024 22:13:21 | haloooo | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273990 | 24/09/2024 22:12:51 | haloooo | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
273988 | 24/09/2024 22:08:55 | haloooo | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273987 | 24/09/2024 22:08:09 | haloooo | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273981 | 24/09/2024 22:05:39 | haloooo | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
273980 | 24/09/2024 22:05:06 | haloooo | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273979 | 24/09/2024 22:04:34 | haloooo | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
273967 | 24/09/2024 21:58:31 | haloooo | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
273963 | 24/09/2024 21:57:30 | haloooo | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273960 | 24/09/2024 21:56:13 | haloooo | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
273959 | 24/09/2024 21:55:40 | haloooo | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273955 | 24/09/2024 21:51:46 | haloooo | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
273951 | 24/09/2024 21:47:00 | haloooo | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273868 | 24/09/2024 20:24:36 | haloooo | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273867 | 24/09/2024 20:24:01 | haloooo | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
273866 | 24/09/2024 20:22:39 | haloooo | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2072 KB |
273865 | 24/09/2024 20:22:15 | haloooo | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
273863 | 24/09/2024 20:21:15 | haloooo | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273862 | 24/09/2024 20:20:36 | haloooo | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
273860 | 24/09/2024 20:19:39 | haloooo | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
273859 | 24/09/2024 20:19:04 | haloooo | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3172 KB |
273856 | 24/09/2024 20:18:26 | haloooo | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3424 KB |
273824 | 24/09/2024 20:02:51 | haloooo | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2216 KB |
273818 | 24/09/2024 20:01:19 | haloooo | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
273813 | 24/09/2024 19:58:31 | haloooo | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2624 KB |
273807 | 24/09/2024 19:56:13 | haloooo | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
273803 | 24/09/2024 19:54:40 | haloooo | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2580 KB |
273798 | 24/09/2024 19:51:29 | haloooo | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2608 KB |
273794 | 24/09/2024 19:49:40 | haloooo | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
273790 | 24/09/2024 19:47:36 | haloooo | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
273789 | 24/09/2024 19:46:15 | haloooo | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
273787 | 24/09/2024 19:45:35 | haloooo | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
273786 | 24/09/2024 19:45:12 | haloooo | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
273785 | 24/09/2024 19:43:22 | haloooo | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
273784 | 24/09/2024 19:42:51 | haloooo | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273783 | 24/09/2024 19:41:50 | haloooo | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 960 KB |
273782 | 24/09/2024 19:40:27 | haloooo | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
273781 | 24/09/2024 19:39:55 | haloooo | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273780 | 24/09/2024 19:38:15 | haloooo | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273777 | 24/09/2024 19:36:34 | haloooo | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
273775 | 24/09/2024 19:35:25 | haloooo | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
273773 | 24/09/2024 19:34:50 | haloooo | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273771 | 24/09/2024 19:33:44 | haloooo | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
273770 | 24/09/2024 19:32:24 | haloooo | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273769 | 24/09/2024 19:32:10 | haloooo | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
273761 | 24/09/2024 19:28:40 | haloooo | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
273756 | 24/09/2024 19:26:33 | haloooo | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273754 | 24/09/2024 19:24:33 | haloooo | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273752 | 24/09/2024 19:23:18 | haloooo | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2236 KB |
273749 | 24/09/2024 19:19:07 | haloooo | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |